Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 1,712,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Số kênh | 8 kênh camera IP |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+/H.265/H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu |
| Hiển thị | 1CH 4K và 4CH 1080P |
| Băng thông đầu vào | Max 80Mbps |
| Độ phân giải hỗ trợ | Lên đến camera 8MP |
| Xem lại đồng thời | 1/4 camera |
| Chuẩn tương thích | ONVIF 2.4, hỗ trợ nhiều thương hiệu camera |
| Ổ cứng | 1 ổ cứng, tối đa 10TB |
| Tính năng AI | Hỗ trợ SMD Plus by Camera |
| Cổng kết nối | 2 USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100M), 1 cổng audio vào/ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều |
| Điều khiển camera | Quay quét thông minh với giao thức Dahua |
| Xem lại & Trực tiếp | Qua mạng máy tính và thiết bị di động |
| Hỗ trợ cấu hình | Thông minh qua P2P |
| Quản lý tài khoản | Đồng thời 128 tài khoản kết nối |
| Chất liệu vỏ | Kim loại |
| Nguồn cấp | DC12V 2A |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +55°C |
| Giá bán lẻ | 1,712,000 đ |
Hỗ trợ xem và ghi hình độ phân giải lên đến 8MP, cho chất lượng hình ảnh rõ nét và chi tiết khi giám sát các khu vực rộng.
Công nghệ nén Smart H.265+/H.264+ tối ưu băng thông và dung lượng lưu trữ, tiết kiệm đến 50% so với chuẩn H.264 thông thường.
Tích hợp SMD Plus theo camera, giúp phân loại người và phương tiện để giảm báo động giả, nâng cao độ chính xác của cảnh báo.
Hỗ trợ công nghệ ANR: khi mạng bị gián đoạn, video được lưu tạm trên thẻ SD của camera và đồng bộ lại về NVR khi mạng khôi phục.
Xuất hình đồng thời qua HDMI và VGA, trong đó HDMI hỗ trợ tối đa 4K, phù hợp cả màn hình chuẩn và màn hình độ phân giải cao.
Giải mã mạnh mẽ: 1 kênh 8MP hoặc 4 kênh 1080P, đảm bảo xem trực tiếp và xem lại mượt mà.
Tương thích ONVIF 2.4 và RTSP, hỗ trợ kết nối đa dạng camera IP từ nhiều hãng.
Hỗ trợ xem từ xa qua ứng dụng DMSS (iOS/Android), xem trực tiếp, xem lại, nhận thông báo tức thì.
Thiết kế 1U nhỏ gọn, dành cho hệ thống 4 kênh hoặc 8 kênh, phù hợp gia đình, cửa hàng, văn phòng nhỏ.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | DHI-NVR2104HS-4KS2 / DHI-NVR2108HS-4KS2 |
| Main Processor | Dual-core embedded processor |
| Hệ điều hành | Embedded Linux |
| Kênh IP | 4 kênh hoặc 8 kênh |
| Đàm thoại 2 chiều | 1 In / 1 Out (RCA) |
| Giao diện hiển thị | 1 HDMI, 1 VGA |
| Độ phân giải HDMI | 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
| Độ phân giải VGA | 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
| Giải mã | 1×8MP@30fps hoặc 4×1080P@30fps |
| Hiển thị đa màn hình | 4 kênh: 1/4 – 8 kênh: 1/4/8/9 |
| Chuẩn nén | Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/720P/D1 |
| Băng thông vào | 80 Mbps |
| Tìm kiếm & playback | Tìm theo thời gian/sự kiện, xem lại 1/4 kênh |
| Cổng mạng | 1 RJ45 10/100 Mbps |
| PoE | Không |
| Hỗ trợ ONVIF | ONVIF 2.4, RTSP, SDK, CGI |
| Người dùng truy cập | Tối đa 128 người |
| Bộ nhớ lưu trữ | 1 HDD SATA III (tối đa 10TB) |
| USB | 2 USB 2.0 (trước + sau) |
| Nguồn vào | DC 12V / 2A |
| Công suất tiêu thụ | <3W (không HDD) |
| Kích thước | 260 × 224.9 × 47.6 mm |
| Trọng lượng | 0.8 kg (không HDD) |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C |
| Chứng nhận | CE, FCC, UL |
DHI-NVR2104/2108HS-4KS2 có hỗ trợ AI SMD Plus không?
Có. Thiết bị hỗ trợ SMD Plus theo camera, giúp giảm báo động giả bằng cách phân loại người và phương tiện.
NVR có hỗ trợ xuất hình 4K không?
Có. Cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải tối đa 4K.
Thiết bị lưu trữ tối đa bao nhiêu TB?
NVR hỗ trợ 1 ổ cứng SATA III dung lượng tối đa 10TB.
DHI-NVR2104/2108HS-4KS2 xem được tối đa bao nhiêu kênh cùng lúc?
Model 4 kênh xem được 1/4; model 8 kênh xem được 1/4/8/9 chế độ hiển thị.
NVR có hỗ trợ xem từ xa qua điện thoại không?
Có. Thiết bị sử dụng ứng dụng DMSS để xem trực tiếp, xem lại và nhận thông báo.
Thiết bị có hỗ trợ âm thanh 2 chiều không?
Có. NVR có 1 cổng audio in và 1 cổng audio out (RCA).