Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 660,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 1/2.8" CMOS 2MP, 25/30fps@1080P; 1/2.8" CMOS 4MP, 25/30fps@2560x1440 |
| Chuẩn nén | H265+ |
| Chế độ hình ảnh | Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, Chống ngược sáng (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) |
| Hồng ngoại | Tầm xa 15m |
| Ống kính và góc nhìn | 4mm, góc nhìn 85.9° (2MP) / 4mm, góc nhìn 80.3° (4MP) |
| Khả năng quay quét | Ngang 0° đến 325°, dọc –20° đến +100° |
| Giao diện web | Hỗ trợ giao diện web và tên miền miễn phí KBVISION.TV |
| Tính năng IVS | Phát hiện con người, Hàng rào ảo, Khu vực cấm |
| Smart Tracking | Theo dõi đối tượng xâm nhập, cảnh báo bằng âm thanh |
| Preset | Thiết lập điểm preset, gọi điểm preset nhanh |
| Tính năng riêng tư | Privacy mode, cho phép cụp ống kính |
| Đàm thoại | Hỗ trợ đàm thoại hai chiều với Mic và loa tích hợp |
| Lưu trữ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 512GB |
| Kết nối | WIFI (2.4GHz), cổng LAN, hỗ trợ ONVIF |
| Nguồn cấp | Điện áp DC5V, cổng cắm USB-C |
| Phần mềm sử dụng | KBVIEW PLUS |
| Giá bán lẻ | 660,000 đ |
Cảm biến 1/2.8" độ phân giải 2MP cho hình ảnh Full HD 1080p rõ nét, phù hợp lắp trong nhà (phòng khách, cửa hàng nhỏ, văn phòng).
Hỗ trợ chuẩn nén H.265/H.265+ giúp giảm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng nhưng vẫn giữ chất lượng hình ảnh tốt.
Hồng ngoại tầm xa khoảng 15 m, tự động bật khi thiếu sáng, đảm bảo quan sát được ban đêm trong môi trường tối.
Hỗ trợ xoay ngang dọc (PT camera):
Xoay ngang (Pan) từ 0° đến 325°.
Xoay dọc (Tilt) từ -20° đến +100°.
Giúp quan sát được gần như toàn bộ không gian trong phòng chỉ với 1 camera.
Tích hợp Wi-Fi chuẩn IEEE802.11b/g/n, băng tần 2.4 GHz, tốc độ truyền lên đến 150 Mbps, dễ dàng kết nối mạng không cần kéo dây mạng.
Đàm thoại 2 chiều với micro và loa tích hợp, hỗ trợ nghe âm thanh hiện trường và nói chuyện trực tiếp qua điện thoại.
Hỗ trợ phát âm thanh cảnh báo (Sound alarm), có thể tùy chỉnh nội dung âm thanh và thời lượng cảnh báo (10 s, 20 s, 30 s) để xua đuổi hoặc cảnh báo khi có sự kiện.
Hỗ trợ phát hiện con người (Human detection), giảm báo động giả so với phát hiện chuyển động thông thường.
Hỗ trợ các tính năng thông minh IVS: dò vạch (tripwire), xâm nhập (intrusion), phù hợp giám sát an ninh trong nhà.
Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD tối đa 512 GB, lưu trữ độc lập không cần đầu ghi, phù hợp nhu cầu lắp 1–2 camera trong gia đình hoặc cửa hàng nhỏ.
Hỗ trợ nhiều giao thức và phần mềm: ONVIF (Profile S & T), kết nối được với đầu ghi, phần mềm KBiVMS, KBView Plus trên điện thoại (iOS, Android).
Nguồn 5 VDC dùng cổng Type-C, công suất tiêu thụ thấp (tối đa 5 W), tiết kiệm điện và dễ tìm adapter thay thế.
Hỗ trợ xem qua trình duyệt (Chrome, Firefox, Safari…), dễ dàng cấu hình và quản lý từ PC, laptop.
Hỗ trợ nhiều chế độ xử lý hình ảnh như BLC, HLC, DWDR, chống nhiễu 2D/3D NR, cân bằng trắng tự động giúp hình ảnh ổn định trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Mã sản phẩm | KX-C2W |
| Loại camera | Camera Wi-Fi PT trong nhà, cố định tiêu cự |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" CMOS |
| Độ phân giải | 2MP, 1920 (H) x 1080 (V) |
| Tốc độ khung hình | Tối đa 25/30 fps@1080p |
| ROM | 128 MB |
| RAM | 128 MB |
| Hệ thống quét | Progressive scan |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.05 lux@F1.6; Đen/trắng: 0.005 lux@F1.6; 0 lux (bật IR) |
| Tầm xa hồng ngoại | Khoảng 15 m |
| Số lượng LED hồng ngoại | 1 đèn IR |
| Chế độ bật/tắt hồng ngoại | Manual / Auto / Off |
| Ống kính | 4 mm, F2.0 |
| Góc nhìn | H: 85.9°; V: 44.9°; D: 103.3° |
| Khoảng cách lấy nét gần | 0.2 m |
| Khẩu độ | Cố định (Fixed iris) |
| DORI - Phát hiện | 55.2 m |
| DORI - Quan sát | 21.8 m |
| DORI - Nhận dạng | 11 m |
| DORI - Nhận diện | 5.5 m |
| Góc xoay ngang (Pan) | 0° đến 325° |
| Góc xoay dọc (Tilt) | -20° đến +100° |
| Tốc độ xoay tay (Pan/Tilt) | Pan: 57.7°/s; Tilt: 46.2°/s |
| Số preset | 300 preset |
| Ghi nhớ khi mất điện | Có (Power-off Memory) |
| Chế độ Idle Motion | Preset |
| Chức năng IVS | Tripwire, Intrusion |
| Phát hiện con người | Có |
| Cảnh báo chủ động | Còi âm thanh cảnh báo, thời lượng 10 s / 20 s / 30 s, nội dung tùy chỉnh |
| Chuẩn nén video | H.264B, H.264, Smart H.264+, H.265, Smart H.265+, MJPEG |
| Số luồng video | 2 luồng |
| Độ phân giải hỗ trợ | 1080p, 960p, 720p, D1, CIF |
| Frame rate luồng chính | 1080p/1.3M/720p @ (1–25/30 fps) |
| Frame rate luồng phụ | D1/CIF @ (1–25/30 fps) |
| Chế độ bit rate | CBR / VBR |
| Bit rate H.264 | 256 Kbps đến 8.192 Kbps |
| Bit rate H.265 | 144 Kbps đến 5.632 Kbps |
| Chế độ ngày/đêm | Auto (ICR) / Color / B/W |
| BLC | Có |
| WDR | DWDR |
| HLC | Có |
| Cân bằng trắng | Auto, indoor, outdoor, tracking, manual, sodium, natural, street |
| Điều khiển độ lợi (Gain) | Auto / Manual |
| Giảm nhiễu | 2D NR, 3D NR |
| Phát hiện chuyển động | Có |
| Xoay hình | 180° |
| Tỉ lệ S/N | ≥ 55 dB |
| Chuẩn nén âm thanh | PCM, G.711a, G.711Mu, G.726, MPEG2-Layer2, G722.1 |
| Cổng mạng | RJ-45 (10/100 Base-T) |
| Wi-Fi | Có |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE802.11b/g/n |
| Băng tần Wi-Fi | 2.4 GHz |
| Tốc độ Wi-Fi | 150 Mbps |
| Giao thức mạng | UDP, FTP, RTMP, IPv4/IPv6, IP Filter, DNS, RTCP, HTTP, NTP, SSL, DHCP, RTP, SMTP, HTTPS, TCP/IP, RTSP, DDNS, ARP |
| Chuẩn tương thích | RTMP, CGI, SDK, ONVIF (Profile S & T) |
| Kiểu truyền | Unicast / Multicast |
| Số user truy cập | Tối đa 20 user |
| Lưu trữ | FTP, thẻ Micro SD tối đa 512 GB |
| Trình duyệt hỗ trợ | IE 7+, Chrome, Firefox, Safari |
| Phần mềm quản lý | Player, Cloud Connection, Smart Player, KBiVMS, ConfigTool, NVR, KBView Plus |
| Ứng dụng di động | iOS, Android |
| Ngõ vào âm thanh | 1 kênh, micro tích hợp |
| Ngõ ra âm thanh | 1 kênh, loa tích hợp |
| Liên kết báo động | Chụp hình, gọi preset, ghi hình, phát âm thanh, gửi email |
| Sự kiện báo động | Motion/tampering, phát hiện âm thanh, mất mạng, xung đột IP, trạng thái thẻ nhớ, dung lượng thẻ nhớ |
| Nguồn cấp | 5 VDC, 1 A ± 10%, cổng Type-C |
| Công suất tiêu thụ | Cơ bản: 2 W; Tối đa: 5 W (IR + PTZ + loa) |
| Nhiệt độ làm việc | -10 °C đến +40 °C |
| Độ ẩm làm việc | ≤ 95% |
| Bảo vệ | Chống sét, chống sốc điện 2.000 V |
| Kích thước sản phẩm | 130.4 mm x Φ 95.5 mm (5.13" x 3.76") |
| Trọng lượng tịnh | 0.25 kg |
| Trọng lượng cả hộp | 0.5 kg |
Camera WiFi KBVISION KX-C2W có thu âm và đàm thoại 2 chiều không?
Có. KX-C2W tích hợp sẵn micro và loa trên thân camera, hỗ trợ thu âm hiện trường và đàm thoại 2 chiều trực tiếp qua điện thoại hoặc phần mềm.
Camera KBVISION KX-C2W có xoay được không, góc xoay như thế nào?
Có. Đây là camera PT (Pan/Tilt), có thể xoay ngang từ 0° đến 325° và xoay dọc từ -20° đến +100°, giúp quan sát gần như trọn vẹn không gian trong phòng.
Camera KX-C2W có hồng ngoại ban đêm không, tầm xa bao nhiêu mét?
KX-C2W dùng đèn hồng ngoại IR với tầm xa khoảng 15 m. Khi trời tối, camera tự động chuyển sang chế độ đen trắng để quan sát rõ hơn.
Camera WiFi KX-C2W dùng được thẻ nhớ bao nhiêu GB, có cần đầu ghi không?
Camera hỗ trợ thẻ Micro SD dung lượng tối đa 512 GB. Có thể lưu trực tiếp trên thẻ nhớ trong camera, không bắt buộc phải dùng đầu ghi, phù hợp lắp ít camera.
KX-C2W dùng nguồn gì, có dễ thay adapter không?
Camera dùng nguồn 5 VDC, dòng 1 A, cổng Type-C. Đây là loại nguồn phổ biến, dễ tìm adapter thay thế khi cần.
Camera KBVISION KX-C2W có kết nối được với đầu ghi và phần mềm xem trên điện thoại không?
Có. Camera hỗ trợ ONVIF (Profile S & T) nên có thể kết nối với đầu ghi tương thích. Ngoài ra, có thể quản lý và xem trực tiếp qua phần mềm KBiVMS trên máy tính và KBView Plus trên điện thoại iOS/Android.
KX-C2W có kết nối Wi-Fi hay phải kéo dây mạng?
Camera hỗ trợ Wi-Fi chuẩn IEEE802.11b/g/n băng tần 2.4 GHz, tốc độ 150 Mbps. Có thể kết nối không dây với modem, không bắt buộc phải kéo dây mạng LAN, nhưng vẫn có cổng RJ-45 nếu cần kết nối có dây.
Hình ảnh camera KX-C2W có mượt và tiết kiệm băng thông không?
Camera hỗ trợ độ phân giải Full HD 1080p với tối đa 25/30 fps, kết hợp chuẩn nén H.265/H.265+ giúp hình ảnh mượt hơn và giảm băng thông, tiết kiệm dung lượng lưu trữ so với chuẩn nén cũ.
Bình luận & Đánh giá