Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Số kênh | 8 kênh |
| Chuẩn nén hình ảnh | Smart H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu |
| Phân giải hỗ trợ | Lên đến 16MP |
| Băng thông đầu vào | Max 256Mbps (AI disabled) |
| Cổng ra tín hiệu video | 1 HDMI, 1 VGA |
| Chế độ chia hình | 1, 4, 8, 9 |
| Hỗ trợ xem lại | Đồng thời 8 camera cùng lúc |
| Chuẩn tương thích | ONVIF 22.06 |
| Hỗ trợ ổ cứng | 2 ổ, mỗi ổ tối đa 16TB, hỗ trợ Disk Group |
| USB | 2 cổng |
| RJ45 | 1 cổng (10/100/1000Mbs) |
| Cổng audio | 1 vào, 1 ra, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Cổng Alarm in | 4 |
| Cổng Alarm out | 2 |
| Tính năng AI Bảo vệ vành đai | 2 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 8 kênh AI bởi Camera |
| Tính năng AI Phát hiện khuôn mặt | 1 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 8 kênh AI bởi Camera (Có phân tích thuộc tính khuôn mặt) |
| Tính năng AI Nhận diện khuôn mặt | 8 kênh phát hiện bằng camera + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) hoặc 1 kênh phát hiện + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) / hoặc 8 kênh camera nhận diện khuôn mặt (FR Camera) |
| Tính năng AI SMD PLUS | 4 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 8 kênh AI bởi Camera |
| AI by Camera | Đếm người, Heatmap, Stereo Analysis, ANPR |
| Tính năng tìm kiếm nhanh | Quick Pick |
| Tên miền miễn phí | SmartDDNS.TV, P2P |
| Điện áp | DC12V 4A |
| Công suất không ổ cứng | <10W |
| Kích thước | 1U, 375 mm × 284.3 mm × 53 mm |
| Trọng lượng không ổ cứng | 1.51 kg |
| Chất liệu | Kim loại |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +55°C |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Model | DHI-NVR4208-EI |
| Chuẩn nén video | Smart H.265+, H.265, Smart H.264+, H.264, MJPEG |
| Kênh vào IP | 8 kênh |
| Băng thông | 256 Mbps (AI tắt) / 180 Mbps (AI bật) |
| Giải mã tối đa | 16 luồng 1080p@30fps (AI tắt) / 8 luồng 1080p@30fps (AI bật) |
| Độ phân giải hỗ trợ | 16MP, 12MP, 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080p, 960p, 720p, D1, CIF |
| Ngõ ra video | 1 HDMI (3840×2160), 1 VGA (1920×1080) |
| Hiển thị đa màn hình | Màn hình 1: 1/4/8/9; Màn hình 2: 1/4/8/9 |
| AI bởi đầu ghi (Recorder AI) | 1 kênh phát hiện & nhận diện khuôn mặt, 2 kênh bảo vệ chu vi, 4 kênh SMD Plus |
| AI bởi camera (Camera AI) | Nhận diện khuôn mặt, bảo vệ chu vi, SMD Plus, ANPR, đếm người, phân tích hành vi, Heat Map |
| CSDL khuôn mặt | 10 thư viện / 20.000 hình ảnh (2.5GB) |
| AI Search / Quick Pick | Tìm kiếm theo metadata hoặc ảnh khuôn mặt tải lên; lọc nhanh người/xe |
| Âm thanh | 1 ngõ vào RCA, 1 ngõ ra RCA |
| Ngõ báo động | 4 ngõ vào / 2 ngõ ra |
| Ghi hình | Thông thường / chuyển động / thông minh / báo động |
| Phát lại đồng thời | Tối đa 8 kênh |
| Sao lưu | Qua USB hoặc mạng |
| Ổ cứng | 2 SATA (tối đa 16TB mỗi ổ, tổng 32TB) |
| Cổng USB | 2 cổng (1 trước, 1 sau) |
| Cổng mạng | 1 RJ-45 (10/100/1000 Mbps) |
| Giao thức mạng | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, NTP, DHCP, DDNS, FTP, P2P, SNMP, SMTP |
| Tương thích camera | Dahua, Panasonic, Axis, Sony, Pelco, Canon, ONVIF (Profile T/S/G), CGI, SDK |
| Ứng dụng di động | iOS, Android |
| Trình duyệt Web | Chrome, IE9+, Firefox |
| Nguồn điện | 12VDC, 4A |
| Công suất tiêu thụ | <10W (không HDD) |
| Kích thước (RxSxC) | 375 × 284.3 × 53 mm |
| Trọng lượng | 1.51 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +55°C |
| Độ ẩm hoạt động | 10% – 93% RH |
| Lắp đặt | Rack hoặc để bàn |
| Chứng nhận | CE, FCC, Security Baseline 2.3 |
AI mạnh mẽ – Nhận diện chính xác, cảnh báo thông minh.
1. DHI-NVR4208-EI hỗ trợ bao nhiêu camera và độ phân giải tối đa?
Hỗ trợ 8 camera IP, ghi hình tối đa 16MP mỗi kênh.
2. Đầu ghi có AI tích hợp hay cần camera AI riêng?
Đầu ghi có AI sẵn, hỗ trợ nhận diện khuôn mặt và lọc báo động giả. Khi kết hợp camera AI, mở rộng thêm nhiều tính năng phân tích.
3. Có thể xuất hình 4K không?
Có. Cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải 3840×2160 (4K).
4. Dung lượng lưu trữ tối đa là bao nhiêu?
Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA, mỗi ổ 16TB, tổng cộng 32TB.
5. NVR4208-EI có tương thích camera hãng khác không?
Có. Hỗ trợ ONVIF (Profile T/S/G), kết nối được nhiều hãng phổ biến như Axis, Sony, Panasonic, Hikvision,...
Bình luận & Đánh giá