Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Đầu ghi hình IP thông minh | 16 kênh, 2 ổ cứng |
| Chuẩn nén hình ảnh | Smart H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu |
| Phân giải hỗ trợ | Lên đến 16MP |
| Băng thông đầu vào | Max 256Mbps (AI disabled) |
| Cổng ra tín hiệu video | 1 HDMI, 1 VGA |
| Chế độ chia hình | 1, 4, 8, 9, 16 |
| Hỗ trợ xem lại | Đồng thời 16 camera cùng lúc |
| Chuẩn tương thích | ONVIF 22.06 |
| Hỗ trợ ổ cứng | 2 ổ, mỗi ổ tối đa 16TB, hỗ trợ Disk Group |
| USB | 2 cổng |
| RJ45 | 1 cổng (10/100/1000Mbs) |
| Cổng audio | 1 vào, 1 ra, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Cổng Alarm in/out | 4 vào, 2 ra |
| Tính năng AI Bảo vệ vành đai | 2 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 8 kênh AI bởi Camera |
| Tính năng AI Phát hiện khuôn mặt | 1 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 8 kênh AI bởi Camera (Có phân tích thuộc tính khuôn mặt) |
| Tính năng AI Nhận diện khuôn mặt | 8 kênh phát hiện bằng Camera + nhận diện bằng đầu ghi hoặc 1 kênh phát hiện và nhận diện bằng đầu ghi hoặc 8 kênh nhận diện khuôn mặt bằng Camera |
| Tính năng SMD PLUS | 4 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 8 kênh AI bởi Camera |
| Tính năng AI khác | Đếm người, Heatmap, Stereo Analysis, ANPR |
| Tính năng tìm kiếm nhanh | Quick Pick |
| Tên miền miễn phí | SmartDDNS.TV, P2P |
| Điện áp | DC12V 4A |
| Công suất không ổ cứng | <10W |
| Kích thước | 1U, 375 mm × 284.3 mm × 53 mm |
| Trọng lượng không ổ cứng | 1.51 kg |
| Chất liệu | Kim loại |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +55°C |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Model | DHI-NVR4216-EI |
| Chuẩn nén video | Smart H.265+, H.265, Smart H.264+, H.264, MJPEG |
| Kênh vào IP | 16 kênh |
| Băng thông | 256 Mbps (AI tắt) / 180 Mbps (AI bật) |
| Giải mã tối đa | 16 luồng 1080p@30fps (AI tắt) / 12 luồng 1080p@30fps (AI bật) |
| Độ phân giải hỗ trợ | 16MP, 12MP, 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080p, 960p, 720p, D1, CIF |
| Ngõ ra video | 1 HDMI (4K 3840×2160), 1 VGA (1920×1080) |
| Hiển thị đa màn hình | Màn hình 1: 1/4/8/9/16; Màn hình 2: 1/4/8/9/16 |
| AI bởi đầu ghi (Recorder AI) | 1 kênh nhận diện khuôn mặt, 2 kênh bảo vệ chu vi, 4 kênh SMD Plus |
| AI bởi camera (Camera AI) | Face Detection, Face Recognition, Perimeter Protection, SMD Plus, ANPR, People Counting, Heat Map |
| CSDL khuôn mặt | 10 thư viện / 20.000 ảnh (2.5GB) |
| Tìm kiếm thông minh (AI Search) | Tìm theo metadata hoặc so khớp hình khuôn mặt tải lên |
| Âm thanh | 1 ngõ vào RCA, 1 ngõ ra RCA |
| Ngõ báo động | 4 vào / 2 ra |
| Chế độ ghi hình | Ghi thường, chuyển động, thông minh, báo động |
| Phát lại đồng thời | 16 kênh |
| Sao lưu | Qua USB hoặc mạng |
| Ổ cứng | 2 SATA, tối đa 16TB mỗi ổ (tổng 32TB) |
| USB | 2 cổng (1 trước, 1 sau) |
| Cổng mạng | 1 RJ-45 (10/100/1000 Mbps) |
| Giao thức mạng | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, SNMP, SMTP, NTP, DHCP, DDNS, FTP, P2P |
| Tương thích camera | Dahua, Panasonic, Axis, Sony, Pelco, Canon, ONVIF (Profile T/S/G), CGI, SDK |
| Ứng dụng di động | iOS, Android |
| Trình duyệt Web | Chrome, IE9+, Firefox |
| Nguồn điện | 12VDC, 4A |
| Công suất tiêu thụ | <10W (không ổ cứng) |
| Kích thước (RxSxC) | 375 × 284.3 × 53 mm |
| Trọng lượng | 1.51 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +55°C |
| Độ ẩm hoạt động | 10% – 93% RH |
| Lắp đặt | Rack hoặc để bàn |
| Chứng nhận | CE, FCC, Security Baseline 2.3 |
1. DHI-NVR4216-EI hỗ trợ tối đa bao nhiêu camera và độ phân giải nào?
Hỗ trợ 16 camera IP, xem/ghi tối đa 16MP mỗi kênh.
2. Đầu ghi có nhận diện khuôn mặt hay cần camera AI riêng?
Đầu ghi có AI tích hợp, có thể tự nhận diện khuôn mặt. Khi kết hợp camera AI, mở rộng thêm nhiều kênh và tính năng nâng cao.
3. Dung lượng lưu trữ tối đa của NVR4216-EI là bao nhiêu?
Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA, mỗi ổ tối đa 16TB (tổng 32TB).
4. Có thể xuất hình 4K không?
Có. Cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải tối đa 3840×2160 (4K).
5. Có tương thích camera hãng khác ngoài Dahua không?
Có. Hỗ trợ ONVIF Profile T/S/G, tương thích với nhiều thương hiệu phổ biến như Axis, Hikvision, Panasonic, Sony,…
Bình luận & Đánh giá