Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Số kênh ghi hình | 8/16/32 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4K |
| Chuẩn nén hình ảnh | Smart H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu, độ phân giải hỗ trợ lên đến 12MP |
| Băng thông đầu vào | Max 320Mbps |
| Độ phân giải camera hỗ trợ | Lên đến 12MP |
| Cổng ra tín hiệu video | HDMI/VGA |
| Cổng báo động | 4 cổng vào, 2 cổng ra, hỗ trợ các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động, xâm nhập, mất kết nối) với các chức năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen Tips |
| Tương thích camera | Chuẩn Onvif 2.4, hỗ trợ nhiều thương hiệu camera |
| Ổ cứng hỗ trợ | 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 10TB |
| Cổng USB | 2 cổng USB |
| Cổng mạng | 1 cổng RJ4 (10/100/1000M) |
| Cổng RS232 | 1 cổng |
| Cổng audio | 1 cổng vào/ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Điều khiển quay quét | Giao thức Dahua |
| Công nghệ lưu trữ | ANR nâng cao khả năng lưu trữ khi mạng gặp sự cố |
| Truy cập từ xa | Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động |
| Cấu hình thông minh | Hỗ trợ P2P |
| Quản lý người dùng | Đồng thời 128 tài khoản kết nối |
| Điện áp | DC12V/4A, công suất không ổ cứng 9,5W |
| Kích thước | 375mm×282mm×56mm |
| Trọng lượng | Không ổ cứng 1,6kg |
| Chất liệu | Kim loại |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +55°C |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
Sử dụng bộ xử lý hiệu năng cao cùng công nghệ WizSense, hỗ trợ nhận diện chính xác mục tiêu là người và phương tiện, tăng độ tin cậy trong giám sát.
Giải mã mạnh mẽ với tối đa 16 × 1080P@30fps hoặc 16 × 4MP@30fps, đáp ứng hệ thống 16 camera độ phân giải cao.
Băng thông lớn 384 Mbps, đảm bảo truyền tải mượt mà ngay cả khi sử dụng nhiều camera 4K/12MP.
Tích hợp AI by Recorder gồm nhận diện khuôn mặt, bảo vệ chu vi, SMD Plus và 2 kênh nhận diện khuôn mặt trực tiếp trên đầu ghi.
Hỗ trợ AI by Camera đa dạng: nhận diện khuôn mặt, metadata, ANPR (biển số), đếm người, heat map, stereo analysis… phù hợp cho siêu thị, tòa nhà, trung tâm thương mại.
Tính năng AcuPick giúp tìm kiếm nhanh mục tiêu trong hàng trăm giờ video bằng kết hợp AI đầu ghi và camera.
Hỗ trợ chuẩn nén Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264, giảm mạnh dung lượng lưu trữ.
Xuất hình 2 HDMI + 2 VGA, hỗ trợ đa màn hình cho phòng giám sát chuyên nghiệp (bố trí cổng xem Page 3 – Panels).
Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA, mỗi ổ 16TB (tổng 32TB), phù hợp nhu cầu lưu trữ dài hạn.
Hỗ trợ nhiều tính năng dành cho dự án lớn: N+M Cluster, nhiều chế độ mạng, SNMP, iSCSI, ONVIF 22.06.
Hệ thống
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | DHI-NVR5216-4KS2 |
| Bộ xử lý | Industrial-grade processor |
| Hệ điều hành | Embedded Linux |
| Giao diện | Web; Local GUI |
AI (Trí tuệ nhân tạo)
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| AI by Recorder | Face detection; Face recognition; Perimeter; SMD Plus |
| Face detect (NVR) | 2 kênh |
| Face recognition (NVR) | 2 kênh |
| Perimeter (NVR) | 4 kênh |
| SMD Plus (NVR) | 8 kênh |
| AI by Camera | Face detect/recognition; metadata; ANPR; heat map; stereo; people counting… |
| AI by Camera – Face detect | 16 kênh |
| AI by Camera – Perimeter | 16 kênh |
| AI by Camera – SMD Plus | 16 kênh |
Video – Audio
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Camera IP vào | 16 kênh |
| Băng thông | 384 Mbps (AI off) / 200 Mbps (AI on) |
| Độ phân giải hỗ trợ | 32MP đến CIF |
| Giải mã | Tối đa 16 kênh 4MP hoặc 16 kênh 1080P |
| Ngõ ra | 2 HDMI + 2 VGA |
| Multi-screen | Main: 1/4/8/9/16; Sub: 1/4/8/9/16 |
| Nén video | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264 |
| Nén âm thanh | G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Ghi hình – Phát lại – Sao lưu
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Playback | 16 kênh |
| Chế độ ghi | General; MD; Intelligent; Alarm; POS |
| Lưu trữ | 2 SATA HDD – tối đa 32TB |
| Backup | USB; mạng |
| Smart Playback | Motion/Face detection; Tag playback |
Báo động
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Alarm In | 16 kênh |
| Alarm Out | 6 kênh |
| Báo động thông minh | Face detect, face recognition, perimeter, metadata, SMD Plus, ANPR… |
| Liên kết báo động | Record; snapshot; preset; buzzer; email; access controller… |
Cổng giao tiếp (Theo sơ đồ Page 3 – Panels)
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Audio In | 1 × RCA |
| Audio Out | 2 × RCA |
| USB | 1 × USB 2.0 (trước), 2 × USB 3.0 (sau) |
| eSATA | 1 |
| RS-232 | 1 |
| RS-485 | 1 |
| HDMI | 2 |
| VGA | 2 |
| Network | 2 × RJ45 10/100/1000 Mbps |
Nguồn – Môi trường – Kích thước
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Nguồn | 100–240VAC |
| Công suất | ≤13W (không HDD) |
| Kích thước | 440 × 415.1 × 70 mm |
| Trọng lượng | 4.74 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C |
| Lắp đặt | Rack hoặc để bàn |
| Chứng chỉ | FCC; CE; LVD |
DHI-NVR5216-4KS2 hỗ trợ tối đa bao nhiêu camera IP?
Đầu ghi hỗ trợ tối đa 16 kênh camera IP.
Thiết bị có hỗ trợ AI trên đầu ghi không?
Có. NVR hỗ trợ 2 kênh nhận diện khuôn mặt, 4 kênh bảo vệ chu vi và 8 kênh SMD Plus trực tiếp trên đầu ghi.
Có đọc được AI từ camera không?
Có. Thiết bị hỗ trợ đầy đủ AI từ camera như metadata, ANPR, heat map, people counting…
NVR có xuất hình 4K không?
Có. Cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải tối đa 4K.
Đầu ghi hỗ trợ bao nhiêu ổ cứng và tối đa bao nhiêu TB?
Hỗ trợ 2 ổ SATA, mỗi ổ 16TB (tổng 32TB).
Có phù hợp cho dự án lớn không?
Rất phù hợp, nhờ băng thông lớn, nhiều cổng màn hình, AI mạnh, N+M cluster và chuẩn ONVIF rộng.
Đầu ghi có thu âm không?
Có, với 1 audio in và 2 audio out dạng RCA.
Bình luận & Đánh giá