Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 755,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Tính năng số kênh | 4 kênh |
| Tính năng hỗ trợ camera | HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP |
| Tính năng nén hình ảnh | H265+/H265 với hai luồng dữ liệu |
| Tính năng AI Coding | AI Coding-ABR lưu trữ siêu tiết kiệm dung lượng |
| Tính năng SMD Plus | 4 kênh từ Camera Analog hoặc 5 kênh từ Camera IP |
| Tính năng đàm thoại | Đàm thoại 2 chiều với Camera Analog, hỗ trợ 1 cổng audio vào ra |
| Tính năng ghi hình | 1080N/720P (1 fps – 25 fps), 960H/D1/CIF (1 fps – 25/30 fps) |
| Tính năng xuất hình | HDMI/VGA đồng thời |
| Tính năng hỗ trợ camera IP | 4+1 kênh, hỗ trợ lên đến camera 2MP, chuẩn Onvif 16.12 |
| Tính năng ổ cứng | 1 ổ cứng tối đa 6TB |
| Tính năng cổng kết nối | 2 cổng USB 2.0, 1 cổng RJ45 (100Mbps) |
| Tính năng điều khiển | Hỗ trợ điều khiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua |
| Tính năng xem từ xa | Xem lại và trực tiếp qua máy tính, thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh P2P |
| Tính năng quản lý tài khoản | Hỗ trợ đồng thời 128 tài khoản kết nối |
| Tính năng truyền tải | Truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục |
| Tính năng tên miền | Hỗ trợ SmartDDNS.TV và P2P miễn phí |
| Tính năng phần mềm | SmartPSS Lite, DMSS |
| Giá bán lẻ | 755,000 đ |
Hỗ trợ 4 kênh camera analog và mở rộng tối đa 5 kênh IP, phù hợp mô hình nhỏ như nhà riêng, cửa hàng mini, tiệm tạp hóa.
Công nghệ WizSense – SMD Plus, giúp phát hiện chính xác người và phương tiện, giảm báo động giả từ các yếu tố không quan trọng như gió, lá cây, ánh sáng thay đổi.
Two-way Talk (đàm thoại 2 chiều) qua cáp đồng trục trên cả 4 kênh, dễ dàng giao tiếp tại khu vực quan sát.
Hỗ trợ Smart Dual Light khi dùng với camera tương thích: tự động chuyển giữa hồng ngoại và đèn trắng, hạn chế gây ô nhiễm ánh sáng khi không có chuyển động.
Chuẩn nén AI Coding – ABR, tiết kiệm đến 50% băng thông, lưu trữ lâu hơn mà vẫn giữ rõ chi tiết của mục tiêu.
Hỗ trợ camera chuẩn HDCVI / AHD / TVI / CVBS / IP, dễ nâng cấp hoặc thay thế hệ thống cũ.
Kết nối được camera Wi-Fi, phù hợp khi không thể đi dây.
Xuất hình HDMI và VGA độ phân giải Full HD, hình ảnh rõ nét.
Thiết kế nhỏ gọn – tiết kiệm điện, tối ưu cho tủ điện, kệ máy tính hoặc quầy thu ngân.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | DH-XVR1B04-I/T |
| Hệ điều hành | Embedded Linux |
| Kênh camera analog | 4 BNC (CVI/AHD/TVI/CVBS) |
| Kênh IP tối đa | 5 kênh (băng thông 20 Mbps) |
| SMD Plus | 4 kênh |
| Đàm thoại 2 chiều | 4 kênh qua đồng trục |
| Độ phân giải camera hỗ trợ | 1080N, 720P |
| Chuẩn nén video | AI Coding / Smart H.265+ / H.265 / Smart H.264+ / H.264 |
| Video output | HDMI 1080P, VGA 1080P |
| Âm thanh | 1 audio-in RCA + 4 audio đồng trục, 1 audio-out RCA |
| Ổ cứng hỗ trợ | 1 HDD SATA tối đa 6TB |
| USB | 2 cổng USB 2.0 |
| Cổng mạng | RJ-45 10/100 Mbps |
| Nguồn điện | 12V DC – 1.5A |
| Công suất | <7W (không HDD) |
| Kích thước | 197 × 204.3 × 41.5 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | –10°C đến +45°C |
DH-XVR1B04-I/T có hỗ trợ phát hiện người và phương tiện không?
Có, thiết bị tích hợp SMD Plus giúp phân loại và phát hiện đúng người, phương tiện.
Đầu ghi XVR1B04-I/T có đàm thoại 2 chiều không?
Có, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều qua đồng trục trên cả 4 kênh.
Thiết bị có dùng được camera Wi-Fi không?
Có, đầu ghi hỗ trợ kết nối camera Wi-Fi, phù hợp các vị trí không thể đi dây.
XVR1B04-I/T có hỗ trợ camera IP không?
Có, hỗ trợ tối đa 5 kênh IP với băng thông 20 Mbps.
Có hỗ trợ chế độ Smart Dual Light không?
Có, khi kết hợp camera tương thích, hệ thống tự chuyển giữa hồng ngoại và đèn trắng theo chuyển động.
Thiết bị có ghi âm không?
Có, hỗ trợ audio-in RCA và 4 kênh âm thanh đồng trục.
Dùng ổ cứng bao nhiêu TB thì tối đa?
Thiết bị hỗ trợ 1 ổ cứng SATA tối đa 6TB.
Bình luận & Đánh giá