Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Số kênh ghi hình | 128 kênh IP |
| Chuẩn nén hình ảnh | Smart H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Băng thông đầu vào | Max 1024Mbps (AI disabled) |
| Độ phân giải camera hỗ trợ | Lên đến 32MP |
| Chế độ xem lại | 1/4/9/16 camera đồng thời |
| Cổng báo động | 16 cổng vào, 8 cổng ra, hỗ trợ các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động, xâm nhập, mất kết nối) với các chức năng Recording, PTZ, Alarm, IPC Alarm, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer & Log |
| Tương thích camera | Chuẩn ONVIF |
| Ổ cứng hỗ trợ | 8 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB, 1 cổng eSATA |
| Cổng USB | 4 cổng USB |
| Cổng mạng | 2 cổng RJ45 (10/100/1000/2500M) |
| Cổng RS232 | 1 cổng |
| Cổng RS485 | 1 cổng |
| Cổng audio | 1 cổng vào, 2 cổng ra, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Tính năng AI Bảo vệ vành đai | 24 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 64 kênh AI bởi Camera |
| Tính năng AI Phát hiện khuôn mặt | 4 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 64 kênh AI bởi Camera (Có phân tích thuộc tính khuôn mặt) |
| Tính năng AI Nhận diện khuôn mặt | 20 kênh Camera + đầu ghi hoặc 4 kênh đầu ghi hoặc 64 kênh Camera |
| Tính năng AI SMD PLUS | 32 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 64 kênh AI bởi Camera |
| Tính năng AI Video Metadata | 8 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 32 kênh AI bởi Camera |
| Tính năng AI ANPR | 32 kênh Camera nhận diện biển số (ANPR), hỗ trợ đến 20.000 biển số (AI by Camera) |
| Các chức năng thông minh khác | AI by Camera (Đếm người, Heatmap, Stereo Analysis, Object Monitoring, Vehicle Density) |
| Khả năng lưu trữ và bảo vệ dữ liệu RAID | RAID 0/1/5/6/10 |
| Chức năng bảo vệ dữ liệu | N+M Cluster, Disk Group, Hot Swapping |
| Thiết kế và nguồn Điện áp | AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 18W |
| Kích thước | 2U, 444.0 mm × 458.4 mm x 94.9 mm |
| Trọng lượng | Không ổ cứng 6.4kg |
| Chất liệu | Kim loại |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +55°C |
| Thông số khác | Cổng ra tín hiệu video: 4 HDMI (HDMI1+2: 4K, HDMI3: 8K, HDMI4: 1080P) / 2 VGA Chế độ chia hình: 1st Screen: 1/4/8/9/16/25/36/64, 2nd Screen: 1/4/8/9/16/25/36 |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
Hỗ trợ 128 kênh camera IP, phù hợp các dự án quy mô lớn cần quản lý tập trung.
Băng thông mạnh mẽ: 1024 Mbps incoming, 1024 Mbps recording, 800 Mbps outgoing (AI tắt).
Giải mã cực mạnh: hỗ trợ giải mã đến 32 kênh 1080p hoặc 2 kênh 32 MP theo bảng trang 2.
Hỗ trợ xuất hình đa màn hình: VGA × 2 và HDMI × 4, trong đó HDMI3 hỗ trợ tối đa 8K (theo bảng Video Output trang 2).
Tích hợp AI by Recorder:
4 kênh Face Detection & Recognition
8 kênh Metadata (người, xe máy, xe ô tô)
24 kênh Perimeter Protection
32 kênh SMD Plus
AI by Camera cực mạnh lên đến 64 kênh: Face, Perimeter, SMD, Metadata, People Counting, ANPR, Crowd Distribution, Object Monitoring.
Hỗ trợ N+M cluster, đảm bảo tính sẵn sàng và an toàn cho hệ thống quy mô lớn (theo phần Series Overview trang 1).
Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 và Disk Group, cho phép redundacy và tối ưu tốc độ lưu trữ.
Drawer-like chassis: khay ổ dạng ngăn kéo, hỗ trợ hot swap, dễ dàng bảo trì.
Hỗ trợ 8 SATA, mỗi HDD lên đến 16 TB (tối đa 128 TB).
Kết nối đa dạng: 16 alarm in, 8 alarm out, RS-232, RS-485, eSATA, 2 LAN 100/1000/2500 Mbps.
Hỗ trợ chuẩn ONVIF và nhiều hãng camera lớn như Axis, Sony, Pelco, Canon theo bảng Third-party Camera trang 2.
Hoạt động ổn định từ -10 độ C đến +55 độ C.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DHI-NVR608H-128-XI |
| Dòng sản phẩm | WizMind NVR6000-XI Series |
| Bộ xử lý | Industrial-grade processor |
| Hệ điều hành | Embedded Linux |
| Số kênh IP | 128 kênh |
| Băng thông (AI tắt) | 1024 Mbps vào, 1024 Mbps ghi, 800 Mbps ra |
| Băng thông (AI bật) | 512 Mbps vào, 512 Mbps ghi, 400 Mbps ra |
| Chuẩn nén video | Smart H.265+, H.265, Smart H.264+, H.264, MPEG4, MJPEG |
| Giải mã | Tối đa 32 MP/24 MP/16 MP/8 MP/4 MP/1080p theo cấu hình |
| Video output | HDMI1, HDMI2, HDMI3, HDMI4 và VGA1,VGA2 (HDMI3 hỗ trợ 8K) |
| Hiển thị đa màn hình | Main: 1/4/8/9/16/25/36/64; Sub: 1/4/8/9/16/25/36 |
| AI by Recorder | 4 FD/FR, 8 metadata, 24 perimeter, 32 SMD Plus |
| AI by Camera | 64 FD/FR, 64 perimeter, 64 metadata, 64 SMD, ANPR, People Counting |
| RAID | RAID 0/1/5/6/10 |
| HDD | 8 SATA, tối đa 16 TB mỗi ổ |
| Alarm | 16 in, 8 out |
| Audio | 1 in RCA, 2 out RCA |
| LAN | 2 x RJ45 10/100/1000/2500 Mbps |
| USB | 2 USB 2.0 front + 2 USB 3.0 rear |
| eSATA | 1 |
| RS-232 / RS-485 | Có |
| Kích thước | 440 × 458.4 × 94.9 mm |
| Nguồn | 100–240 VAC |
| Công suất | <18 W (không HDD) |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 do C đến +55 do C |
| Lắp đặt | Tủ rack 2U |
DHI-NVR608H-128-XI hỗ trợ tối đa bao nhiêu camera IP?
Thiết bị hỗ trợ tối đa 128 kênh camera IP, phù hợp các dự án lớn như tòa nhà, trung tâm thương mại hoặc nhà máy.
Đầu ghi NVR608H-128-XI có hỗ trợ AI nhận diện khuôn mặt không?
Có. Thiết bị hỗ trợ 4 kênh FD/FR trên đầu ghi và 64 kênh FD/FR khi dùng AI by Camera.
Thiết bị có hỗ trợ RAID không?
Có. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 nhằm tăng độ an toàn dữ liệu và hiệu suất lưu trữ.
Đầu ghi có xuất hình 8K không?
Có. Theo bảng Video Output trang 2, cổng HDMI3 hỗ trợ độ phân giải tối đa 8K.
Dung lượng tối đa hỗ trợ là bao nhiêu TB?
Thiết bị hỗ trợ 8 HDD, mỗi ổ tối đa 16 TB, tổng 128 TB.
NVR608H-128-XI có hỗ trợ ANPR không?
Có. ANPR được hỗ trợ bởi AI by Camera lên đến 32 kênh.
Thiết bị có thể lắp tủ rack không?
Có. Thiết kế 2U chuẩn rack, phù hợp hệ thống trung tâm.
Nguồn cấp của đầu ghi là bao nhiêu?
Thiết bị sử dụng nguồn 100–240 VAC, phù hợp mọi hệ thống điện.
Đầu ghi có hỗ trợ Metadata cho người và phương tiện không?
Có. Metadata hỗ trợ nhận diện thuộc tính người, xe máy và xe ô tô với AI by Recorder và AI by Camera.
NVR608H-128-XI có phù hợp hệ thống yêu cầu tính sẵn sàng cao không?
Có. Thiết bị hỗ trợ N+M cluster giúp dự phòng và đảm bảo vận hành liên tục.
Bình luận & Đánh giá