Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 8,900,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Số lượng cổng | 1 cổng WAN 10/100/1000M Base-T cố định, 1 cổng LAN 10/100/1000M Base-T cố định, 6 cổng có thể chuyển đổi LAN/WAN 10/100/1000 Base-T, 2 cổng SFP 1G |
| Khả năng chịu tải | Lên tới 500 người dùng đồng thời |
| Băng thông | 1.5 Gbps |
| Quản lý và cấu hình từ xa | Ruijie Cloud |
| 4 trong 1 | Firewall + network behavior audit + IPS + AC |
| VPN | Hỗ trợ lên tới 400 IPSec tunnel VPN |
| Tính năng hỗ trợ | DHCP, PPPoE dial-up, Static Routing, RIP/RIPng, OSPFv2, Policy-based routing, WAN load balancing, ACL, IP-MAC binding, MAC Filter, NAT, NATPT, Port Mapping, DNS, DDNS, NTP, TFTP |
| Gộp cổng LAN | Hỗ trợ |
| Security | SYN/UDP Flood Attack Guard, ICMP Flood/Redirection/Unreachable Packet Attack Guard, Fraggle Attack Guard, Overlength ICMP Packet Attack Prevention, IP-based Security Domain Division, Security Domain Division based on Physical Port |
| Cân bằng tải | Cân bằng tải giữa các đường truyền internet |
| Quản lý/ngăn chặn ứng dụng | Hỗ trợ cập nhật thư viện các ứng dụng mobile/windows (Facebook, YouTube, Torrent) |
| Nguồn cấp | 100V~240V AC, 50/60Hz |
| Kích thước | 440 mm x 43.6 mm x 200 mm | Hỗ trợ bắt Rack 1U 19-inch |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C~45°C |
| Thông số khác | CPU: 2 core 1.2GHz | SDRAM/RAM: 2GB | Flash: 8MB |
| Giá bán lẻ | 8,900,000 đ |
Router bảo mật “All-in-One”, quản lý đám mây miễn phí: Dòng Reyee RG-NBR6000 tích hợp tường lửa lớp ứng dụng, kiểm soát hành vi, VPN và định tuyến trong một thiết bị. Việc cấu hình, giám sát và bảo trì thực hiện qua ứng dụng/portal đám mây, giúp khởi tạo nhanh theo kịch bản và quản trị từ xa thuận tiện cho chi nhánh, SMB đến doanh nghiệp đa điểm.
Hiệu năng cao: Băng thông xử lý lên tới 2.5 Gbps, tối đa 2,000 tài khoản PPPoE server và 1,500–2,000 thiết bị/đồng thời (tùy model), đáp ứng nhu cầu truy cập đồng thời lớn, phù hợp đường truyền đa nhà mạng và cân bằng tải.
DPI lớp 7 + điều khiển lưu lượng trong đường hầm VPN: Thư viện >2,500 rule giúp nhận diện ứng dụng, chặn/ưu tiên theo chính sách thời gian/địa chỉ IP. Cơ chế “visualized VPN” bảo đảm các dịch vụ quan trọng (voice/ERP/point-of-sale) được ưu tiên ngay cả khi chạy trong tunnel VPN.
Kết nối quang tốc độ cao & linh hoạt cổng: Tùy model có tới 2×SFP 1G hoặc 1×SFP 10G uplink, cùng các cổng LAN/WAN chuyển đổi linh hoạt, hỗ trợ trunk/VLAN, liên kết nhiều WAN và dự phòng chủ-phụ (port failover).
Liên kết hệ sinh thái Ruijie: Tích hợp với nền tảng phần mềm Ruijie (cloud, marketing portal, xác thực đa dạng), đồng bộ chính sách, logs và chẩn đoán sự cố tập trung.
Bảo mật & quản trị toàn diện: Hỗ trợ NAT, ACL theo thời gian, chống tấn công cơ bản (SYN/UDP/ICMP flood guard trên các model cao), SNMP, ghi log, lưu trữ log (tùy model hỗ trợ HDD 1 TB gắn thêm).
Dòng sản phẩm: RG-NBR6120-E | RG-NBR6205-E | RG-NBR6210-E | RG-NBR6215-E
Hiệu năng & người dùng
| Thuộc tính | RG-NBR6120-E | RG-NBR6205-E | RG-NBR6210-E | RG-NBR6215-E |
|---|---|---|---|---|
| Throughput tối đa | 600 Mbps | 1.5 Gbps | 1.7 Gbps | 2.5 Gbps |
| Thiết bị/Client đồng thời | 200 | 500 | 1000 | 1500 |
| Tài khoản PPPoE Server | 200 | 500 | 1000 | 2000 |
Cổng mạng & uplink
| Thuộc tính | RG-NBR6120-E | RG-NBR6205-E | RG-NBR6210-E | RG-NBR6215-E |
|---|---|---|---|---|
| WAN cố định | 1×10/100/1000Base-T | 1×10/100/1000Base-T | 1×10/100/1000Base-T | 1×10/100/1000Base-T |
| LAN cố định | 1×10/100/1000Base-T | 1×10/100/1000Base-T | 1×10/100/1000Base-T | 1×10/100/1000Base-T |
| Cổng chuyển đổi LAN/WAN | 3×GE RJ45 | 6×GE RJ45 + 2×SFP 1G | 6×GE RJ45 + 2×SFP 1G | 6×GE RJ45 + 1×SFP 1G + 1×SFP+ 10G |
| Tính năng | VLAN, cân bằng tải WAN, ECMP, PBR, port isolation/mirroring, link aggregation (tùy model) |
Hệ thống & lưu trữ
| Thuộc tính | RG-NBR6120-E | RG-NBR6205-E | RG-NBR6210-E | RG-NBR6215-E |
|---|---|---|---|---|
| CPU | 2 nhân @ 880 MHz | 2 nhân @ 1.2 GHz | 3 nhân @ 1.2 GHz | 4 nhân @ 1.2 GHz |
| RAM | 512 MB | 2 GB | 2 GB | 2 GB |
| Flash | 4 GB eMMC | 8 GB eMMC + 8 MB SPI | 8 GB eMMC + 8 MB SPI | 8 GB eMMC + 8 MB SPI |
| HDD (tùy chọn) | Không hỗ trợ | 1 TB (gắn thêm) | 1 TB (gắn thêm) | 1 TB (gắn thêm) |
VPN & bảo mật
| Thuộc tính | RG-NBR6120-E | RG-NBR6205-E | RG-NBR6210-E | RG-NBR6215-E |
|---|---|---|---|---|
| Số tunnel L2TP/PPTP | 16 | 400 | 600 | 1000 |
| Hiệu năng L2TP/IPsec | 8 Mbps | 400 Mbps | 600 Mbps | 1000 Mbps |
| IPsec VPN | Có | Có | Có | Có |
| DPI lớp 7 & quản lý hành vi | Thư viện >2,500 rule, chặn/ưu tiên App, lọc web whitelist/blacklist | |||
| Bảo vệ tấn công phổ biến | Tùy model hỗ trợ SYN/UDP/ICMP flood guard, ICMP redirect/fraggle/winnuke guard… |
Giao thức & dịch vụ mạng
Truy cập Internet: PPPoE/DHCP/Static IP, tự động nhận dạng chế độ.
Routing: Static, RIP/RIPng, OSPFv2 (OSPFv3 tùy model), ECMP, Policy-Based Routing.
Dịch vụ: PPPoE Server (CLI), DHCP Server/Snooping, DNS Client/Server/Proxy, NAT, DDNS (Cloud DNS), NTP (tùy model), FTP/TFTP Client, SNMP, ACL/Time-based ACL.
Quản trị: Ruijie Cloud, nhật ký hệ thống, chẩn đoán lỗi, lưu log (tùy chọn HDD).
Vật lý & môi trường
| Thuộc tính | RG-NBR6120-E | RG-NBR6205-E | RG-NBR6210-E | RG-NBR6215-E |
|---|---|---|---|---|
| Đèn LED | System, Power | System, Power, SATA | System, Power, SATA | System, Power, SATA |
| Nút | Nút nguồn | Nút nguồn | Nút nguồn | Nút nguồn |
| Kích thước (W×D×H) | 440×200×43.6 mm (1U, 19") – mọi model | |||
| Lắp đặt | Rack-mount 1U, 19-inch | |||
| Quạt | N/A | 2 | 2 | 2 |
| Nhiệt độ hoạt động | –5 ~ 45 °C | 0 ~ 45 °C | 0 ~ 45 °C | 0 ~ 45 °C |
| Độ ẩm | 10%–90% RH, không ngưng tụ – mọi model |
Sản phẩm bao gồm
Router, dây nguồn + kẹp giữ, 2 giá đỡ rack, 6 ốc M4×8 mm, 4 đệm cao su, cáp console DB-9, 1 cáp Ethernet, hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành.
Khối lượng đóng gói khoảng 14.66–17.08 kg; thùng 560×470×380 mm.
Chuỗi cửa hàng/bán lẻ: Triển khai PPPoE Server phát hành tài khoản theo chi nhánh, kiểm soát truy cập web/app theo khung giờ, ưu tiên POS/ERP qua VPN.
Văn phòng đa chi nhánh: Lập hàng trăm tunnel IPsec/L2TP, định tuyến chính sách giữa nhiều đường truyền (ECMP/PBR), giám sát lưu lượng theo ứng dụng.
Giáo dục/khách sạn/quán café: Marketing portal, xác thực nhiều hình thức (mật khẩu, voucher, SMS), tách VLAN cho khách/nhân viên, quản trị cloud tập trung.
Doanh nghiệp chuyển đổi số: Uplink SFP 10G (trên RG-NBR6215-E) kết nối core/switch aggregation; gắn HDD (model hỗ trợ) để lưu log phục vụ tuân thủ.
Tối ưu TCO: Một thiết bị thay thế nhiều chức năng (router, VPN, quản lý hành vi, cổng xác thực), cấu hình theo kịch bản, quản trị cloud miễn phí.
Mở rộng tuyến tính: Từ 600 Mbps đến 2.5 Gbps và 16 đến 1000 tunnel, dễ chọn đúng cấu hình cho từng quy mô.
Bảo mật theo ứng dụng: DPI L7 và điều tiết lưu lượng trong VPN giúp đảm bảo dịch vụ cốt lõi luôn mượt ngay cả khi băng thông bão hòa.
Kết nối linh hoạt: Nhiều GE RJ45 chuyển đổi LAN/WAN, SFP 1G/10G uplink, cân bằng tải đa WAN và dự phòng cổng.
Độ tin cậy & hỗ trợ: Hệ sinh thái Ruijie đồng bộ, log/giám sát tập trung, chống tấn công phổ biến, chính sách ACL theo thời gian.
RG-NBR6120-E khác gì so với RG-NBR6215-E?
RG-NBR6120-E phù hợp văn phòng nhỏ với throughput ~600 Mbps, 16 tunnel L2TP/PPTP và không hỗ trợ HDD. RG-NBR6215-E nhắm tới doanh nghiệp lớn với 2.5 Gbps, 1000 tunnel, uplink SFP+ 10G và tùy chọn HDD 1 TB để lưu log.
Dòng RG-NBR6000 hỗ trợ tối đa bao nhiêu tunnel VPN và hiệu năng IPsec ra sao?
Tùy model: từ 16 đến 1000 tunnel L2TP/PPTP. Hiệu năng L2TP/IPsec dao động 8 Mbps (6120-E) tới 1000 Mbps (6215-E), đủ cho kênh dữ liệu, thoại và ứng dụng doanh nghiệp giữa các chi nhánh.
Thiết bị có quản lý hành vi và lọc ứng dụng lớp 7 không?
Có. Thư viện nhận diện >2,500 ứng dụng, cho phép chặn/cho phép theo chính sách thời gian/IP, lọc website theo whitelist/blacklist và ưu tiên ứng dụng quan trọng trong đường hầm VPN.
Quản trị đám mây của Reyee có mất phí không và dùng cho những việc gì?
Quản trị cloud là miễn phí. Bạn có thể tự động cấu hình theo kịch bản, giám sát thiết bị theo thời gian thực, bảo trì từ xa qua app, tạo portal marketing và xem báo cáo hành vi truy cập.
Model nào có cổng quang 10G uplink?
RG-NBR6215-E tích hợp 1×SFP+ 10G (kèm 1×SFP 1G). Các model 6205-E/6210-E có 2×SFP 1G; 6120-E không có SFP.
Có thể gắn ổ cứng để lưu log không?
Có trên các model 6205-E/6210-E/6215-E (tùy chọn 1 TB, không kèm theo máy). RG-NBR6120-E không hỗ trợ HDD.
Thiết bị hỗ trợ những chế độ truy cập Internet nào?
Hỗ trợ PPPoE, DHCP, IP tĩnh và tự nhận dạng chế độ. Có cân bằng tải đa WAN, ECMP, PBR để tối ưu đường truyền.
Dải nhiệt độ và môi trường lắp đặt ra sao?
Thiết bị rack-mount 1U, hoạt động 0–45 °C (6120-E: –5–45 °C), độ ẩm 10–90% RH không ngưng tụ, phù hợp phòng máy/khung tủ tiêu chuẩn 19-inch.