Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
Giá bán | 2,526,000 đ |
Giá niêm yết |
Tính năng | Thông số |
---|---|
Tính năng sản phẩm | Hikvision DS-2CD1T63G2-LIUF/SL Camera IP hình trụ ngoài trời 6MP – Phát hiện người và phương tiện cùng Chế độ đèn thông minh |
Cảm biến | 1/2.4" progressive scan CMOS |
Chuẩn nén & luồng dữ liệu | H.265, H.265+, H.264, H.264+; hỗ trợ 2 luồng dữ liệu |
Độ nhạy sáng | Color 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chống ngược sáng & xử lý hình ảnh | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
Đèn hỗ trợ | Smart Hybrid Light, đèn cảnh báo Strobelight |
Tính năng thông minh | Phát hiện người và phương tiện |
Độ phân giải | Tối đa (3200 × 1800)/20fps |
Ống kính | 2.8/4mm |
Tầm xa hồng ngoại/ánh sáng trắng | 50m |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB, cho phép ghi video |
Âm thanh | Tích hợp Micro, Loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
Dịch vụ kết nối | Hik-connect, CameraDDNS |
Vật liệu | Kim loại, Plastic |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
Nguồn cấp | 12V/PoE chuẩn 802.03af |
Giá bán lẻ | 2,526,000 đ |
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Model | DS-2CD1T63G2-LIUF/SL (tùy chọn 4 mm / 6 mm) |
Cảm biến | 1/2.4" Progressive Scan CMOS; 6 MP, 3200×1800 tối đa |
Độ nhạy sáng | Màu: 0.005 Lux @F1.6 (AGC ON); Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
Ống kính | Cố định 4 mm hoặc 6 mm; khẩu F1.6; ngàm M12 |
Góc nhìn | 4 mm: ngang 78°, dọc 38°; 6 mm: ngang 51°, dọc 26° |
DORI (4 mm / 6 mm) | Phát hiện 115 m / 164 m; Quan sát 45 m / 65 m; Nhận dạng 23 m / 32 m; Nhận biết 11 m / 16 m |
Chiếu sáng bổ trợ | IR & đèn trắng; tầm xa đến 50 m; IR 850 nm; Smart Hybrid Light |
WDR / Giảm nhiễu | WDR 120 dB; 3D DNR; BLC/HLC |
Luồng chính | Tối đa 20 fps @ 3200×1800 / 2688×1520 / 1080p / 720p (50/60 Hz) |
Luồng phụ | 20 fps @ 1280×720 / 640×480 / 640×360 (50/60 Hz) |
Chuẩn nén | H.265+/H.265/H.264+/H.264; phụ: H.265/H.264/MJPEG; SVC H.264/H.265; ROI 1 vùng; CBR/VBR; 32 Kbps–16 Mbps |
Âm thanh | Micro tích hợp; loa tích hợp (≈95 dB @10 cm, 1.5 W); mã hóa G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC; 8/16 kHz |
Sự kiện/báo động | Phát hiện chuyển động (phân loại người/phương tiện), giả mạo video, sự cố; Liên kết: tải FTP/NAS/SD, gửi email, bật còi/đèn, kích bản ghi/chụp ảnh |
Lưu trữ cục bộ | Khe microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 512 GB |
Mạng / API | iVMS-4200, Hik-Connect; ONVIF Profile S/T/G, ISAPI, SDK; giao thức TCP/IP…RTSP…IPv6… |
Bảo mật | Mật khẩu, watermark, audit log; xác thực HTTP/WSSE/ONVIF; phân quyền 3 cấp, tối đa 32 người dùng |
Cấp bảo vệ | IP67; đèn nháy cảnh báo (flashing light) |
Nguồn tiêu thụ | 12 VDC ±25% (tối đa 9 W) hoặc PoE 802.3af Class 3 (tối đa 10.5 W) |
Kích thước/Khối lượng | 83.7×80.7×221.1 mm; ~410 g (669 g cả hộp) |
Môi trường hoạt động | -30…60 °C; RH ≤95% không ngưng tụ |
Phụ kiện tùy chọn | Giá treo cột DS-1275ZJ-SUS; giá góc DS-1276ZJ-SUS; hộp nối DS-1280ZJ-XS |
1) DS-2CD1T63G2-LIUF/SL có ghi thẻ nhớ tối đa bao nhiêu?
Tối đa 512 GB với microSD/microSDHC/microSDXC.
2) Camera có hỗ trợ PoE không, công suất tiêu thụ bao nhiêu?
Có, PoE 802.3af Class 3, công suất tối đa ~10.5 W.
3) Tầm chiếu sáng ban đêm xa bao nhiêu, là IR hay đèn trắng?
Đến 50 m, hỗ trợ IR và đèn trắng; camera tự động chọn chế độ (Smart Hybrid Light).
4) Khác biệt giữa bản ống kính 4 mm và 6 mm?
Bản 4 mm cho góc nhìn rộng hơn (ngang ~78°), thích hợp quan sát tổng quát; 6 mm khung hẹp hơn (ngang ~51°) để kéo gần mục tiêu.
5) Camera có phù hợp lắp gần biển/khu hóa chất?
Mẫu này không có bảo vệ chống ăn mòn chuyên biệt, nên cân nhắc giải pháp chống ăn mòn hoặc chọn dòng chuyên dụng.
Bạn có thể xem thêm các mã sản phẩm khác cùng tính năng và thông số tương tự tại : Camera IP Hikvision có âm thanh, Camera IP Hikvision ban đêm có màu, Camera IP Hikvision Đàm thoại 2 chiều, Camera IP Hikvision góc rộng và Camera IP Hikvision báo động.
Bình luận & Đánh giá