Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 6,500,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Tính năng cảm biến | CMOS kích thước 1/1.8” 4MP |
| Tính năng độ phân giải | 4MP 25/30 fps@(2688 × 1520), 50/60fps@(1920x1080) |
| Tính năng mã hóa | 4 luồng H.265+ / H.265 / H.264+ / H.264, Hỗ trợ AI Coding |
| Tính năng Starlight | Độ nhạy sáng 0.0007 Lux@F1.8 |
| Tính năng chống ngược sáng | WDR (140dB) |
| Tính năng hồng ngoại | 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
| Tính năng xử lý hình ảnh | Ngày Đêm ICR, 3DNR, AWB, AGC, BLC |
| Tính năng AI Bảo vệ vành đai | Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe) |
| Tính năng AI Phát hiện khuôn mặt | Hỗ trợ phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt |
| Tính năng AI thông minh | People Counting, Heatmap, Phát hiện vật thể bỏ rơi/lấy mất, Phát hiện lãng vãng, tụ tập, Video metadata, SMD 3.0, AI SSA, Quick Pick |
| Tính năng âm thanh | Tích hợp MIC, Audio 1in/1out |
| Tính năng ống kính | Motorized 2.7 mm–12.0 mm, Zoom quang 4X |
| Tính năng lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB |
| Tính năng kết nối | Alarm 2in/1out, ONVIF, KBVISION.TV, P2P, AutoRegister 1.0 |
| Tính năng phần mềm | KBVIEW Plus, KBiVMS, KBVMS Lite |
| Tính năng chống chịu | IP67, IK10, hoạt động -40ºC ~ +60ºC, Có heater, Chất liệu kim loại |
| Tính năng nguồn | DC12V hoặc PoE (802.3af), Hỗ trợ ePoE |
| Giá bán lẻ | 6,500,000 đ |
Cảm biến 1/1.8" CMOS độ phân giải 4MP cho hình ảnh rõ nét, độ nhạy sáng cao; hỗ trợ tốc độ màn trập 1/3 s đến 1/100000 s để bám cảnh đa điều kiện.
Ống kính varifocal điều chỉnh motor 2.7 mm đến 12 mm, khẩu F1.8, góc nhìn linh hoạt H 115% đến 47%, V 62% đến 27%, D 137% đến 54%.
Hồng ngoại tích hợp 4 LED, tầm xa 60 m, bật tắt tự động hoặc theo zoom, đảm bảo quan sát ban đêm ổn định.
AI nâng cao: phát hiện khuôn mặt, phân tích thuộc tính người và phương tiện, SMD 3.0 giảm báo động giả, đếm người, heat map, IVS hàng rào ảo, xâm nhập, đỗ xe, tụ tập.
Chất lượng hình ảnh tối ưu: WDR 140 dB, 3D NR, BLC, HLC, chống rung điện tử EIS, chống sương mù, xoay ảnh 0/90/180/270, vùng riêng tư 8 vùng.
Nén thông minh: H.265/H.264, Smart H.265+/H.264+, AI Coding; tối đa 4 luồng, nhiều độ phân giải từ 4MP đến CIF.
Âm thanh và lưu trữ: micro tích hợp, audio in/out RCA; khe thẻ Micro SD tối đa 512 GB, hỗ trợ NAS/FTP/SFTP.
Tích hợp PoE 802.3af và ePoE, dải nhiệt độ hoạt động -40 C đến +60 C, đạt IP67 và IK10 chống bụi nước và va đập.
Tương thích ONVIF S/G/T, hỗ trợ nhiều giao thức mạng, phần mềm KBiVMS, app di động iOS và Android.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Cảm biến | 1/1.8" CMOS, quét Progressive, SNR >56 dB |
| Độ phân giải tối đa | 2688 x 1520 (4MP) |
| Tốc độ màn trập | 1/3 s đến 1/100000 s |
| Độ nhạy sáng | 0.0007 lux@F1.8 màu, 0.0004 lux@F1.8 B/W, 0 lux khi bật IR |
| Hồng ngoại | 4 LED IR, tầm xa 60 m, Auto/Zoomprio/Manual |
| Ống kính | Motorized varifocal 2.7 mm đến 12 mm, F1.8, mount φ14 |
| Góc nhìn | H 115% đến 47%, V 62% đến 27%, D 137% đến 54% |
| Lấy nét gần nhất | 1.5 m |
| DORI (W) | Phát hiện 57.5 m, Quan sát 23.0 m, Nhận biết 11.5 m, Nhận dạng 5.8 m |
| DORI (T) | Phát hiện 130.8 m, Quan sát 52.3 m, Nhận biết 26.2 m, Nhận dạng 13.1 m |
| Nén hình | H.265, H.264/H.264H/H.264B, MJPEG (sub stream) |
| Smart Codec | Smart H.265+, Smart H.264+, AI H.265/H.264 |
| Luồng và khung hình | 4 luồng; 4MP 1–25/30 fps; 1080p lên đến 50/60 fps; sub D1; third 1080p; fourth 720p |
| Độ phân giải hỗ trợ | 4MP, 2560x1440, 2048x1536, 2304x1296, 1080p, 1280x960, 720p, D1, VGA, CIF |
| Điều chỉnh hình | WDR 140 dB, 3D NR, BLC/HLC, EIS, Defog, ROI 4 vùng, Motion 4 vùng, Mirror, xoay 0/90/180/270, 8 vùng che |
| Tính năng AI | IVS hàng rào, xâm nhập, đỗ xe, tụ tập; SMD 3.0; phát hiện khuôn mặt/thuộc tính; đếm người; heat map; metadata phương tiện/người |
| Âm thanh | Mic tích hợp; Audio in 1 kênh RCA; Audio out 1 kênh RCA |
| Sự kiện cảnh báo | Mất/đầy/lỗi SD, mất mạng, xâm nhập, hàng rào, giả mạo, âm thanh, ngoại vi, khuôn mặt, SMD, đếm người, hàng đợi... |
| Lưu trữ | Micro SD tối đa 512 GB; NAS; FTP/SFTP |
| Mạng | RJ-45 10/100; IPv4/IPv6, HTTP, TCP/UDP, RTP/RTSP/RTMP, SMTP, FTP/SFTP, DHCP, DNS/DDNS, QoS, UPnP, NTP, Multicast, IGMP, NFS, SAMBA, PPPoE, SNMP, P2P |
| Chuẩn tương thích | ONVIF Profile S/G/T; CGI |
| Quản lý | KBiVMS, KBView Plus; trình duyệt Chrome/Firefox mới |
| Nguồn | 12 VDC, PoE 802.3af, ePoE |
| Công suất | Cơ bản 3.7 W DC, 4.9 W PoE; Tối đa 9.8 W DC, 12.3 W PoE |
| Môi trường | -40 C đến +60 C; độ ẩm làm việc ≤95% |
| Chuẩn bảo vệ | IP67, IK10 |
| Kích thước - Khối lượng | 273.2 x 95.0 x 95.0 mm; nặng 1.12 kg |
KX-D4005MN-EAB có nhìn đêm màu không?
Camera dùng IR 60 m nên ở 0 lux hiển thị B/W; có thể lên màu khi có đủ ánh sáng môi trường, không có đèn trợ sáng trắng tích hợp.
Camera có thu âm không?
Có. Thiết bị có micro tích hợp và hỗ trợ audio in/out qua cổng RCA.
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa bao nhiêu?
Tối đa 512 GB thẻ Micro SD, ngoài ra có thể lưu NAS, FTP/SFTP.
Ống kính điều chỉnh thế nào, góc nhìn ra sao?
Ống kính varifocal motor 2.7-12 mm, F1.8; góc nhìn H 115% đến 47%, V 62% đến 27%, D 137% đến 54%.
Camera có WDR và chống rung không?
Có WDR 140 dB và EIS chống rung điện tử, kèm 3D NR, BLC, HLC, Defog.
Có đếm người và nhận diện khuôn mặt không?
Có. Hỗ trợ đếm người, quản lý hàng đợi, heat map, phát hiện khuôn mặt và thuộc tính.
Chuẩn nén và số luồng video là gì?
H.265/H.264, Smart H.265+/H.264+, AI Coding; tối đa 4 luồng đồng thời.
Chuẩn chống bụi nước và va đập của máy?
IP67 kháng bụi nước và IK10 chống va đập cơ khí.
Nguồn cấp và công suất tiêu thụ ra sao?
12 VDC hoặc PoE 802.3af, hỗ trợ ePoE; tối đa 12.3 W qua PoE khi bật AI, WDR và IR.
Hoạt động được trong môi trường khắc nghiệt không?
Dải nhiệt -40 C đến +60 C, độ ẩm làm việc đến 95%.
Bình luận & Đánh giá