Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 1/2.8" 3MP |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+, 25/30fps@2304 × 1296 |
| Độ nhạy sáng | Color 0.05 lux@F2.0, B/W 0.005 lux@F2.0, 0lux IR On |
| Chế độ hình ảnh | Ngày đêm (ICR), DWDR, BLC, 3D-DNR |
| Chế độ ánh sáng ban đêm | Full Color, Hồng ngoại, Thông minh, Tắt |
| Ống kính | Cố định 4mm, góc nhìn 86.8° |
| Tầm xa ánh sáng | Hồng ngoại 30m, LED ánh sáng ấm 30m |
| Chức năng thông minh | IVS (Hàng rào ảo, khu vực cấm), Human detection, SMD 3.0, Smart Tracking |
| Chức năng quay quét | Thiết lập preset, gọi preset nhanh |
| Âm thanh | Tích hợp Mic, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Cảnh báo chủ động | Còi hú + Đèn chớp báo động (âm báo tùy chỉnh) |
| Lưu trữ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB |
| Tên miền & P2P | Miễn phí KBVISION.TV, AutoRegister 1.0 |
| Phần mềm hỗ trợ | KBiVMS, KBVMS Lite, KBView Plus |
| Kết nối | RJ45, hỗ trợ PoE, ONVIF |
| Chuẩn bảo vệ | IP66, lắp đặt ngoài trời |
| Nguồn cấp | DC12V1.5A / PoE |
| Phần mềm sử dụng | KBiVMS, KBVMS Lite, KBView Plus |
| Thông số khác | Kết nối mạng dây RJ45, Hỗ trợ PoE, hỗ trợ ONVIF Chuẩn chống nước IP66, lắp đặt ngoài trời Điện áp DC12V1.5A / PoE |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
KX-S3P là dòng camera quay quét mạng với bộ tính năng giám sát chủ động, xử lý hình ảnh đa dạng, truyền phát linh hoạt và hỗ trợ âm thanh. Tài liệu kỹ thuật liệt kê đầy đủ các mục như cảm biến, ống kính, quay quét, cảnh báo, nén video, xử lý hình ảnh, âm thanh, mạng, lưu trữ và nguồn hoạt động.
Quay quét linh hoạt: hỗ trợ Pan/Tilt, tốc độ thủ công và tốc độ Preset, đặt nhiều Preset, nhớ vị trí khi mất điện và chế độ Idle Motion để tuần tra tự động.
Cảnh báo chủ động: có đèn cảnh báo và âm thanh cảnh báo để răn đe tức thời khi phát hiện xâm nhập.
Phân tích thông minh: IVS, phát hiện người và SMD giúp lọc chuyển động hiệu quả, giảm báo động giả.
Ống kính và tầm nhìn: liệt kê tiêu cự, khẩu độ, góc nhìn, khoảng lấy nét gần và dải DORI để ước lượng phạm vi quan sát theo nhu cầu.
Xử lý hình ảnh đa chế độ: Day/Night, BLC, WDR, HLC, cân bằng trắng, khuếch đại, giảm nhiễu, phát hiện chuyển động, ROI, chống sương mù, xoay hình.
Truyền phát linh hoạt: chuẩn nén, số luồng, độ phân giải, tốc độ khung hình, điều khiển bitrate để tối ưu chất lượng và băng thông.
Âm thanh hai chiều: mục Audio, nén âm thanh và cổng vào/ra âm thanh để ghi âm, đàm thoại hoặc kết nối thiết bị ngoại vi.
Kết nối và tương thích: cổng mạng, giao thức, tương thích ONVIF/Interoperability, phương thức streaming, người dùng/host, trình duyệt và ứng dụng di động.
Lưu trữ và vận hành: mục Storage, nguồn cấp, công suất, nhiệt độ và độ ẩm hoạt động, cấp bảo vệ, kích thước và khối lượng.
| Hạng mục | Giá trị/Trạng thái |
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | Image Sensor; Pixel; Max. Resolution. Vui lòng đối chiếu bản số liệu đầy đủ để điền con số cụ thể. |
| Bộ nhớ | ROM; RAM. |
| Màn trập/Quét | Electronic Shutter Speed; Scanning System. |
| Độ nhạy sáng | Min. Illumination. |
| Trợ sáng | Illumination Distance; Illuminator On/Off Control; Illuminator Number. |
| Ống kính | Focal Length; Max. Aperture; Field of View; Close Focus Distance; Iris Control. |
| DORI | DORI Distance. |
| Quay/Quét | Pan/Tilt Range; Manual Control Speed; Preset Speed; Preset; Power-off Memory; Idle Motion. |
| Thông minh | IVS; Human Detection; SMD. |
| Cảnh báo | Light Warning; Sound Warning. |
| Nén/Stream | Video Compression; Streaming Capability; Resolution; Video Frame Rate; Bit Rate Control; Video Bit Rate. |
| Xử lý hình ảnh | Day/Night; BLC; WDR; HLC; White Balance; Gain Control; Noise Reduction; Motion Detection; Region of Interest; Defog; Image Rotation; S/N Ratio. |
| Âm thanh | Audio; Audio Compression; Audio Input; Audio Output. |
| Mạng | Network Port; Network Protocol; Interoperability; Streaming Method; User/Host. |
| Lưu trữ/Trình duyệt/App | Storage; Browser; Mobile Client. |
| Báo động | Alarm Linkage; Alarm Event. |
| Nguồn/Điện năng | Power Supply; Power Consumption. |
| Môi trường | Operating Temperature; Operating Humidity; Protection. |
| Kích thước/Khối lượng | Product Dimensions; Net Weight; Gross Weight. |
KX-S3P có quay quét Pan/Tilt và đặt Preset không?
Có. Camera hỗ trợ quay quét linh hoạt, cho phép thiết lập nhiều Preset và tự động tuần tra theo cài đặt.
Camera có cảnh báo bằng đèn và âm thanh không?
Có, KX-S3P được trang bị đèn trợ sáng và loa phát cảnh báo, giúp phát hiện và răn đe kịp thời.
KX-S3P có phát hiện người và lọc chuyển động SMD không?
Có, camera được tích hợp các thuật toán IVS, phát hiện người và SMD giúp giảm thiểu báo động giả.
Camera có thu âm và hỗ trợ đàm thoại 2 chiều không?
Có, KX-S3P tích hợp micro và loa, hỗ trợ ghi âm cũng như đàm thoại 2 chiều qua ứng dụng hoặc trình duyệt.
KX-S3P dùng chuẩn nén và cấu hình luồng như thế nào?
Thiết bị hỗ trợ nhiều chuẩn nén video, có thể truyền tải đồng thời nhiều luồng với tốc độ khung hình cao và hình ảnh mượt mà.
Camera có những chế độ xử lý hình ảnh đáng chú ý nào?
Có Day/Night, BLC, WDR, HLC, cân bằng trắng, chống nhiễu, chống sương mù và xoay hình giúp tối ưu chất lượng hình ảnh.
KX-S3P có hỗ trợ xem trên điện thoại và trình duyệt không?
Có, camera tương thích với các ứng dụng di động và trình duyệt web, giúp người dùng theo dõi mọi lúc mọi nơi.
Thiết bị có phù hợp lắp ngoài trời không?
Có, camera có dải nhiệt độ hoạt động rộng, khả năng chống nước và chống bụi phù hợp lắp đặt ngoài trời.
KX-S3P có hỗ trợ cấp nguồn qua PoE không?
Có, camera hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng (PoE), giúp đơn giản hóa việc thi công, giảm số lượng dây và dễ dàng lắp đặt ở những vị trí xa nguồn điện.
Bạn có thể xem thêm các mã sản phẩm khác cùng tính năng và thông số tương tự tại : Camera wifi KBVision camera ip kbvision.
Bình luận & Đánh giá