Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 1/2.8" 5MP |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+, 25/30fps@2560 × 1920 |
| Độ nhạy sáng | Color 0.05 lux@F2.0, B/W 0.005 lux@F2.0, 0lux IR On |
| Chế độ hình ảnh | Ngày đêm (ICR), DWDR, BLC, 3D-DNR |
| Chế độ ánh sáng ban đêm | Full Color, Hồng ngoại, Thông minh, Tắt |
| Ống kính | Cố định 4mm, góc nhìn 80.4° |
| Tầm xa ánh sáng | Hồng ngoại 30m, LED ánh sáng ấm 30m |
| Chức năng thông minh | IVS (Hàng rào ảo, khu vực cấm), Human detection, SMD 3.0 |
| Chức năng quay quét | Thiết lập preset, gọi preset nhanh, Smart Tracking |
| Âm thanh | Tích hợp Mic, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Cảnh báo chủ động | Còi hú + Đèn chớp báo động (âm báo tùy chỉnh) |
| Lưu trữ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB |
| Tên miền & P2P | Miễn phí KBVISION.TV, AutoRegister 1.0 |
| Phần mềm hỗ trợ | KBiVMS, KBVMS Lite, KBView Plus |
| Kết nối | RJ45, hỗ trợ PoE, ONVIF |
| Chuẩn bảo vệ | IP66, lắp đặt ngoài trời |
| Nguồn cấp | DC12V1.5A / PoE |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
KX-S5P là dòng camera quay quét mạng, có sẵn nhiều mục tính năng và thông số chuyên sâu trong datasheet. Dưới đây là phần mô tả cô đọng, dễ hiểu để bạn dùng cho trang sản phẩm. Các đặc điểm chính như quay/ quét, cảnh báo bằng đèn và loa, phân tích thông minh, xử lý hình ảnh, âm thanh – mạng – lưu trữ đều có xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật đính kèm.
Quay quét linh hoạt: hỗ trợ Pan/Tilt, đặt trước vị trí (Preset), nhớ vị trí khi mất điện, và chế độ tự động quét khi nhàn rỗi để bao quát khu vực rộng.
Cảnh báo chủ động: phát cảnh báo bằng đèn trợ sáng và âm thanh khi phát hiện xâm nhập, giúp răn đe ngay tại chỗ.
Phân tích thông minh: có IVS, phát hiện người (Human Detection) và SMD để lọc chuyển động hiệu quả, giảm cảnh báo giả.
Ống kính và tầm nhìn: có mục tiêu cự, khẩu độ tối đa, góc nhìn, khoảng lấy nét gần và dải DORI để ước tính phạm vi quan sát theo kịch bản.
Hỗ trợ trợ sáng/hồng ngoại: có mục khoảng cách chiếu sáng, số lượng LED và điều khiển bật tắt theo môi trường.
Hình ảnh rõ ràng: có Day/Night, BLC, WDR, HLC, cân bằng trắng, AGC, giảm nhiễu, ROI, chống sương mù và xoay hình.
Truyền hình ảnh linh hoạt: có chuẩn nén video, nhiều luồng, thiết lập khung hình và bitrate để cân bằng chất lượng và băng thông.
Âm thanh hai chiều: có mục âm thanh, nén âm thanh, ngõ vào/ra để đàm thoại hoặc kích hoạt còi, loa ngoài.
Kết nối và tương thích: có cổng mạng, giao thức, tương thích chuẩn, phương thức streaming, người dùng/host, trình duyệt và ứng dụng di động.
Lưu trữ và nguồn điện: có mục lưu trữ, nguồn cấp, công suất; đồng thời có thông tin nhiệt độ, độ ẩm làm việc, kích thước và khối lượng.
| Hạng mục | Giá trị/Trạng thái |
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | Có mục “Image Sensor” trong datasheet. Vui lòng đối chiếu bản đầy đủ để lấy thông số cụ thể. |
| Độ phân giải tối đa | Có mục “Max. Resolution”. Cần đối chiếu bảng số liệu chi tiết. |
| Ống kính | Có Focal Length, Max. Aperture, Field of View, Close Focus Distance, Iris Control. |
| DORI | Có mục “DORI Distance” để tham chiếu phạm vi Detect/Observe/Recognize/Identify. |
| Quay/Quét | Có Pan/Tilt Range, tốc độ thủ công, tốc độ Preset, số Preset, nhớ khi mất điện, Idle Motion. |
| Thông minh | Có IVS, Human Detection, SMD. |
| Cảnh báo | Có Light Warning và Sound Warning. |
| Nén/Stream | Có Video Compression, Streaming Capability, Video Frame Rate, Bit Rate Control, Video Bit Rate. |
| Xử lý hình ảnh | Day/Night, BLC, WDR, HLC, White Balance, Gain Control, Noise Reduction, ROI, Defog, Image Rotation, S/N Ratio. |
| Âm thanh | Có mục Audio, Audio Compression, Audio In/Out. |
| Mạng | Network Port, Network Protocol, Interoperability, Streaming Method, User/Host. |
| Lưu trữ/Trình duyệt/Ứng dụng | Có Storage, Browser, Mobile Client. |
| Nguồn/Điện năng | Power Supply, Power Consumption. |
| Môi trường | Operating Temperature, Operating Humidity, Protection. |
| Kích thước/Khối lượng | Product Dimensions, Net Weight, Gross Weight. |
| Đèn trợ sáng | Illumination Distance, Illuminator On/Off, Illuminator Number. |
KX-S5P có quay quét Pan/Tilt và lưu Preset không?
Camera KX-S5P hỗ trợ quay quét linh hoạt theo hai hướng ngang và dọc, có thể lưu nhiều vị trí Preset và tự động trở lại vị trí cũ khi mất điện.
Camera KX-S5P có cảnh báo bằng đèn và âm thanh không?
Có. Thiết bị được trang bị đèn trợ sáng và loa cảnh báo, kích hoạt khi phát hiện chuyển động hoặc xâm nhập bất thường.
KX-S5P có phát hiện người và lọc chuyển động thông minh không?
Có, camera tích hợp tính năng nhận diện người và công nghệ SMD giúp lọc bỏ các chuyển động không quan trọng, giảm cảnh báo giả.
Ống kính KX-S5P có những thông số nào nổi bật?
Ống kính có tiêu cự thay đổi, góc nhìn rộng, khả năng lấy nét gần và hỗ trợ dải DORI giúp ước lượng chính xác phạm vi quan sát.
Camera có thu âm hoặc đàm thoại 2 chiều không?
Có, KX-S5P được tích hợp micro và loa, hỗ trợ ghi âm và trò chuyện 2 chiều qua ứng dụng.
KX-S5P dùng chuẩn nén video nào và có bao nhiêu luồng?
Camera hỗ trợ nhiều chuẩn nén video hiện đại, có thể phát song song nhiều luồng với tốc độ khung hình linh hoạt, phù hợp từng mục đích giám sát.
Camera có những chế độ xử lý hình ảnh nào?
KX-S5P có đầy đủ các tính năng BLC, WDR, HLC, chống sương mù, giảm nhiễu và xoay hình giúp hình ảnh rõ nét trong mọi điều kiện sáng.
KX-S5P có thể lắp ngoài trời không?
Có, thiết bị có khả năng chịu nhiệt, chống ẩm và được thiết kế đạt chuẩn bảo vệ, phù hợp lắp đặt ngoài trời.
Camera có thể lưu trữ và xem trên điện thoại không?
Có, KX-S5P hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ và cho phép xem trực tiếp qua ứng dụng di động hoặc trình duyệt web.
KX-S5P dùng nguồn điện bao nhiêu volt và tiêu thụ điện năng thế nào?
Camera hoạt động ổn định với nguồn điện 12v, công suất thấp, tiết kiệm điện và đảm bảo hoạt động liên tục 24/7.
Bạn có thể xem thêm các mã sản phẩm khác cùng tính năng và thông số tương tự tại : Camera wifi KBVision camera ip kbvision.
Bình luận & Đánh giá