Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 5,093,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Số kênh ghi hình | 8/16/32 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4K |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu, hỗ trợ camera phân giải lên đến 8MP |
| Băng thông đầu vào | Max 200Mbps |
| Độ phân giải camera hỗ trợ | Lên đến 8MP |
| Cổng ra tín hiệu video | HDMI/VGA đồng thời |
| Chế độ chia hình | Hỗ trợ xem lại 1/4/9/16 camera |
| Cổng báo động | 4 cổng vào, 2 cổng ra, hỗ trợ các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động, xâm nhập, mất kết nối) với các chức năng Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen Tips |
| Tương thích camera | Chuẩn Onvif 2.4, hỗ trợ nhiều thương hiệu camera |
| Ổ cứng hỗ trợ | 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 6TB |
| Cổng USB | 2 cổng (1 USB2.0, 1 USB3.0) |
| Cổng audio | 1 cổng vào/ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Điều khiển quay quét | Giao thức Dahua |
| Truy cập từ xa | Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động |
| Cấu hình thông minh | Hỗ trợ P2P |
| Quản lý người dùng | Đồng thời 128 tài khoản kết nối |
| Kích thước | 1U, 375mm×281.5mm×56mm |
| Trọng lượng | Không ổ cứng 3.2kg |
| Chất liệu | Kim loại |
| Nguồn điện | DC12V/4A |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +55°C |
| Giá bán lẻ | 5,093,000 đ |
Giao diện người dùng UI 4.0 mới, tối ưu thao tác cấu hình và quản lý, đi kèm chuẩn an ninh Security Baseline 2.1 đảm bảo vận hành an toàn.
Hỗ trợ chuẩn nén Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264, tự động chuyển đổi H.265 giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông.
Giải mã tối đa 8 x 1080P@30fps, hỗ trợ adaptive decoding giúp hình ảnh mượt mà ngay cả khi sử dụng hỗn hợp nhiều độ phân giải.
Xuất hình đồng thời HDMI + VGA, trong đó HDMI hỗ trợ độ phân giải lên tới 4K (theo sơ đồ cổng Page 3 – Panels).
Hỗ trợ AI by Camera gồm: Face Detection, Perimeter Protection, IVS, People Counting, Heat Map, SMD – phù hợp cho hệ thống cần phân tích hành vi nâng cao.
Quản lý camera từ xa: thiết lập tham số, trích xuất thông tin, nâng cấp hàng loạt IPC cùng model, tối ưu triển khai nhiều camera.
Hỗ trợ P2P – DMSS, xem trực tiếp, playback và nhận cảnh báo ngay trên điện thoại iOS/Android.
Tương thích camera hãng thứ ba nhờ ONVIF Profile S/T/G và giao thức RTSP – phù hợp hệ thống đa thương hiệu.
Trang bị 2 HDD SATA III, hỗ trợ tối đa 10TB mỗi ổ (tổng 20TB) – phù hợp yêu cầu lưu trữ dài hạn.
Thiết kế chuẩn công nghiệp 1U, kích thước 375 × 282.9 × 53 mm, có thể gắn tủ rack hoặc để bàn (Page 3 – Dimensions).
Hệ thống
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | DHI-NVR4232-4KS2/L |
| Bộ xử lý | Industrial-grade embedded processor |
| Hệ điều hành | Embedded Linux |
| Giao diện | Web; Local GUI |
AI (Trí tuệ nhân tạo – AI by Camera)
| Tính năng | Số kênh hỗ trợ |
|---|---|
| Perimeter Protection | 8 kênh |
| Face Detection | 4 kênh |
| SMD Plus | 12 kênh |
| People Counting | 4 kênh |
| Heat Map | 4 kênh |
| IVS | Hỗ trợ |
Video – Audio
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Số kênh vào | 32 kênh |
| Băng thông mạng | 160 Mbps (vào) / 128 Mbps (ghi) / 48 Mbps (truyền) |
| Giải mã | 8 × 1080P@30fps |
| Độ phân giải hỗ trợ | 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 720P, D1 |
| Xuất hình | HDMI (4K) + VGA (đồng thời) |
| Multi-screen | 1/4/8/9/16/25/32 |
| Nén hình | Smart H.265/H.265/Smart H.264/H.264/MJPEG |
| Nén âm thanh | PCM; G711A; G711U; G726; AAC |
Ghi hình – Phát lại – Lưu trữ
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Playback | Tối đa 16 kênh |
| Chế độ ghi | Manual, Alarm, Motion, SMD, Smart |
| Lưu trữ | 2 SATA III – tối đa 10TB/ổ |
| Tìm kiếm AI | Tìm theo khuôn mặt, thời gian, loại sự kiện, phân loại mục tiêu |
| Sao lưu | USB, mạng |
Báo động
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Ngõ vào | 4 |
| Ngõ ra | 2 |
| Báo động thường | Motion, privacy masking, video loss, PIR |
| Báo động bất thường | Camera disconnect, storage error, disk full, IP/MAC conflict, login lock, cybersecurity exception |
| Báo động thông minh | Face, Perimeter, IVS, Heat Map, People Counting, SMD |
| Liên kết báo động | Snapshot, record, buzzer, preset, email, log |
Cổng giao tiếp (Theo sơ đồ Page 3 – Panels)
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Audio In | 1 RCA |
| Audio Out | 1 RCA |
| USB | 2 × USB2.0 |
| HDMI | 1 |
| VGA | 1 |
| LAN | 1 × RJ45 10/100/1000 Mbps |
| Alarm I/O | 4 In / 2 Out |
| HDD | 2 SATA (10TB mỗi ổ) |
Nguồn – Môi trường – Kích thước
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Nguồn | 12V DC – 4A |
| Công suất | <5.6W (không HDD) |
| Kích thước | 375 × 282.9 × 53 mm |
| Trọng lượng | 1.5 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C |
| Độ ẩm | 10% đến 93% |
| Lắp đặt | Để bàn hoặc gắn rack |
| Chứng chỉ | CE, FCC |
DHI-NVR4232-4KS2/L hỗ trợ tối đa bao nhiêu camera IP?
Thiết bị hỗ trợ tối đa 32 kênh, phù hợp hệ thống văn phòng, cửa hàng lớn, nhà xưởng.
Đầu ghi có hỗ trợ AI không?
Có. Hỗ trợ AI by Camera gồm Face Detection, Perimeter Protection, IVS, SMD Plus, People Counting và Heat Map.
Thiết bị có xuất hình 4K không?
Có. Cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải tối đa 4K.
Đầu ghi có thu âm không?
Có. Tích hợp 1 Audio In và 1 Audio Out dạng RCA.
Ổ cứng hỗ trợ tối đa bao nhiêu TB?
Hỗ trợ 2 ổ SATA, mỗi ổ 10TB, tổng cộng 20TB.
Có xem từ xa bằng điện thoại không?
Có. Hỗ trợ xem qua ứng dụng DMSS trên iOS và Android.
Model này phù hợp lắp đặt cho mô hình nào?
Lý tưởng cho trung tâm thương mại, trường học, nhà máy, bệnh viện, chuỗi cửa hàng, ngân hàng.
Bình luận & Đánh giá