Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 381,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | Độ phân giải 2.0Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P |
| Hồng Ngoại | Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
| Ống Kính | Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67 , vỏ plastic. |
| Chuẩn chóng nước | Chuẩn kháng nước IP67 đối với mã thân HAC-B1A21P , vỏ plastic. |
| Chống ngược sáng | Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.04Lux/F1.85, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), |
| Cảm biến | Độ phân giải 2.0Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P |
| Thông số khác | Thiết kế mới nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt |
| Giá bán lẻ | 381,000 đ |
Hình ảnh Full HD 1080p, giá tốt cho SMB: Cảm biến 1/2.7" CMOS độ phân giải 2MP cho khung hình 25/30fps@1080P, phù hợp lắp đặt quy mô cửa hàng, văn phòng, nhà xưởng nhỏ.
Nâng cấp từ hệ analog nhanh gọn: Hỗ trợ nhiều định dạng tín hiệu (HDCVI/CVBS và 2 chuẩn HD analog phổ biến), có công tắc chuyển trên OSD/UTC. Giữ nguyên dây đồng trục hiện có, “cắm là chạy”, không cần cấu hình mạng.
Truyền xa ổn định qua đồng trục/UTP: Truyền thực theo thời gian thực lên tới ~800m với 1080p qua cáp đồng trục, hoặc ~300m với 1080p qua UTP (khi dùng balun), giúp giảm chi phí kéo dây mới.
Hồng ngoại thông minh (Smart IR) 20m: Cụm LED IR microcrystalline + thuật toán Smart IR tự điều chỉnh cường độ theo khoảng cách đối tượng, hạn chế cháy sáng khi mục tiêu tiến gần.
Chống chịu môi trường tốtIP67: kín bụi nước, hoạt động -40°C đến +60°C, đáp ứng nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Chống sét 4KV, chịu dao động nguồn DC12V ±30%.
Ảnh linh hoạt theo bối cảnh: OSD đa ngôn ngữ, các chế độ BLC/HLC/DWDR, AGC, 2D DNR, Day/Night ICR; cân bằng trắng Auto/Manual – dễ tối ưu khi cảnh có ngược sáng, nhiễu, hoặc ánh sáng yếu.
Tùy chọn tiêu cự: Ống kính cố định 3.6mm (góc nhìn ngang ~93°) hoặc 6mm (~54.7°) để chọn phù hợp khoảng cách giám sát.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DH-HAC-B1A21 – Cooper Series |
| Cảm biến | 1/2.7" CMOS |
| Độ phân giải/Tốc độ khung | 1080P (1920×1080) @ 25/30fps; 720P @ 25/30/50/60fps |
| Tối thiểu ánh sáng | 0.04Lux@F1.85 (30IRE), 0Lux khi bật IR |
| SNR | >65 dB |
| Ống kính | Cố định 3.6mm (tùy chọn 6mm), F1.85, dạng board-in |
| Góc nhìn (H) | 3.6mm: ~93° ; 6mm: ~54.7° |
| IR | Smart IR, tầm xa tối đa 20m |
| Chuyển ngày/đêm | ICR Auto/Manual |
| Xử lý ảnh | BLC/HLC/DWDR, AGC, 2D DNR, AWB Auto/Manual |
| Định dạng tín hiệu video | HDCVI/CVBS + 2 định dạng HD analog phổ biến (chuyển qua OSD/UTC) |
| Ngõ ra video | 1× BNC HD; có thể chuyển CVBS |
| OSD | Đa ngôn ngữ (11 ngôn ngữ) |
| DORI (3.6mm) | Detect 51m; Observe 20m; Recognize 10m; Identify 5m |
| DORI (6mm) | Detect 80m; Observe 32m; Recognize 16m; Identify 8m |
| Xoay hướng (cơ khí) | Pan 0–360°; Tilt 0–90°; Rotate 0–360° |
| Cấp nguồn | DC 12V ±30% |
| Công suất | Tối đa ~2.7W (IR ON) |
| Bảo vệ | IP67; chống sét 4KV |
| Nhiệt độ/Độ ẩm làm việc | −40°C đến +60°C; <95% RH |
| Vỏ | Nhựa |
| Kích thước/Khối lượng | 70×70×149mm; ~0.14kg (net) |
| Chuẩn EMC/An toàn | CE, FCC |
| Khoảng cách truyền (tham khảo) | Đồng trục: ~800m @1080p; UTP (balun): ~300m @1080p |
| Phiên bản | PAL/NTSC; Part No: B1A21P (3.6/6mm), B1A21N (3.6/6mm) |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA134 (hộp nối), PFA152-E (giá treo cột, dùng với PFA134), PFM800-E (balun), PFM321/320D/300 (adapter 12V), PFM820 (bộ điều khiển UTC) |
Không. Model này không có audio in; nếu cần thu âm, chọn phiên bản có mic của dòng HDCVI khác hoặc dùng camera kèm mic rời tương thích.
2) Camera truyền xa tối đa bao nhiêu mét?
Thực tế có thể đạt ~800m @1080p qua cáp đồng trục chất lượng tốt; nếu đi UTP với balun thụ động, ~300m @1080p (số liệu lab/điều kiện tốt).
3) Ban đêm quan sát được bao xa?
Hồng ngoại Smart IR 20m trong môi trường tối, khung hình đen trắng rõ chi tiết ở khoảng cách đề xuất.
4) Dùng với đầu ghi nào?
Tương thích HCVR/HDCVI và phần lớn DVR HD/SD nhờ đa định dạng (chuyển qua OSD hoặc bộ điều khiển UTC PFM820).
5) Nên chọn ống kính 3.6mm hay 6mm?
3.6mm (~93°): khu vực rộng, quan sát tổng quan (quầy thu ngân, sảnh).
6mm (~54.7°): cần gom chi tiết ở xa hơn (lối đi dài, cổng).