Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 381,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 2.0 Megapixel |
| Cảm biến | CMOS kích thước 1/2.7" |
| Tốc độ khung hình | 30fps@1080P |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.04Lux/F1.85, 0Lux IR on |
| Chế độ ngày đêm | ICR |
| Tính năng tự động | Cân bằng trắng (AWB), bù sáng (AGC) |
| Tính năng chống ngược sáng | BLC |
| Tính năng chống nhiễu | 2D-DNR |
| Tầm xa hồng ngoại | 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
| Thiết kế | Nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt |
| Ống kính | Cố định 2.8mm |
| Vỏ | Plastic |
| Giá bán lẻ | 381,000 đ |
Camera Dahua DH-HAC-T1A21 là dòng camera dome HDCVI 2MP thuộc Cooper Series – phân khúc phổ thông của Dahua, mang đến giải pháp giám sát Full HD 1080p với chi phí tiết kiệm, dễ thi công và độ ổn định cao. Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa cao cấp, phù hợp lắp đặt trong nhà hoặc dưới mái hiên, lý tưởng cho gia đình, văn phòng nhỏ, cửa hàng, quán cà phê, nhà kho cần quan sát cơ bản nhưng hình ảnh rõ nét.
Hình ảnh rõ nét Full HD 1080p: Cảm biến CMOS 1/2.7” độ nhạy cao, hỗ trợ tốc độ khung hình lên tới 30fps@1080P cho hình ảnh mịn, chi tiết và trung thực.
Công nghệ HDCVI – 4 tín hiệu trên 1 dây: Truyền đồng thời video, âm thanh (với model có mic), dữ liệu điều khiển và nguồn qua cùng 1 sợi cáp đồng trục. Dễ dàng nâng cấp hệ thống analog cũ lên Full HD mà không cần thay dây hoặc cấu hình mạng.
Hồng ngoại thông minh Smart IR – nhìn rõ trong đêm tối: Được trang bị 1 LED hồng ngoại microcrystalline, chiếu sáng tới 20 m, tự động điều chỉnh công suất IR để tránh tình trạng lóa sáng khi vật thể tiến gần.
Hỗ trợ đa định dạng tín hiệu video: Camera có thể chuyển đổi giữa HDCVI / AHD / TVI / CVBS dễ dàng thông qua menu OSD hoặc bộ điều khiển UTC (PFM820), tương thích linh hoạt với mọi loại đầu ghi HD/SD hiện nay.
Cấu hình dễ dàng với menu OSD đa ngôn ngữ: Hỗ trợ 11 ngôn ngữ (Anh, Trung, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Nga, Hàn, Nhật...), giúp tùy chỉnh nhanh các tính năng: BLC/HLC/DWDR, cân bằng trắng, ngày/đêm, che vùng riêng tư, chống ngược sáng,…
Thiết kế nhỏ gọn – lắp đặt linh hoạt: Dạng eyeball (bán cầu mini) xoay 3 trục (Pan 0–360°, Tilt 0–78°, Rotate 0–360°), dễ dàng điều chỉnh góc nhìn.
Bền bỉ, hoạt động ổn định: Làm việc trong điều kiện môi trường -40 °C đến +60 °C, chịu dao động nguồn ±30%, thích hợp cho các khu vực có nguồn điện không ổn định.
| Hạng mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DH-HAC-T1A21 |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7" CMOS, quét Progressive |
| Độ phân giải | 2MP (1920×1080) |
| Tốc độ khung hình | 25/30fps@1080P; 25/30/50/60fps@720P |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.04 Lux @ F1.85; 0 Lux (bật IR) |
| Tỷ số S/N | > 65 dB |
| Ống kính | Cố định 3.6 mm (tùy chọn 2.8 mm / 6 mm) |
| Khẩu độ | F1.85 |
| Góc nhìn (H) | 3.6 mm: 93° • 2.8 mm: 103° • 6 mm: 54.7° |
| Khoảng cách IR | 20 m (Smart IR tự động điều chỉnh) |
| Chế độ ngày/đêm | Auto (ICR) / Manual |
| Cân bằng trắng / BLC / WDR | Auto / Manual / BLC-HLC-DWDR / DWDR |
| Giảm nhiễu / AGC | 2D NR / Auto |
| Ngõ ra video | 1 cổng BNC (HD/SD có thể chuyển đổi) |
| Âm thanh | Không có micro tích hợp |
| Nguồn cấp | 12V DC ±30% |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa 2.3 W (IR bật) |
| Vỏ bảo vệ | Nhựa cao cấp |
| Chuẩn bảo vệ | Không có IP riêng, phù hợp lắp trong nhà hoặc mái che |
| Nhiệt độ hoạt động | -40 °C → +60 °C; <95% RH |
| Kích thước / Trọng lượng | 85 × 85 × 69 mm / 0.09 kg |
| Chứng nhận | CE, FCC |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA135 (hộp nối), PFA152-E (gá cột), PFM820 (bộ UTC), PFM321 (adapter 12V) |
1. Camera DH-HAC-T1A21 có ghi âm không?
Không, model này không có micro tích hợp. Nếu cần ghi âm, nên chọn phiên bản có hậu tố “-A”.
2. Có thể dùng ngoài trời không?
Vỏ nhựa không đạt chuẩn chống nước IP67, do đó chỉ nên lắp trong nhà hoặc khu vực có mái che.
3. Hồng ngoại ban đêm chiếu xa bao nhiêu mét?
Khoảng 20 m, sử dụng Smart IR giúp hình ảnh sáng đều, không bị lóa.
4. Có tương thích với đầu ghi analog cũ không?
Có. Camera hỗ trợ CVBS (chuẩn analog truyền thống), dễ dàng tích hợp với hệ thống cũ.
5. Nên chọn tiêu cự nào cho vị trí lắp đặt?
2.8 mm: quan sát khu vực rộng (sảnh, phòng).
3.6 mm: trung bình (hành lang, cửa ra vào).
6 mm: khoảng cách xa (kho, bãi xe).
Bình luận & Đánh giá