Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Tính năng số kênh | Đầu ghi hình IP thông minh 8 kênh 1 ổ cứng |
| Tính năng chuẩn nén | Smart H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu, phân giải hỗ trợ lên đến 16MP |
| Tính năng băng thông | Băng thông đầu vào max 80Mbps (AI disabled) |
| Tính năng hỗ trợ camera | Hỗ trợ camera độ phân giải lên đến 16MP |
| Tính năng hiển thị | Cổng ra tín hiệu video 1HDMI/1VGA, chế độ chia hình 1/4/8/9 |
| Tính năng xem lại | Hỗ trợ xem lại đồng thời 8 camera cùng lúc |
| Tính năng lưu trữ | Hỗ trợ 1 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16TB |
| Tính năng kết nối | 2 cổng USB, 1 cổng RJ45 (10/100Mbps), 1 cổng audio vào, 1 cổng audio ra, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Tính năng AI Bảo vệ vành đai | 2 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 8 kênh AI bởi Camera |
| Tính năng AI Phát hiện khuôn mặt | 1 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 8 kênh AI bởi Camera (Có phân tích thuộc tính khuôn mặt) |
| Tính năng AI Nhận diện khuôn mặt | 8 kênh phát hiện bằng Camera + nhận diện bằng đầu ghi hoặc 1 kênh phát hiện + nhận diện bởi đầu ghi hoặc 8 kênh Camera nhận diện khuôn mặt (FR Camera) |
| Tính năng AI SMD Plus | 4 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 8 kênh AI bởi Camera |
| Tính năng AI khác | Đếm người, Heatmap, Stereo Analysis, ANPR (AI by Camera) |
| Tính năng tìm kiếm | Quick Pick |
| Tính năng tên miền | Hỗ trợ SmartDDNS.TV và P2P |
| Tính năng phần mềm | DMSS, SmartPSS Lite |
| Tính năng Auto Register | Hỗ trợ Auto Register 1.0 và 2.0, thêm Camera từ xa về đầu ghi full kênh |
| Tính năng ONVIF | Hỗ trợ chuẩn ONVIF, kết nối với camera các hãng khác |
| Tính năng nguồn điện | 12VDC 2A, công suất không ổ cứng <7.8W |
| Tính năng kích thước | 260 mm × 232.7 mm × 47.6 mm, trọng lượng không ổ cứng 0.84 kg |
| Tính năng chất liệu | Kim loại |
| Tính năng môi trường | Nhiệt độ hoạt động -10°C ~ +55°C |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | DHI-NVR4108HS-EI (Lite Series, WizSense) |
| Kênh vào IP | 8 kênh |
| Băng thông | 80 Mbps vào / 80 Mbps ghi / 80 Mbps ra |
| Chuẩn nén video | Smart H.265+, H.265, Smart H.264+, H.264, MJPEG |
| Chuẩn nén audio | G.711a, G.711u, PCM, G.726 |
| Độ phân giải hỗ trợ | Tối đa 16MP; 12MP; 8MP; 6MP; 5MP; 4MP; 3MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF |
| Giải mã tối đa (AI tắt) | Lên đến 16 luồng 1080p@30fps (các tổ hợp: 2×16MP@30; 2×12MP@30; 4×8MP@30; 4×6MP@30; 6×5MP@30; 8×4MP@30) |
| Giải mã tối đa (AI bật) | Lên đến 8×1080p@30fps (các tổ hợp: 1×16MP@30; 2×12MP@30; 3×8MP@30; 3×6MP@30; 4×5MP@30; 6×4MP@30) |
| Ngõ ra video | 1×HDMI (3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720); 1×VGA (1920×1080, 1280×1024, 1280×720) |
| Hiển thị đa màn hình | Màn hình 1: 1/4/8/9; Màn hình 2: 1/4/8/9 |
| AI bởi đầu ghi | 1 kênh phát hiện & nhận diện khuôn mặt; 2 kênh Perimeter (10 quy tắc/kênh); 4 kênh SMD Plus |
| AI bởi camera | Face Detection/Recognition; Perimeter; SMD Plus; ANPR; People Counting; Stereo Analysis; Heat Map |
| CSDL khuôn mặt | Tối đa 10 thư viện / 20.000 ảnh (~2.5GB), kèm thuộc tính (tên, giới tính, ngày sinh, giấy tờ, khu vực…) |
| Tìm kiếm thông minh | AI Search theo thuộc tính mục tiêu & loại sự kiện; Quick Pick người/xe từ sự kiện SMD |
| Ghi & phát lại | Ghi thường/chuyển động/thông minh/báo động; phát lại tức thì, theo sự kiện, theo thẻ, smart playback; tối đa 8 kênh phát lại |
| Sao lưu | Qua USB hoặc mạng |
| Báo động thường | Chuyển động, che khuất, mất tín hiệu, thay đổi cảnh, PIR, báo động ngoài IPC |
| Báo động bất thường | Mất kết nối camera, lỗi lưu trữ, đầy đĩa, xung đột IP/MAC, khóa đăng nhập, sự cố an ninh mạng |
| Liên kết báo động | Ghi, chụp ảnh, kích hoạt ngõ ra IPC, âm thanh, còi, log, preset, email |
| Giao diện | 1×Audio In (RCA), 1×Audio Out (RCA); 1×SATA (tối đa 16TB); 2×USB 2.0 (trước 1, sau 1) |
| Mạng | 1×RJ-45 10/100Mbps; P2P; IP Search |
| Giao thức/Chuẩn tương thích | HTTP/HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, SNMP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server; ONVIF 22.06 (Profile T/S/G), CGI, SDK |
| Trình duyệt/Ứng dụng | Chrome/IE9+/Firefox; iOS/Android |
| Nguồn/tiêu thụ | 12VDC, 2A; <7.8W (không HDD) |
| Kích thước/Nặng | 260 × 232.7 × 47.6 mm; 0.84 kg (khối lượng tịnh) |
| Nhiệt độ/Độ ẩm | Hoạt động: -10°C ~ +55°C; Lưu trữ: -20°C ~ +60°C; 10%–93% RH (không ngưng tụ) |
| Lắp đặt | Rack hoặc để bàn; 1U compact |
| Chứng nhận | CE-EMC/LVD, FCC; Security Baseline 2.3 |
| Ổ cứng | 1 khay, tối đa 16TB (khả năng tối đa phụ thuộc nhiệt độ môi trường) |
Nhà ở/văn phòng nhỏ: cảnh báo chuyển động thông minh SMD Plus, nhận diện người lạ, xem lại nhanh theo sự kiện.
Cửa hàng/siêu thị mini: heat map & đếm người từ camera hỗ trợ để đánh giá mật độ khách, tối ưu trưng bày.
Kho xưởng: bảo vệ chu vi nhiều lớp (đường ảo, xâm nhập), lọc báo giả do cây lá/ánh sáng.
Bãi xe/cổng ra vào: tích hợp ANPR (từ camera) để ghi nhận biển số, kết hợp danh sách đen/trắng.
Trường học/ngân hàng: cơ sở dữ liệu khuôn mặt phục vụ truy xuất, kiểm soát khu vực quan trọng.
AI thiết thực – giảm báo động giả rõ rệt: SMD Plus và Perimeter tinh chỉnh theo người/xe, nâng độ chính xác.
Hiệu năng ổn định cho SMB: 80 Mbps và giải mã cao, xem/ghi mượt cho 8 kênh độ phân giải lớn.
Tiết kiệm tổng chi phí sở hữu (TCO): Smart H.265+ giảm dung lượng lưu trữ, giảm yêu cầu HDD/băng thông.
Tương thích mở: Hỗ trợ ONVIF và nhiều hãng camera, dễ nâng cấp hệ thống sẵn có.
Vận hành tin cậy: Thiết kế công nghiệp, dải nhiệt rộng, chứng nhận CE/FCC, baseline an ninh 2.3.
1. DHI-NVR4108HS-EI hỗ trợ tối đa bao nhiêu camera và độ phân giải nào?
Hỗ trợ 8 kênh IP, xem/ghi tới 16MP tùy camera và cấu hình.
2. Đầu ghi có nhận diện khuôn mặt không hay cần camera AI?
Đầu ghi có AI: 1 kênh phát hiện & nhận diện khuôn mặt trên NVR. Khi kết hợp camera AI, có thể mở rộng nhận diện/thuộc tính trên tất cả kênh.
3. Dung lượng ổ cứng tối đa của NVR4108HS-EI là bao nhiêu?
1 khay SATA tối đa 16TB (khả năng tối đa thực tế phụ thuộc nhiệt độ môi trường).
4. Thiết bị có xuất hình 4K không?
Có. Cổng HDMI hỗ trợ 4K (3840×2160); đồng thời có VGA 1080p.
5. NVR4108HS-EI có tương thích camera hãng khác?
Có. Hỗ trợ ONVIF (Profile T/S/G) và nhiều giao thức, kết nối được nhiều hãng phổ biến.