Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 3,360,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Số kênh | 16 kênh camera IP (Hỗ trợ SMD) |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+/H.264 với hai luồng dữ liệu |
| Băng thông đầu vào | Max 160Mbps |
| Độ phân giải hỗ trợ | Lên đến 8MP |
| Xem lại đồng thời | 1/4/8/16 camera |
| Chuẩn tương thích | ONVIF 2.4, hỗ trợ nhiều thương hiệu camera |
| Ổ cứng | 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 10TB, hỗ trợ SMD |
| Cổng kết nối | 2 USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100M), 1 cổng audio vào/ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều |
| Điều khiển camera | Quay quét thông minh với giao thức Dahua |
| Xem lại & Trực tiếp | Qua mạng máy tính và thiết bị di động |
| Hỗ trợ cấu hình | Thông minh qua P2P |
| Quản lý tài khoản | Đồng thời 128 tài khoản kết nối |
| Chất liệu vỏ | Kim loại |
| Nguồn | DC12V 2A |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +55°C |
| Giá bán lẻ | 3,360,000 đ |
Giao diện UI 4.0 mới kết hợp tiêu chuẩn an ninh Security Baseline 2.1, tối ưu trải nghiệm sử dụng và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống.
Hỗ trợ chuẩn nén Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264, tự động chuyển đổi H.265 giúp giảm băng thông và tiết kiệm dung lượng lưu trữ đáng kể.
Giải mã mạnh mẽ với 8 x 1080P@30fps và khả năng adaptive decoding, hiển thị mượt mà ngay cả với nguồn video hỗn hợp nhiều độ phân giải.
Hỗ trợ xuất hình đồng thời HDMI và VGA, trong đó HDMI đạt tối đa 4K, phù hợp phòng giám sát yêu cầu chất lượng hiển thị cao. (Xem sơ đồ cổng trên Page 3 – Panels)
Tích hợp AI by Camera gồm Face Detection, Perimeter Protection, IVS, People Counting, Heat Map và SMD Plus, phù hợp hệ thống cần phân tích hành vi nâng cao.
Quản lý camera từ xa: hỗ trợ cấu hình tham số, nâng cấp firmware và lấy thông tin camera hàng loạt cho các camera cùng model.
Tương thích camera hãng thứ ba nhờ ONVIF Profile S/T/G và RTSP, phù hợp hệ thống đa thương hiệu.
Ứng dụng DMSS hỗ trợ giám sát từ xa, nhận cảnh báo, xem trực tiếp và xem lại trên điện thoại iOS/Android.
Hỗ trợ 2 ổ HDD SATA III, dung lượng tối đa 10TB mỗi ổ, cho tổng dung lượng lưu trữ lên đến 20TB.
Thiết kế 1U nhỏ gọn, kích thước 375 × 282.4 × 53 mm, được trình bày chi tiết trong bản vẽ kích thước ở Page 3 – Dimensions.
Hệ thống
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | DHI-NVR4216-4KS2/L |
| Bộ xử lý | Embedded processor công nghiệp |
| Hệ điều hành | Embedded Linux |
| Giao diện điều khiển | Web; Local GUI |
AI (AI by Camera)
| Tính năng AI | Hiệu suất |
|---|---|
| Perimeter Protection | 8 kênh |
| Face Detection | 4 kênh (6 thuộc tính: giới tính, tuổi, kính, biểu cảm, khẩu trang, râu) |
| SMD Plus | 12 kênh (phân loại người – xe) |
| People Counting | Theo dõi vào/ra, số lượng trong vùng |
| Heat Map | Phân tích mật độ di chuyển |
| AI Search | Tìm hình theo sự kiện, thời gian, thuộc tính |
Video – Audio
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Kênh camera | 16 kênh |
| Băng thông | 160 Mbps (vào) / 160 Mbps (ghi) / 64 Mbps (truyền) |
| Giải mã | 8 × 1080P@30fps |
| Hỗ trợ độ phân giải | 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 720P, D1 |
| Xuất hình | HDMI (4K) + VGA (đồng thời) |
| Multi-screen | 1/4/8/9/16 |
| Chuẩn nén hình | Smart H.265/H.265/Smart H.264/H.264/MJPEG |
| Chuẩn nén âm thanh | PCM; G711A; G711U; G726; AAC |
Ghi hình – Phát lại – Sao lưu
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Playback | Tối đa 16 kênh |
| Chế độ ghi | Manual; Alarm; Motion; SMD; Smart |
| Lưu trữ | 2 SATA III (tối đa 10TB/ổ) |
| Backup | USB 2.0 |
| Tìm kiếm | Theo thời gian, sự kiện, AI search |
| Playback hỗ trợ | Play, pause, stop, slow, quick, backward, zoom, backup clip |
Báo động
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Alarm In | 4 |
| Alarm Out | 2 |
| Báo động thường | Motion, privacy mask, video loss, scene changing, PIR |
| Báo động bất thường | Disconnect, storage error, disk full, IP/MAC conflict, login lock, cybersecurity exception |
| Báo động thông minh | Face detect, Perimeter, IVS, People Counting, Heat Map, SMD |
| Liên kết báo động | Ghi hình, snapshot, buzzer, preset, email, log |
Cổng giao tiếp (Theo sơ đồ Page 3 – Panels)
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Audio In | 1 RCA |
| Audio Out | 1 RCA |
| USB | 2 × USB 2.0 |
| HDMI | 1 (4K) |
| VGA | 1 |
| LAN | RJ45 10/100/1000 Mbps |
| Alarm I/O | 4 In / 2 Out |
| HDD | 2 SATA III – 10TB/ổ |
| Nguồn | 12V DC – 4A |
Nguồn – Môi trường – Kích thước
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Công suất | < 10W (không HDD) |
| Kích thước | 375 × 282.4 × 53 mm |
| Trọng lượng | 1.51 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C |
| Độ ẩm | 10% – 93% |
| Lắp đặt | Để bàn |
| Chứng chỉ | CE, FCC |
DHI-NVR4216-4KS2/L hỗ trợ tối đa bao nhiêu camera IP?
Thiết bị hỗ trợ 16 camera IP, phù hợp cửa hàng, văn phòng, xưởng nhỏ.
Thiết bị có hỗ trợ AI không?
Có. NVR hỗ trợ AI từ camera gồm Face Detection, Perimeter, IVS, People Counting, Heat Map và SMD Plus.
Đầu ghi có xuất hình 4K không?
Có. Cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải tối đa 4K.
Đầu ghi có thu âm không?
Có, với 1 cổng Audio In và 1 cổng Audio Out dạng RCA.
NVR4216-4KS2/L hỗ trợ tối đa bao nhiêu TB lưu trữ?
Hỗ trợ 2 ổ HDD, mỗi ổ tối đa 10TB, tổng 20TB.
Có xem qua điện thoại được không?
Có. Hỗ trợ DMSS trên iOS và Android.
Model này phù hợp lắp đặt cho mô hình nào?
Phù hợp cho cửa hàng, văn phòng, quán cafe, trung tâm nhỏ, kho mini.
Bình luận & Đánh giá