Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
Tính năng | Thông số |
---|---|
Số kênh | 32 kênh |
Chuẩn nén hình ảnh | Smart H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu, độ phân giải hỗ trợ lên đến 32MP |
Băng thông đầu vào | 384Mbps (AI disabled) |
Độ phân giải camera hỗ trợ | Lên đến 32MP |
Cổng ra tín hiệu video | 2HDMI/2VGA |
Xem lại đồng thời | 1/4/9/16 camera cùng lúc |
Cổng báo động | 16 cổng vào, 8 cổng ra (1 channel 12V 1A output) |
Chế độ cảnh báo | Chuyển động, xâm nhập, mất kết nối (Recording, PTZ, Alarm, IPC alarm, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer & Log) |
Chuẩn kết nối camera | ONVIF 21.12 |
Ổ cứng hỗ trợ | 8 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB + 1 cổng eSATA |
Cổng kết nối | 4 cổng USB, 2 cổng RJ45 (10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng RS485, 1 cổng audio vào, 2 cổng audio ra |
Đàm thoại hai chiều | Có |
Tên miền miễn phí | SmartDDNS.TV và P2P |
Hỗ trợ RAID | RAID 0/1/5/6/10 |
Nguồn điện | AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 13W |
Kích thước | 2U, 439.9 mm × 457.9 mm x 89.0 mm |
Trọng lượng | 6.4kg (không ổ cứng) |
Chất liệu | Kim loại |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +55°C |
Bảo vệ vành đai | 4 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 16 kênh AI bởi Camera |
Phát hiện khuôn mặt | 2 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 16 kênh AI bởi Camera (có phân tích thuộc tính khuôn mặt) |
Nhận diện khuôn mặt | 16 kênh phát hiện bằng Camera + nhận diện bằng đầu ghi hoặc 2 kênh phát hiện và nhận diện bằng đầu ghi |
SMD PLUS | 8 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 16 kênh AI bởi Camera |
Video Metadata | 8 kênh AI bởi Camera |
Nhận diện biển số (ANPR) | 8 kênh Camera, hỗ trợ tối đa 20.000 biển số |
Tính năng AI khác | Đếm người, Heatmap, Stereo Analysis, Crown Distribution |
Thông số khác | Chế độ chia hình: 1st Screen: 1/4/8/9/16/25/36, 2nd Screen: 1/4/8/9/16 Tính năng AI |
Giá bán lẻ | Liên hệ |
Bình luận & Đánh giá