Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Tính năng | Đầu ghi hình NVR 4/8 kênh |
| Tính năng Cổng vào | 4/8 kênh IP, độ phân giải tối đa 12MP, băng thông tối đa 80Mbps (chuẩn 4K) |
| Tính năng Chuẩn nén | H.265+/H.264 |
| Tính năng Cổng ra | VGA / HDMI |
| Tính năng Xem lại | 4/8 kênh đồng thời |
| Tính năng Khả năng giải mã | 6 × 1080p@30 fps |
| Tính năng Chuẩn Onvif | 2.4 |
| Tính năng Lưu trữ | 1 SATA x 16TB, 2 USB 2.0 |
| Tính năng Cloud và QR Code | Dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại |
| Tính năng Kết nối mạng và âm thanh | RJ45, đàm thoại hai chiều |
| Tính năng Tương thích | Kết nối camera từ các hãng Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek |
| Tính năng AI từ Camera | IVS và SMD Plus |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
Hỗ trợ chuẩn nén Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264 giúp tiết kiệm lưu trữ, tối ưu băng thông nhưng vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét.
Tích hợp AI bởi camera gồm hàng rào ảo (perimeter protection) và SMD Plus, giúp lọc báo động dựa trên người và phương tiện, giảm cảnh báo sai do lá cây, mưa, ánh sáng thay đổi.
Hỗ trợ giải mã tối đa 6 kênh 1080P@30fps và nhiều phân giải khác như 12MP, 8MP, 5MP, 4MP, phù hợp đa dạng hệ thống giám sát.
Tương thích camera IP hãng thứ ba qua ONVIF, linh hoạt trong lắp đặt và mở rộng hệ thống.
Hỗ trợ xuất hình đồng thời HDMI và VGA, thuận tiện cho nhiều loại màn hình giám sát.
Tích hợp nền tảng bảo mật Security Baseline 2.1 nâng cao khả năng phòng vệ trước các nguy cơ tấn công mạng.
Thiết kế gọn nhẹ, phù hợp cho nhà riêng, shop nhỏ, văn phòng vừa và nhỏ.
| Danh mục | Thông số |
|---|---|
| Main Processor | Industrial-grade embedded processor |
| Operating System | Embedded Linux |
| Số kênh IP | 4 kênh |
| AI bởi camera | Perimeter protection; SMD Plus |
| Perimeter by Camera | 4 kênh |
| SMD Plus by Camera | 4 kênh |
| Network Bandwidth | 80 Mbps access / 80 Mbps storage / 60 Mbps forward |
| Độ phân giải hỗ trợ | 12MP / 8MP / 5MP / 4MP / 3MP / 2MP / 720P / D1 |
| Giải mã tối đa | 6 × 1080P@30fps |
| Video Output | 1 HDMI + 1 VGA (hiển thị đồng thời) |
| Multi-screen | 1 hoặc 4 màn hình |
| Playback | 4 kênh |
| Nén video | Smart H.265, H.265, Smart H.264, H.264 |
| Nén âm thanh | PCM, G711A, G711U, G726 |
| HDD | 1 SATA, tối đa 16TB |
| USB | 1 USB2.0 front + 1 USB2.0 back |
| Audio In/Out | 1 RCA in / 1 RCA out |
| Alarm | Motion, privacy mask, video loss, PIR; camera offline, lỗi lưu trữ, IP/MAC conflict |
| Network Port | 1 RJ-45 10/100 Mbps |
| Nguồn | 12VDC – 1.5A |
| Công suất | ≤10W (không HDD) |
| Kích thước | 260 × 232.7 × 47.6 mm |
| Trọng lượng | 0.81 kg (Net) |
| Nhiệt độ hoạt động | –10°C đến +55°C |
KX-A4K8114N2 hỗ trợ tối đa bao nhiêu camera IP?
Thiết bị hỗ trợ tối đa 4 camera IP, phù hợp cho mô hình giám sát nhỏ.
Thiết bị có hỗ trợ AI không?
Có, AI được xử lý tại camera gồm hàng rào ảo và SMD Plus để giảm báo động sai.
Đầu ghi có hỗ trợ xuất hình 4K không?
Có, cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K.
KX-A4K8114N2 hỗ trợ bao nhiêu ổ cứng và dung lượng tối đa?
Hỗ trợ 1 ổ SATA với dung lượng tối đa 16TB.
Thiết bị có tương thích camera hãng khác không?
Có, hỗ trợ ONVIF (profile T/S/G) giúp kết nối camera nhiều hãng.
Bình luận & Đánh giá