Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Đầu ghi hình | IP PoE 16 kênh |
| Tích hợp PoE | 16 cổng (10/100), tổng công suất 130W |
| Hỗ trợ camera IP | Đầu vào đến 12MP |
| Băng thông tối đa | 144Mbps |
| Khả năng giải mã | 1chx12MP / 1ch×8MP / 6ch×1080P |
| Chuẩn nén | H.265+/H265/H.264/MJPEG |
| Hỗ trợ lưu trữ | 2 SATA x 10TB |
| Tính năng AI Bảo vệ vành đai | 1 kênh IVS hoặc 4 kênh SMD Plus |
| Tính năng AI Nhận diện khuôn mặt | Hỗ trợ 1 camera IP thông thường hoặc 5 camera AI (dòng DAi), 10 cơ sở dữ liệu, 5.000 khuôn mặt, tốc độ nhận diện 4 khuôn mặt/giây |
| Nguồn | AC100-240V |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
Hỗ trợ chuẩn nén Smart H.265+/H.265/H.264+/H.264 giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Tích hợp 16 cổng PoE (chuẩn 802.3af/at), tổng công suất 130W, tối đa 25.5W mỗi cổng, đáp ứng đa dạng dòng camera IP.
AI bởi đầu ghi: hỗ trợ nhận diện khuôn mặt 1 kênh, hàng rào ảo 1 kênh và SMD Plus 4 kênh, thích hợp giám sát thông minh cơ bản.
AI bởi camera: hỗ trợ nhận diện & phát hiện khuôn mặt, hàng rào ảo, SMD Plus, giúp mở rộng khả năng phân tích mà không tải nặng lên NVR.
Giải mã tối đa 6 kênh 1080P@30fps, hỗ trợ adaptive decoding giúp tối ưu hiệu suất khi kết nối nhiều chuẩn camera.
Hỗ trợ tới 10 cơ sở dữ liệu khuôn mặt với 5.000 ảnh, phù hợp nhu cầu nhận diện quy mô nhỏ.
Hỗ trợ HDMI 4K cùng VGA, cho khả năng hiển thị sắc nét và linh hoạt.
Tích hợp nền tảng bảo mật Security Baseline 2.1 tăng cường an toàn dữ liệu và bảo vệ hệ thống.
| Danh mục | Thông số |
|---|---|
| Main Processor | Industrial-grade embedded processor |
| Operating System | Embedded Linux |
| Số kênh IP | 16 kênh |
| AI bởi đầu ghi | 1 kênh FD/FR, 1 kênh IVS, 4 kênh SMD Plus |
| AI bởi camera | Face detection/recognition, IVS, SMD Plus |
| Face DB | 10 database, tối đa 5.000 ảnh |
| Face Detection (NVR) | 1 kênh, 12 hình/s |
| Face Recognition (NVR) | 1 kênh, 4 hình/s |
| Băng thông | 144 Mbps (AI off), 72 Mbps (AI on) |
| Độ phân giải hỗ trợ | Lên đến 12MP |
| Giải mã | Max 6 × 1080P@30fps |
| Video Output | 1 HDMI (4K) + 1 VGA |
| Playback | 16 kênh |
| Compression | Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264/MJPEG |
| Audio Compression | PCM/G711A/G711U/G726 |
| HDD | 2 SATA, tối đa 10TB/HDD |
| USB | 2 USB2.0 |
| PoE Ports | 16 cổng, tổng 130W |
| Alarm In/Out | 4 in / 2 out |
| Audio In/Out | RCA 1 in / 1 out |
| Mạng | 1 LAN 10/100/1000 Mbps |
| Nguồn | 100–240VAC |
| Công suất | ≤10W (NVR), ≤130W (PoE) |
| Kích thước | 375 × 329.3 × 53 mm |
| Trọng lượng | 2.63 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | –10°C đến +55°C |
Đầu ghi KX-CAi4K8216SN2P16 hỗ trợ tối đa bao nhiêu camera?
Thiết bị hỗ trợ tối đa 16 camera IP và có sẵn 16 cổng PoE để cấp nguồn trực tiếp.
Thiết bị có hỗ trợ AI nhận diện khuôn mặt không?
Có, hỗ trợ 1 kênh nhận diện khuôn mặt bởi đầu ghi và 5 kênh khi dùng AI từ camera.
Đầu ghi có hỗ trợ SMD Plus giảm báo động giả không?
Có, 4 kênh SMD Plus bởi NVR và 6 kênh khi xử lý từ camera.
KX-CAi4K8216SN2P16 có hỗ trợ xuất hình 4K không?
Có, cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải tối đa 4K.
Thiết bị có tích hợp PoE không và công suất là bao nhiêu?
Có, gồm 16 cổng PoE với tổng công suất 130W và tối đa 25.5W mỗi cổng.
Bình luận & Đánh giá