Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Đầu ghi hình | IP AI 4 kênh nhận diện khuôn mặt |
| Hỗ trợ camera | IP độ phân giải tối đa 12MP |
| Khả năng giải mã | 6 x 1080@30fps |
| Chuẩn nén | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Xuất hình ảnh | 1 HDMI, 1 VGA, độ phân giải tối đa 4K |
| Lưu trữ | 1 HDD tối đa 10TB |
| Xem lại | 4 kênh cùng lúc |
| Tính năng AI Bảo vệ chu vi IVS | AI by camera 4ch, AI by NVR 1ch |
| Tính năng AI Phát hiện khuôn mặt | AI by camera 4ch, AI by NVR 1ch (12 khuôn mặt/giây) |
| Tính năng AI Nhận diện khuôn mặt | AI by camera 4ch, AI by NVR 1ch (4 khuôn mặt/giây) |
| Tính năng AI SMD Plus | AI by camera 4ch, AI by NVR 4ch |
| Cổng Audio I/O | 1/1 |
| Băng thông tối đa | 80Mbps |
| Hỗ trợ chuẩn | ONVIF |
| Tên miền miễn phí | KBVISION.TV |
| Nguồn | 12VDC, thiết kế kim loại |
| Số kênh | 4 Kênh |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
Hỗ trợ chuẩn nén Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264 giúp giảm dung lượng lưu trữ và tối ưu băng thông.
AI bởi đầu ghi: hỗ trợ 1 kênh phát hiện & nhận diện khuôn mặt, 1 kênh hàng rào ảo (IVS) và 4 kênh SMD Plus giúp giảm báo động giả.
AI bởi camera: hỗ trợ 4 kênh phát hiện và nhận diện khuôn mặt, IVS nâng cao, SMD Plus; phù hợp khi kết hợp camera AI.
Cơ sở dữ liệu khuôn mặt lên tới 10 database tương đương 5.000 ảnh, đáp ứng nhu cầu giám sát cơ bản.
Giải mã tối đa 6 kênh 1080P@30fps, phù hợp cho hệ thống nhỏ nhưng cần chất lượng hiển thị cao.
Xuất hình HDMI (4K) và VGA đồng thời, linh hoạt cho nhiều dạng màn hình giám sát.
Hỗ trợ Security Baseline 2.1 giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chống truy cập trái phép.
Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp lắp đặt tại gia đình, cửa hàng, văn phòng nhỏ.
| Danh mục | Thông số |
|---|---|
| Main Processor | Industrial-grade embedded processor |
| Operating System | Embedded Linux |
| Số kênh IP | 4 kênh |
| AI bởi đầu ghi | 1 FD/FR, 1 IVS, 4 SMD Plus |
| AI bởi camera | 4 FD/FR, IVS, SMD Plus |
| Face Detection NVR | 1 kênh (12 hình/s) |
| Face Recognition NVR | 1 kênh (4 hình/s) |
| Face Database | 10 database, 5.000 ảnh |
| Perimeter by Camera | 4 kênh |
| Network Bandwidth | 80 Mbps Access / 80 Mbps Storage / 60 Mbps Forward |
| Resolution | Tối đa 12MP |
| Decoding Capability | 6 × 1080P@30fps |
| Video Output | 1 HDMI (4K) + 1 VGA |
| Multi-screen | 1/4 |
| Playback | 4 kênh |
| Storage | 1 HDD SATA tối đa 10TB |
| USB | 1 USB2.0 front + 1 USB2.0 back |
| Audio In/Out | 1 RCA in / 1 RCA out |
| Alarm In/Out | 4 in / 1 out |
| Network | 1 RJ-45 10/100 Mbps |
| Nguồn | 12V DC – 1.5A |
| Công suất | ≤10W (không HDD) |
| Kích thước | 260 × 232.7 × 47.6 mm |
| Trọng lượng | 0.81 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | –10°C đến +55°C |
Đầu ghi KX-CAi4K8104N2-I2 hỗ trợ tối đa bao nhiêu camera IP?
Thiết bị hỗ trợ tối đa 4 kênh IP, phù hợp cho hệ thống giám sát nhỏ.
Thiết bị có hỗ trợ AI nhận diện khuôn mặt không?
Có, hỗ trợ 1 kênh FD/FR bởi đầu ghi và 4 kênh FD/FR nếu xử lý AI từ camera.
KX-CAi4K8104N2-I2 có hỗ trợ xuất hình 4K không?
Có, thông qua cổng HDMI.
Đầu ghi hỗ trợ bao nhiêu ổ cứng?
Hỗ trợ 1 HDD SATA dung lượng tối đa 10TB.
Thiết bị có hỗ trợ SMD Plus giảm báo động giả không?
Có, gồm 4 kênh SMD Plus bởi đầu ghi và thêm 4 kênh khi dùng camera AI.
Bình luận & Đánh giá