So sánh hai mã camera wifi kbvision KX-C4W và KX-C2W

So sánh hai mã camera wifi kbvision KX-C4W và KX-C2W

Camera Phan Thiết
0 Bình luận

Tóm tắt bài viết

So sánh chi tiết camera KBVISION KX-C4W và KX-C2W, đối chiếu thông số, tính năng và chất lượng hình ảnh để giúp bạn chọn mẫu camera phù hợp nhu cầu sử dụng.

Nội dung bài viết

Bảng so sánh đầy đủ thông số kỹ thuật

Hạng mục KBVISION KX-C4W (4MP) KBVISION KX-C2W (2MP)
Cảm biến hình ảnh 1/2.8" CMOS 1/2.8" CMOS
Độ phân giải 4MP (2560×1440) 2MP (1920×1080)
ROM / RAM 128MB / 128MB 128MB / 128MB
Tốc độ màn trập 1/3s – 1/100.000s 1/3s – 1/100.000s
Độ nhạy sáng Color 0.05 lux@F1.6 Color 0.05 lux@F1.6
  B/W 0.005 lux B/W 0.005 lux
  0 lux (IR on) 0 lux (IR on)
Tầm xa hồng ngoại 15m 15m
Ống kính 4mm (F1.6) 4mm (F2.0)
Góc nhìn H 80.3°, V 43.2°, D 94.3° H 85.9°, V 44.9°, D 103.3°
DORI 80m – 31.6m – 16m – 8m 55.2m – 21.8m – 11m – 5.5m
Xoay quét (Pan/Tilt) 0°–325° / –20° đến +100° 0°–325° / –20° đến +100°
Tốc độ xoay Pan 57.7°/s – Tilt 46.2°/s Pan 57.7°/s – Tilt 46.2°/s
Preset 300 300
Human detection
Active Deterrence (còi cảnh báo)
Nén video H.264 / H.265 / Smart H.264+ / Smart H.265+ / MJPEG H.264 / H.265 / Smart H.264+ / Smart H.265+ / MJPEG
Độ phân giải video 4MP, 1080p, 960p, 720p, D1, CIF 1080p, 960p, 720p, D1, CIF
Bitrate H.264: 512Kb–8192Kb

H.265: 204Kb–7936Kb

H.264: 256Kb–8192Kb

H.265: 144Kb–5632Kb

Chống ngược sáng DWDR DWDR
Nhiễu 2DNR / 3DNR 2DNR / 3DNR
Xoay hình 180° 180°
Âm thanh 2 chiều (mic + loa) 2 chiều (mic + loa)
Mạng RJ-45 + WiFi 2.4GHz RJ-45 + WiFi 2.4GHz
Chuẩn WiFi 802.11 b/g/n 802.11 b/g/n
ONVIF Profile S, T Profile S, T
Lưu trữ MicroSD 512GB MicroSD 512GB
Nguồn 5V-1A (Type-C) 5V-1A (Type-C)
Công suất Max 5W Max 5W
Khối lượng 0.25kg 0.25kg
Kích thước 130.4 × Φ95.5 mm 130.4 × Φ95.5 mm

Giống nhau

Hai dòng này thuộc cùng series HOME nên có rất nhiều điểm giống nhau, gồm:

  • Cảm biến 1/2.8" CMOS

  • Hồng ngoại 15m

  • Khả năng xoay 0–325° / –20° đến +100°

  • Tốc độ xoay giống nhau

  • Human detection

  • Còi cảnh báo kích hoạt âm thanh

  • 2-way talk (mic + loa)

  • Chuẩn nén Smart H.265+ & Smart H.264+

  • Hỗ trợ ONVIF (S & T)

  • WiFi 2.4GHz, cổng RJ-45

  • Lưu trữ thẻ nhớ 512GB

  • Công suất tiêu thụ

  • Kích thước & trọng lượng giống nhau hoàn toàn

  • Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu 2D/3DNR

  • Phần mềm hỗ trợ (KBView Plus, KBiVMS...)

Khác nhau

Hạng mục KX-C4W (4MP) KX-C2W (2MP)
Độ phân giải 4MP – nét gấp đôi 2MP 2MP – tiêu chuẩn Full HD
Khẩu độ F1.6 – thu sáng tốt hơn F2.0 – ít sáng hơn
Góc nhìn Hẹp hơn → 80.3° Rộng hơn → 85.9°
DORI Xa hơn nhiều (80m) Gần hơn (55.2m)
Video bitrate Cao hơn → hình ảnh chi tiết Thấp hơn → tiết kiệm băng thông
Mức độ chi tiết ban đêm Tốt hơn nhờ cảm biến + bitrate Kém hơn một chút

Dòng sản phẩm camera wifi kbvision được thiết kế đa dạng độ phân giải và tính năng, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn mẫu phù hợp với nhu cầu thực tế từ cơ bản đến nâng cao. 

Kết luận – Chọn mẫu nào phù hợp?

  • KX-C4W – 4MP: Phù hợp khi bạn cần hình ảnh chi tiết cao, thấy mặt người rõ hơn, nhu cầu quan sát các khu vực rộng nhưng vẫn giữ độ nét tốt. Thích hợp cho phòng khách, cửa tiệm, văn phòng.
  • KX-C2W – 2MP: Giá tốt hơn chất lượng hình ảnh fullHD phù hợp với các bạn có nhu cầu thấp và tiết kiệm chi phí.

Tóm lại

  • KX-C4W mạnh ở độ nét, khả năng nhận diện tốt hơn.

  • KX-C2W lợi thế về chi phí, góc nhìn rộng và tiết kiệm lưu trữ.

  • Về tính năng thông minh và phần cứng, hai mẫu gần như giống nhau 90%, khác biệt chủ yếu nằm ở chất lượng hình ảnh.