Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 625,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Hỗ trợ đa chuẩn | HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD |
| Độ phân giải | 4Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25fps@4MP, 25/30fps@1080p |
| Độ nhạy sáng | 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on |
| Chế độ hình ảnh | Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng (BLC, HLC), chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR) |
| Tầm xa hồng ngoại | 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
| Ống kính | Cố định 3.6mm |
| Chuẩn kháng nước | IP67 |
| Chất liệu vỏ | Plastic |
| Giá bán lẻ | 625,000 đ |
Hình ảnh 4MP rõ nét: Cảm biến CMOS 1/2.7 inch với độ phân giải 2560x1440 cho chi tiết tốt, phù hợp giám sát tổng quát đến nhận diện cơ bản.
Dùng lại dây đồng trục cũ: HDCVI truyền 4 tín hiệu trên 1 sợi cáp đồng trục (video, âm thanh, dữ liệu, nguồn), cắm là chạy, không cần cấu hình mạng. Tương thích nhiều chuẩn HD/SD, chuyển định dạng qua OSD/UTC.
Truyền xa, hình thời gian thực: Hỗ trợ truyền xa tới hàng trăm mét qua cáp đồng trục/UTP, đảm bảo hình không trễ do nén mạng.
Hồng ngoại thông minh 20 m: 12 LED IR với Smart IR tự cân chỉnh độ sáng theo khoảng cách, hạn chế cháy trắng khi đối tượng tiến gần.
Ống kính cố định thông dụng: Tiêu cự 3.6 mm (tùy chọn 2.8 mm, 6 mm) đáp ứng nhiều góc nhìn lắp đặt.
OSD đa ngôn ngữ, tinh chỉnh linh hoạt: BLC/HLC/DWDR, Day/Night Auto ICR, AGC, 2D DNR, White Balance Auto/Manual để tối ưu cho từng cảnh.
Bền bỉ, ổn định nguồn: Hoạt động -40 đến +60 độ C, chịu dao động nguồn 12V DC ±30%.
Tối ưu chi phí SMB: Thiết kế gọn nhẹ, vỏ nhựa, dễ lắp đặt cho cửa hàng, văn phòng, hộ gia đình.
| Mục | Thông số |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DH-HAC-HDW1400R |
| Dòng sản phẩm | Lite Series, HDCVI IR Eyeball 4MP |
| Cảm biến | 1/2.7 inch CMOS; Quét Progressive |
| Độ phân giải hiệu dụng | 2560(H) x 1440(V), 4MP |
| Tốc độ màn trập | PAL 1/25 đến 1/100000 s; NTSC 1/30 đến 1/100000 s |
| Độ nhạy sáng | 0.03 Lux tại F2.0 (30 IRE); 0 Lux khi bật IR |
| Tỷ lệ S/N | > 65 dB |
| Hồng ngoại | 12 LED, tầm xa tối đa 20 m, Smart IR Auto/Manual |
| Ống kính | Cố định, F2.0, board-in; 3.6 mm (mặc định), tùy chọn 2.8 mm/6 mm |
| Góc nhìn ngang | 76.4 deg (3.6 mm); 97 deg (2.8 mm); 48.6 deg (6 mm) |
| Khoảng lấy nét gần | 1400 mm (3.6 mm); 800 mm (2.8 mm); 2500 mm (6 mm) |
| DORI 2.8 mm | Detect 56 m; Observe 22 m; Recognize 11 m; Identify 6 m |
| DORI 3.6 mm | Detect 80 m; Observe 32 m; Recognize 16 m; Identify 8 m |
| DORI 6.0 mm | Detect 120 m; Observe 48 m; Recognize 24 m; Identify 12 m |
| Xoay chỉnh | Pan 0-360 deg; Tilt 0-90 deg; Rotation 0-360 deg |
| Độ phân giải video | 4MP 2560x1440 |
| Tốc độ khung hình | 25/30 fps@4MP; 25/30 fps@1080P |
| Đầu ra video | 1 kênh BNC HD, chuyển đổi CVBS/HD qua OSD/UTC |
| Chế độ Ngày/Đêm | Auto ICR / Manual; OSD đa ngôn ngữ |
| BLC/HLC/DWDR | Có (DWDR) |
| Giảm nhiễu | 2D DNR; AGC; WB Auto/Manual; Smart IR Auto/Manual |
| Âm thanh | Không hỗ trợ audio in/out |
| Nguồn | 12V DC ±30% |
| Công suất | Tối đa 3.7 W (IR bật) |
| Nhiệt độ hoạt động | -40 đến +60 độ C; RH < 90% |
| Bảo vệ | Chống sét 4KV (độ tin cậy cao, thiết kế bền bỉ) |
| Vật liệu | Vỏ nhựa |
| Kích thước | Phi 85.4 x 69.1 mm |
| Khối lượng | 0.11 kg (net); 0.17 kg (gross) |
| Chứng nhận | CE, FCC, UL |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA135/PFA12A hộp nối; PFA152-E gá cột; balun PFM800-4K/PFM800B-4K; adapter 12V; bộ điều khiển PFM820 |
DH-HAC-HDW1400R có cho hình màu ban đêm không?
Không. Camera dùng hồng ngoại IR với ICR, ban đêm chuyển B/W để tăng nhạy sáng; model này không có đèn trợ sáng trắng Color Light.
Camera này có thu âm không?
Không. Model không tích hợp mic và không có cổng audio in/out.
Khoảng cách hồng ngoại thực tế bao xa?
Tối đa 20 m trong điều kiện lắp đúng tiêu chuẩn; để hình rõ hơn nên bố trí mục tiêu trong khoảng 10 đến 15 m.
Ống kính 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm khác nhau thế nào?
2.8 mm góc rộng quan sát tổng quát; 3.6 mm cân bằng giữa góc và chi tiết; 6 mm thu hẹp góc để thấy rõ vật thể ở xa hơn.
Có dùng lại dây đồng trục cũ được không?
Được. HDCVI tương thích nhiều chuẩn HD/SD, hỗ trợ chuyển định dạng qua OSD/UTC, thuận tiện nâng cấp từ hệ analog cũ.
Camera có chống ngược sáng mạnh từ cửa kính không?
Có DWDR mức tiêu chuẩn. Với cảnh quá tương phản, nên điều chỉnh góc, bổ sung ánh sáng để đạt hình tối ưu.
Nhiệt độ ngoài trời ở Phan Thiết có phù hợp không?
Phù hợp. Thiết bị hoạt động -40 đến +60 độ C, thích hợp môi trường nóng ẩm ven biển nếu lắp đúng chuẩn chống nước và nguồn ổn định.
Nguồn cấp có cần ổn áp không?
Khuyến nghị dùng adapter 12V DC chất lượng; thiết bị chấp nhận dao động ±30% nhưng nguồn sạch giúp IR hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
Khung hình 4MP 25/30 fps có đủ mượt cho cửa hàng không?
Đủ cho đa số tình huống. Nếu ưu tiên mượt hơn nữa có thể chạy 1080P 25/30 fps trên cùng đầu ghi.
Có thể chuyển định dạng ngay trên camera không?
Có. Dùng OSD hoặc bộ điều khiển PFM820 (UTC) để chuyển giữa HDCVI, CVBS và các chuẩn HD analog phổ biến khác.
Hướng dẫn chọn tiêu cự cho cửa hàng 5 m x 15 m?
2.8 mm cho góc rộng bao quát; nếu đặt cuối nhà nhìn về quầy, 3.6 mm sẽ cho chi tiết tốt hơn ở tầm 8 đến 12 m; cần nhìn xa hơn thì chọn 6 mm.
Phụ kiện nào nên kèm theo khi lắp?
Nên dùng hộp nối PFA135 hoặc PFA12A để bảo vệ mối nối, balun PFM800-4K khi đi dây UTP, adapter 12V phù hợp công suất.
Bình luận & Đánh giá