Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 3,441,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8” |
| Tốc độ khung hình | 25/30fps@1080P |
| Hỗ trợ Starlight | Có |
| Chuẩn nén video | H265+ |
| Phát hiện thông minh | Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD Plus |
| Chống ngược sáng | WDR(120dB), BLC |
| Chế độ ngày đêm | ICR |
| Chống nhiễu | 3D-DNR |
| Tự động cân bằng trắng | AWB |
| Tự động bù sáng | AGC |
| Tầm xa hồng ngoại | 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
| Lưu trữ thẻ nhớ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB |
| Âm thanh | Tích hợp mic |
| Ống kính | Motorized 2.7mm-13.5mm (zoom quang 5x) |
| Chuẩn tương thích | Onvif 2.4 |
| Nguồn điện | DC12V hoặc PoE (802.3af) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30° C ~ +60° C |
| Giá bán lẻ | 3,441,000 đ |
Hình ảnh Full HD 2MP, rõ nét trong điều kiện ánh sáng yếu: Cảm biến 1/2.8" CMOS cho khung hình 1920×1080@30fps, kết hợp Starlight, WDR 120 dB, 3D DNR, BLC/HLC để giữ chi tiết cả khi ngược sáng hoặc thiếu sáng.
Ống kính varifocal motor 2.7–13.5 mm, F1.5 – lấy nét tự động: Tùy chỉnh góc nhìn rộng–hẹp (H: 108° đến 28°) từ toàn cảnh đến cận cảnh biển số/khuôn mặt, tối ưu cho nhiều vị trí lắp đặt.
IR tầm xa 60 m với 4 LED: Hồng ngoại thông minh tự động bật/tắt giúp quan sát ổn định trong đêm, hạn chế lóa sáng và nhiễu hạt.
AI Lite (SMD & Perimeter Protection): Phát hiện xâm nhập/đi qua hàng rào (tripwire) và SMD phân loại mục tiêu người/xe để giảm báo động giả do lá cây, thú nhỏ, mưa gió…
Mã hóa thông minh – tiết kiệm băng thông/lưu trữ: H.265/H.264 cùng Smart H.265+/H.264+ giúp giảm đáng kể bitrate mà vẫn giữ chất lượng hình ảnh.
Âm thanh & báo động tích hợp: Hỗ trợ Audio In/Out (RCA) và Alarm In/Out, phù hợp các kịch bản cảnh báo chủ động (báo còi, phát loa).
Lưu trữ linh hoạt: Hỗ trợ thẻ microSD tối đa 256 GB, FTP/SFTP/NAS và Dahua Cloud.
Độ bền ngoài trời: Vỏ kim loại, chuẩn IP67, hoạt động -30°C ~ +60°C, cấp nguồn 12VDC hoặc PoE (802.3af); tiêu thụ điện <9.4W.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DH-IPC-HFW3241T-ZAS |
| Dòng/Loại | Bullet, Lite AI, IR Vari-focal |
| Cảm biến/Độ phân giải | 1/2.8" CMOS; 2MP (1920×1080) @ 1–25/30fps |
| Ống kính | Motorized varifocal 2.7–13.5 mm, F1.5; ngàm φ14; lấy nét tự động |
| Góc nhìn | H: 108°–28°; V: 57°–16°; D: 130°–33° |
| Độ nhạy sáng | 0.002 lux @ F1.5 |
| Hồng ngoại | 4 IR LED; tầm xa tối đa 60 m; Auto/Manual IR |
| Tính năng hình ảnh | WDR 120 dB; BLC; HLC; 3D DNR; Smart IR; ROI (4 vùng); SSA (Scene Self-adaptation); xoay hình 0°/90°/180°/270°; che vùng riêng tư |
| AI/Thông minh | Perimeter Protection (Tripwire/Intrusion – phân loại người/xe); SMD; Smart Search (kết hợp NVR) |
| Sự kiện/Bất thường | Chuyển động; giả mạo video; thay đổi cảnh; âm thanh bất thường; không/thẻ SD lỗi/đầy; ngắt mạng; xung đột IP; truy cập trái phép; cảnh báo điện áp |
| Mã hóa video | H.265/H.264/H.264H/H.264B/MJPEG; Smart H.265+/H.264+ |
| Luồng/Độ phân giải phụ | 3 luồng: Main 1080p; Sub D1; Third 720p |
| Bitrate | H.264/H.265: 3 kbps – 8192 kbps (CBR/VBR) |
| Âm thanh | G.711a/u, G.726, AAC; Audio In/Out (RCA) |
| Lưu trữ biên | microSD tối đa 256 GB; FTP/SFTP; NAS; Dahua Cloud |
| Mạng & bảo mật | RJ-45 (10/100); IPv4/IPv6, RTSP/RTMP/HTTP/HTTPS, QoS, NTP, SNMP, 802.1x; ONVIF Profile S/G; CGI; P2P; Milestone; Genetec |
| Nguồn cấp | 12VDC ±30% hoặc PoE (802.3af) |
| Công suất tiêu thụ | < 9.4 W |
| Môi trường hoạt động | -30°C ~ +60°C; RH ≤ 95%; IP67 |
| Kích thước/Khối lượng | 244.1 × 79.0 × 75.9 mm; 0.82 kg (net) |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA130-E (Junction Box), PFA152-E (Pole Mount), PFM321D (Adapter 12V-1A), PFM900-E (Tester), LR1002-1ET/1EC (EoC), PFM114 (SD Card) |
| DORI (tham khảo) | W: 44.1/17.6/8.8/4.4 m – T: 153.1/61.2/30.6/15.3 m (Phát hiện/Quan sát/Nhận biết/Nhận diện) |
DH-IPC-HFW3241T-ZAS có ghi âm không?
Camera hỗ trợ Audio In/Out (RCA) và codec G.711a/u, G.726, AAC.
Với micro ngoài, thiết bị có thể ghi âm đồng bộ cùng video.
Ban đêm nhìn được bao xa và chất lượng thế nào?
Tầm xa hồng ngoại lên đến 60 m.
Kết hợp Smart IR, 3D DNR, WDR 120 dB giúp giữ chi tiết và hạn chế lóa sáng.
SMD là gì và có lợi ích gì?
SMD (Smart Motion Detection) dùng thuật toán để phân loại người/xe, bỏ qua chuyển động không quan trọng.
Kết quả là giảm báo giả, giúp trực ca tập trung vào sự kiện cần thiết.
Ống kính varifocal khác gì so với ống kính cố định?
Ống kính varifocal motor 2.7–13.5 mm cho phép zoom và lấy nét từ xa qua phần mềm/NVR.
Camera có hỗ trợ lưu trữ cục bộ không?
Có, hỗ trợ microSD tối đa 256 GB, đồng thời lưu qua FTP/SFTP/NAS/Dahua Cloud để dự phòng.
Nguồn cấp & công suất tiêu thụ ra sao?
Cấp nguồn 12VDC hoặc PoE (802.3af); công suất <9.4W.
PoE giúp giảm dây nguồn, thuận tiện thi công.
Camera có dùng ngoài trời được không?
Vỏ kim loại đạt IP67, hoạt động -30°C ~ +60°C.
Phù hợp lắp ngoài trời như bãi xe, cổng, hành lang hở.
ONVIF & phần mềm quản lý nào tương thích?
Hỗ trợ ONVIF Profile S/G, CGI, P2P, làm việc tốt với SmartPSS, DSS, DMSS và VMS Milestone/Genetec.
Bình luận & Đánh giá