Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 1,828,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 4MP (2688 × 1520)@20 fps / 4 MP (2560 × 1440)@25/30 fps, 1/2.9" CMOS cảm biến hình ảnh |
| Ống kính | Cố định 2.8mm (góc nhìn 101.6°) |
| Tầm xa hồng ngoại và LED | Hồng ngoại 30m, LED ấm 30m, chế độ chiếu sáng kép thông minh |
| Chống ngược sáng và xử lý hình ảnh | WDR120dB, 3D NR, HLC, BLC |
| Chức năng thông minh | IVS (hàng rào ảo, xâm nhập, phân biệt người và phương tiện), SMD Plus |
| Âm thanh và đàm thoại | Tích hợp Micro và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Cảnh báo chủ động | Đèn chớp và còi hú |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ đến 256GB |
| Kết nối và giao thức | ONVIF, SmartDDNS.TV, P2P, AutoRegister 2.0 |
| Phần mềm sử dụng | DMSS, SmartPSS Lite, Dolynk Care |
| Nguồn điện | 12 VDC/PoE |
| Nhiệt độ hoạt động | –40 °C to +60 °C |
| Vật liệu và bảo vệ | Kim loại + nhựa, IP67 |
| Giá bán lẻ | 1,828,000 đ |
DH-IPC-HDW2449T-S-PV là camera IP bán cầu 4MP thuộc dòng WizSense, tích hợp AI nhận diện người/xe, cho hình ảnh rõ nét cả ngày lẫn đêm nhờ công nghệ “Smart Dual Light” (IR + ánh sáng ấm). Sản phẩm phù hợp giám sát nhà ở, cửa hàng, bãi xe, lối ra vào kho/xưởng… nơi cần vừa ghi hình, vừa răn đe chủ động bằng đèn và loa tích hợp.
Hình ảnh 4MP sắc nét, tối ưu ánh sáng yếu
Cảm biến 1/2.9" kết hợp ống kính khẩu lớn F1.0 giúp thu sáng tốt, giảm nhiễu; hỗ trợ WDR 120 dB, BLC/HLC và 3D-NR để giữ chi tiết trong bối cảnh chênh sáng mạnh.
Smart Dual Light – ghi hình màu khi có mục tiêu
Ban đêm mặc định bật IR để tránh ô nhiễm ánh sáng; khi phát hiện mục tiêu, đèn trắng tự bật để chuyển sang video màu và lưu lại bằng chứng rõ nét (màu áo, biển số, vật thể). Khi mục tiêu rời vùng giám sát, đèn lại tắt.
Răn đe chủ động bằng âm thanh & ánh sáng
Tích hợp loa & mic cùng đèn cảnh báo; có sẵn nhiều câu thoại và hỗ trợ nạp file âm thanh tùy biến. Khi có sự kiện (tripwire, xâm nhập…), camera tự phát đèn/loa để ngăn chặn ngay từ vòng ngoài.
AI WizSense – giảm báo động giả
Phân loại người/xe cho các tính năng chu vi (tripwire, intrusion…) và SMD Plus để lọc chuyển động không quan tâm (lá cây, mưa, bóng…). Nhờ đó, cảnh báo chính xác hơn và tiết kiệm thời gian xử lý.
Ghi hình linh hoạt, tiết kiệm băng thông
Mã hóa H.265/H.264 với Smart H.265+/H.264+, ROI; hỗ trợ thẻ MicroSD tối đa 256 GB, 2 luồng video và tốc độ khung hình tối đa 4MP@25/30fps (2560×1440) hoặc 4MP@20fps (2688×1520).
Độ bền ngoài trời, cấp nguồn linh hoạt
Chuẩn IP67, hoạt động −40 °C đến +60 °C; cấp nguồn 12 VDC hoặc PoE, tiêu thụ tối đa ~10.1 W (PoE) khi bật full tính năng (IR, đèn, loa, WDR, AI…).
| Tính năng | Giá trị |
|---|---|
| Cảm biến / Độ phân giải | 1/2.9" CMOS – tối đa 4MP (2688×1520/2560×1440) |
| Tốc độ khung hình | 4MP 2688×1520 @1–20fps; 2560×1440 @1–25/30fps (main); sub: 704×576 @1–25fps / 704×480 @1–30fps |
| Ống kính | Cố định 2.8 mm hoặc 3.6 mm; ngàm M12; F1.0 |
| Góc nhìn (H/V/D) | 2.8 mm: 101.6°/54.8°/122.1° • 3.6 mm: 84°/45.6°/98.9° |
| Khoảng cách lấy nét gần | 2.8 mm: 1.4 m • 3.6 mm: 2.0 m |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.004 lux@F1.0 (30 IRE) • B/W: 0.0004 lux@F1.0 • 0 lux (bật đèn/IR) |
| Hỗ trợ ban đêm | IR + đèn ấm (Smart Dual Light), tầm xa 30 m (cả IR & đèn) |
| Dải tương phản | WDR 120 dB; BLC/HLC; 3D-NR |
| Mã hóa | H.265/H.264/H.264H/H.264B; MJPEG (sub stream) • Smart H.265+/H.264+ |
| Điều khiển bitrate | CBR/VBR • H.264: 32 kbps–6144 kbps • H.265: 12 kbps–6144 kbps |
| Tính năng AI | Perimeter (Tripwire/Intrusion phân loại người/xe), SMD Plus, Smart Search (với NVR thông minh) |
| Âm thanh | Mic & Loa tích hợp, 2-way talk; G.711a/u, G.726, PCM |
| Sự kiện/Alarm | Mất/thẻ SD đầy/lỗi, mất mạng, xung đột IP, truy cập trái phép, phát hiện chuyển động, giả mạo video, âm thanh, điện áp, SMD, ngoại lệ bảo mật… |
| Lưu trữ | MicroSD tối đa 256 GB, FTP/SFTP |
| Mạng | RJ-45 10/100; IPv4/IPv6, HTTP/TCP/UDP/RTSP/RTMP, DHCP, P2P…; ONVIF Profile S/G/T |
| Người dùng đồng thời | Tối đa 6 (tổng băng thông 36 Mb/s) |
| Bảo mật | TLS/HTTPS, 802.1x, lọc IP/MAC, nhật ký bảo mật, Trusted boot/upgrade, X.509… |
| Cấp nguồn | 12 VDC hoặc PoE |
| Công suất | Cơ bản: 2 W (12 VDC), 2.6 W (PoE) • Tối đa: 8.6 W (12 VDC), 10.1 W (PoE) |
| Nhiệt độ/Độ ẩm | −40 °C…+60 °C; ≤95% RH |
| Vỏ/bảo vệ | IP67; lõi kim loại, nắp nhựa |
| Kích thước/Khối lượng | 103.5 mm × Φ109.9 mm; ~0.39 kg (net) |
| DORI (2.8 mm) | Phát hiện 63.8 m • Quan sát 25.5 m • Nhận biết 12.8 m • Định danh 6.4 m |
| DORI (3.6 mm) | Phát hiện 77.8 m • Quan sát 31.1 m • Nhận biết 15.6 m • Định danh 7.8 m |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA13G, PFB205W-E, PFA152-E, PFA109, PFB220C, PFM321D, PFM900-E, TF-P100 |
Camera DH-IPC-HDW2449T-S-PV có ghi hình màu ban đêm không?
Có. Nhờ Smart Dual Light, khi phát hiện mục tiêu ban đêm, đèn ấm bật để ghi hình full-color; bình thường dùng IR để tránh gây chói.
Model này có loa/mic để thoại hai chiều không?
Có mic & loa tích hợp, hỗ trợ two-way talk và âm thanh cảnh báo tùy biến.
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa bao nhiêu?
Tối đa 256 GB MicroSD, ngoài ra có thể lưu về NVR/FTP/SFTP.
Tiêu thụ điện và cấp nguồn thế nào?
Nguồn 12 VDC hoặc PoE, công suất cực đại khoảng 10.1 W (PoE) khi bật đầy đủ IR/đèn/loa/WDR/AI.
Độ bền ngoài trời?
Chuẩn IP67, hoạt động −40 °C đến +60 °C, vỏ kết hợp kim loại/nhựa.