Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Cảm biến | STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8" |
| Độ phân giải | 4 Megapixel 25/30fps@4MP |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+ |
| Công nghệ Starlight | 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại) |
| Tầm xa hồng ngoại | 250m |
| Chống ngược sáng | WDR (120dB) |
| Ống kính | Zoom quang học 45X (3.95 mm–177.75 mm), zoom số 16x |
| Quay quét ngang | 360° tốc độ 300°/s |
| Quay dọc lên xuống | 90° 200°/s |
| Cài đặt trước | 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét (Auto Scan) |
| Cổng báo động | 7in/2out, cổng audio 1in/1out |
| Khe cắm thẻ nhớ | MicroSD up to 512GB |
| Chuẩn chống nước | IP67, chống va đập IK10, chống sét 8KV |
| Điện áp | DC24V/2.5A (±25%) PoE+(802.3at) |
| Công suất | 14W, 25.2W (IR + AI on) |
| Môi trường làm việc | -40ºC ~ 70ºC |
| Kích thước | Φ209×337.4mm |
| Trọng lượng | 5.9kg |
| Tính năng thông minh AI | Auto tracking, phát hiện khuôn mặt, SMD, phát hiện thay đổi hiện trường, đồ bỏ quên, hàng rào ảo, khu vực cấm. |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
Độ phân giải 4MP – Hình ảnh sắc nét vượt trội: Camera Dahua DH-SD6CE445GB-HNR được trang bị cảm biến 1/2.8" STARVIS™ CMOS 4 Megapixel, mang đến hình ảnh chi tiết cao với độ phân giải 2560×1440, tốc độ khung hình mượt mà 25/30fps, đáp ứng các yêu cầu giám sát chuyên nghiệp trong môi trường rộng và phức tạp.
Zoom quang học 45x – Quan sát tầm xa cực đại: Ống kính 3.95–177.75 mm, F1.6–F4.95, hỗ trợ zoom quang học 45x, cho phép phóng to hình ảnh ở khoảng cách xa tới 2.4 km (DORI: Detect) mà vẫn giữ được chi tiết sắc nét.
Công nghệ Starlight – Ghi hình rõ màu trong điều kiện ánh sáng yếu: Với độ nhạy sáng 0.005 lux @F1.6 (màu), camera hiển thị hình ảnh màu trong điều kiện ánh sáng cực yếu, giúp quan sát tốt cả khi không có đèn hỗ trợ.
Tầm hồng ngoại 250 m – Quan sát ban đêm cực mạnh: Được trang bị 6 đèn IR công suất cao, tầm chiếu sáng lên đến 250 mét, tự động điều chỉnh theo khoảng cách zoom (Zoom Priority), đảm bảo hình ảnh ban đêm rõ nét và cân bằng.
AI WizSense – Phát hiện chính xác người & xe: Tích hợp chip AI Deep Learning, camera nhận diện thông minh người và phương tiện, giúp giảm cảnh báo giả:
Perimeter Protection: phát hiện xâm nhập, vượt rào, tụ tập, đỗ xe sai vị trí.
Face Detection: nhận diện khuôn mặt, phân tích giới tính, độ tuổi, cảm xúc, râu, kính, khẩu trang.
SMD 4.0 + Quick Pick: kết hợp thuật toán phân loại, giúp nhanh chóng tìm lại hình ảnh người hoặc xe từ video.
Auto Tracking 3.0 – Tự động bám theo mục tiêu di chuyển: Tính năng theo dõi thông minh giúp camera tự động xoay, phóng to, theo dõi chuyển động người hoặc xe trong vùng quan sát.
Công nghệ WDR 120 dB – Chống ngược sáng hoàn hảo: Giúp tái tạo hình ảnh rõ nét khi có ánh sáng mạnh hoặc bóng đổ, đảm bảo chất lượng giám sát trong mọi điều kiện ánh sáng.
Chống nước IP67 & chống va đập IK10 – Bền bỉ ngoài trời: Vỏ hợp kim cao cấp, chịu nhiệt độ –40 °C đến +70 °C, chống sét lan truyền TVS 8000V, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
Hỗ trợ PoE+ (802.3at) – Tiện lợi lắp đặt: Cấp nguồn qua cáp mạng, giảm chi phí dây điện, dễ dàng triển khai hệ thống.
| Nhóm | Thông số |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DH-SD6CE445GB-HNR / SD6CE445GB-HNR |
| Cảm biến / Độ phân giải | 1/2.8" STARVIS™ CMOS – 4MP (2560×1440) |
| Tốc độ khung hình | 25/30fps @4MP |
| Ống kính / Zoom | 3.95–177.75 mm, F1.6–F4.95, Zoom quang học 45x |
| Góc nhìn | H: 65.7°–1.9°; V: 39.4°–1.1°; D: 73.1°–2.1° |
| Độ nhạy sáng | Màu: 0.005 lux; B/W: 0.0005 lux; 0 lux (IR bật) |
| Tầm hồng ngoại | 250 m (6 đèn IR) |
| DORI (m) | Detect: 2451 m / Recognize: 490 m / Identify: 245 m |
| Pan / Tilt | Pan: 0°–360° vô hạn; Tilt: –20°–+90°, Auto Flip 180° |
| Tốc độ quay | Pan: 0.1°–300°/s (Preset 400°/s); Tilt: 0.1°–200°/s (Preset 300°/s) |
| Preset / Tour / Pattern | 300 preset; 8 tour (32 preset/tour); 5 pattern; 5 scan |
| AI thông minh (WizSense) | Perimeter Protection, Face Detection (6 thuộc tính + 8 biểu cảm), Auto Tracking, SMD 4.0, Quick Pick |
| WDR / BLC / HLC | 120 dB / Có / Có |
| Chống rung / Giảm nhiễu | EIS / 2D & 3DNR |
| Mã hóa video | Smart H.265+, Smart H.264+, H.265, H.264, MJPEG |
| Luồng video | 3 luồng độc lập |
| Âm thanh | G.711a/u, G.726, PCM, G722.1, G723, MPEG2-Layer2 |
| Cổng vào/ra âm thanh | 1 IN / 1 OUT |
| Alarm I/O | 7 IN / 2 OUT |
| Lưu trữ | microSD tối đa 512 GB, FTP, NAS |
| Giao thức mạng | IPv4/IPv6, HTTP/HTTPS, FTP, SNMP, QoS, RTSP, ONVIF (S/G/T), P2P |
| Nguồn cấp | 24VDC ±25% / PoE+ (802.3at) |
| Công suất tiêu thụ | 13W (thường) / 25W (PTZ + IR) |
| Môi trường làm việc | –40 °C đến +70 °C; RH ≤ 95%; chống sét TVS 8000V |
| Chuẩn bảo vệ | IP67, IK10 |
| Kích thước / Trọng lượng | 337.4 × Φ209 mm; 5.9 kg |
| Phụ kiện tùy chọn | PFB305W (Wall), PFA150 (Pole), PFA151 (Corner), PFB303S (Parapet), PFB300C (Ceiling) |
1) Camera SD6CE445GB-HNR có thể theo dõi người tự động không?
Có. Hỗ trợ Auto Tracking 3.0, camera tự động xoay và zoom theo người hoặc phương tiện đang di chuyển.
2) Tầm nhìn ban đêm của camera là bao xa?
Tầm chiếu sáng IR 250 mét, đảm bảo hình ảnh rõ nét trong bóng tối hoàn toàn.
3) Camera có nhận diện khuôn mặt không?
Có. Face Detection AI với 6 thuộc tính (giới tính, tuổi, kính, râu, khẩu trang...) và 8 biểu cảm khuôn mặt.
4) Có thể lắp ngoài trời không?
Hoàn toàn có thể. Camera đạt chuẩn IP67 và IK10, chống nước, bụi và va đập.
5) Camera có hỗ trợ PoE không?
Có. Hỗ trợ PoE+ (802.3at), truyền dữ liệu và cấp nguồn trên cùng một cáp mạng.
Bình luận & Đánh giá