Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 590,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 5MP (Full color camera 25/30fps@5MP) |
| Cảm biến hình ảnh | CMOS 1/2.8” |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.007 lux@F1.6 |
| Ống kính | 2.8mm cố định |
| Tầm nhìn ban đêm | 30m hồng ngoại, 30m LED trợ sáng, 3 chế độ tầm nhìn ban đêm |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+ |
| Tính năng AI Phát hiện người | SMD (Human Detection) |
| Cảnh báo chủ động | Bằng đèn và loa |
| Âm thanh | Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Khe cắm thẻ nhớ | Hỗ trợ tối đa 256GB |
| Kết nối mạng | Wi-Fi băng tần 2.4GHz |
| Chống ngược sáng | DWDR, 3DNR, AGC, BLC |
| Nguồn điện | DC12VDC |
| Chuẩn chống nước bụi | IP67 |
| Chất liệu vỏ | Nhựa + kim loại |
| Kích thước | 158.3 mm × Φ76.8 mm (6.23" × Φ3.02") |
| Trọng lượng | 0.34 kg |
| Giá bán lẻ | 590,000 đ |
Hình ảnh 5MP sắc nét: Cảm biến 1/2.7'' CMOS cho độ phân giải tối đa 2880×1620, tái hiện chi tiết khuôn mặt, biển số ở khoảng cách gần – vừa đủ cho cửa hàng, nhà riêng và văn phòng nhỏ.
Kết nối Wi‑Fi 6 ổn định: Hỗ trợ IEEE 802.11b/g/n/ax băng 2.4 GHz, chống nhiễu tốt hơn, tốc độ truyền tải mượt khi xem trực tiếp và phát lại. Ghép đôi cực nhanh qua Bluetooth pairing – cắm nguồn là cấu hình được.
Còi – đèn cảnh báo chủ động: Đèn đỏ & xanh kết hợp đèn ấm (warm light) và loa tích hợp tạo cảnh báo âm thanh – ánh sáng, xua đuổi xâm nhập ngay tại chỗ.
AI phát hiện người & phương tiện: Tập trung sự kiện quan trọng, giảm báo động giả do lá cây, thú cưng, mưa…; đồng thời hỗ trợ vùng phát hiện chuyển động (tối đa 4 vùng).
Đàm thoại 2 chiều: Micro và loa tích hợp cho phép nói chuyện trực tiếp từ ứng dụng DMSS.
Quan sát ngày đêm linh hoạt: IR 30 m và đèn ấm 30 m, chuyển Color/ B/W/ Auto(ICR); hữu ích khi cần màu sắc ban đêm để nhận diện đối tượng.
Nén H.265/H.264: Tối ưu băng thông và dung lượng lưu trữ, bitrate có thể điều chỉnh 32 kbps–4096 kbps cho từng luồng.
Thiết kế bền bỉ IP67: Vỏ kim loại + nhựa, chống bụi nước, hoạt động tin cậy từ –40 °C đến +60 °C, độ ẩm ≤95%.
Lưu trữ linh hoạt: Hỗ trợ thẻ MicroSD tối đa 256 GB, ngoài ra tương thích ONVIF (S/G/T) để ghi hình về NVR/ phần mềm.
Quản lý đa nền tảng: DMSS (iOS/Android), Smart PSS Lite, DSS; dễ chia sẻ thiết bị cho người thân với phân quyền an toàn.
| Mục | Thông tin |
|---|---|
| Model | DH‑F5D‑PV – 5MP Fixed‑focal Wi‑Fi Bullet Network Camera |
| Cảm biến | 1/2.7" CMOS |
| Độ phân giải tối đa | 2880 (H) × 1620 (V) |
| Độ nhạy sáng | 0.007 lux @F1.6 (màu, 30 IRE); 0.0007 lux @F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (bật đèn) |
| Ống kính | Cố định 2.8 mm hoặc 3.6 mm; F1.6 |
| Góc nhìn | 2.8 mm: H104°/V56°/D124°; 3.6 mm: H89°/V48°/D104° |
| Hồng ngoại & đèn ấm | IR 1 LED; Warm light 1 LED; tầm xa 30 m (cả IR & warm light) |
| Điều chỉnh góc | Tilt 0°–90°; Rotation 0°–360° |
| Chế độ ngày/đêm | Auto (ICR)/Color/B/W |
| WDR | DWDR |
| Phát hiện thông minh (AI) | Human Detection; Vehicle Detection; Motion Detection (4 vùng) |
| Âm thanh | Micro tích hợp; Loa tích hợp; Đàm thoại 2 chiều |
| Chuẩn nén video | H.264B/H.264/H.264H/H.265 |
| Khung hình (FPS) | Main: 2880×1620 @1–25/30 fps; Sub: 640×360 @1–25/30 fps (tốc độ thực phụ thuộc tổng tải mã hóa) |
| Bitrate video | H.264: 32–4096 kbps; H.265: 32–4096 kbps |
| Xoay hình | 0°/180° |
| Mạng LAN | 1× RJ‑45 (10/100 Base‑T) |
| Wi‑Fi | IEEE 802.11 b/g/n/ax (Wi‑Fi 6), 2.4 GHz 2.4000–2.4835 GHz, EIRP ≤ 20 dBm |
| Ghép đôi | Bluetooth pairing |
| Chuẩn tương thích | ONVIF Profile S/G/T; CGI |
| Lưu trữ cục bộ | MicroSD tối đa 256 GB |
| Phần mềm/Ứng dụng | Smart PSS Lite; DSS; DMSS (Android/iOS) |
| Nguồn cấp | 12 VDC |
| Công suất | Cơ bản: 2.4 W; Tối đa: 7.5 W (H.265 + đèn ấm + còi/đèn cảnh báo) |
| Nhiệt độ hoạt động | –40 °C đến +60 °C |
| Độ ẩm | ≤95% RH, không ngưng tụ |
| Bảo vệ | IP67 |
| Nút | Nút reset |
| Vật liệu | Kim loại + nhựa |
| Kích thước | 158.3 mm × Φ76.8 mm (6.23" × Φ3.02") |
| Khối lượng | 0.34 kg (0.75 lb) |
| Chứng nhận | CE‑LVD (EN62368‑1); CE‑EMC (2014/30/EU); CE‑RED (2014/53/EU) |
| Trong hộp | Adapter 12 VDC ×1; Bộ ốc vít ×1; Đầu nối chống nước ×1; Bản đồ vị trí ×1; QR Code ×1; Quick Start Guide ×1; Tài liệu pháp lý ×1 |
Gợi ý chọn tiêu cự: 2.8 mm cho góc rộng (quan sát tổng quát); 3.6 mm cho cảnh hẹp/xa hơn (tập trung mục tiêu).
Nhà riêng/biệt thự: Lắp tại cổng, sân, hành lang ngoài trời. Kích hoạt cảnh báo đèn đỏ‑xanh khi có người lạ vào khu vực.
Cửa hàng/ki‑ốt: Gắn trước cửa, lối thu ngân; AI nhận diện người/xe giảm báo giả. Lưu thẻ nhớ 256 GB hoặc ghi về NVR.
Nhà kho/nhà xe: Khai thác IR 30 m cho khu vực tối; khi cần màu ban đêm bật đèn ấm để thấy màu áo/biển số ở cự ly gần.
Quán café/nhà hàng nhỏ: Chia sẻ quyền xem cho quản lý qua DMSS; trò chuyện 2 chiều với nhân viên từ xa.
Công trình ngoài trời: Vỏ IP67, chịu nhiệt –40~+60 °C, phù hợp bãi giữ xe, công trường, khu resort ven biển.
Treo tường cao 3–3.5 m, hướng chéo xuống 15–20°, tránh ngược sáng trực diện.
Dùng đầu nối chống nước đi kèm cho mối nối RJ‑45/nguồn.
Tối ưu Wi‑Fi: đặt gần router 2.4 GHz, tránh vật cản kim loại; ưu tiên kênh ít nhiễu.
Kết nối nhanh – dùng dễ: Bluetooth pairing + DMSS giúp hoàn tất cấu hình trong vài bước.
Chủ động răn đe: Đèn đỏ‑xanh + loa tích hợp tạo rào cản tâm lý, hiệu quả hơn camera chỉ ghi hình.
AI giảm báo giả: Tập trung vào người/xe, phù hợp bối cảnh dân dụng – thương mại nhỏ.
Đa phương án lưu trữ: Thẻ MicroSD 256 GB, NVR ONVIF, hoặc phần mềm PC; linh hoạt mở rộng về sau.
Độ bền chuẩn công nghiệp: IP67, biên nhiệt rộng, khung vỏ chắc chắn cho môi trường khắc nghiệt.
Tối ưu chi phí sở hữu: H.265 giảm băng thông/lưu trữ; phụ kiện đầy đủ trong hộp, không cần đội thi công chuyên nghiệp.
DH‑F5D‑PV là camera mấy “chấm”, độ phân giải bao nhiêu?
DH‑F5D‑PV là camera 5MP, ghi hình tối đa 2880×1620 cho chi tiết rõ ràng trong các khu vực nhỏ đến trung bình.
DH‑F5D‑PV có hỗ trợ Wi‑Fi 6 không? Băng tần nào?
Có. Máy hỗ trợ Wi‑Fi 6 (IEEE 802.11ax) trên băng 2.4 GHz (2.4000–2.4835 GHz), EIRP ≤ 20 dBm.
Ban đêm có màu không hay chỉ đen trắng?
Máy có IR 30 m cho B/W và đèn ấm 30 m để ghi hình màu về đêm khi bật chế độ hỗ trợ ánh sáng.
Camera có đàm thoại 2 chiều và cảnh báo còi/đèn không?
Có micro + loa tích hợp cho thoại 2 chiều, kèm đèn đỏ‑xanh và cảnh báo âm thanh‑ánh sáng để răn đe tại chỗ.
Lưu trữ tối đa bao nhiêu? Có thể dùng NVR/ONVIF không?
Hỗ trợ MicroSD đến 256 GB và tương thích ONVIF S/G/T để kết nối NVR hoặc hệ thống VMS.
Nguồn cấp và công suất tiêu thụ của DH‑F5D‑PV là bao nhiêu?
12 VDC; công suất 2.4 W (cơ bản) và tối đa 7.5 W khi bật H.265 + đèn ấm + cảnh báo âm thanh‑ánh sáng.
Camera chịu mưa nắng thế nào? Có lắp ngoài trời nóng được không?
Chuẩn IP67, hoạt động từ –40 °C đến +60 °C; phù hợp lắp ngoài trời, môi trường nóng ẩm.
Tôi nên chọn ống kính 2.8 mm hay 3.6 mm cho DH‑F5D‑PV?
2.8 mm cho góc rộng giám sát tổng quan; 3.6 mm cho cảnh hẹp/xa hơn để nhìn rõ mục tiêu trong khu vực cụ thể.
Bạn có thể xem thêm các mã sản phẩm khác cùng tính năng và thông số tương tự tại : Camera wifi dahua ngoài trời, Camera wifi dahua 360 độ, Camera wifi dahua có màu ban đêm, Camera wifi dahua Đàm thoại 2 chiều, Camera wifi dahua báo động và Camera wifi dahua xoay theo người.

(Thông tin hãng sản xuất DAHUA TECHNOLOGY - Ảnh: https://www.dahuasecurity.com)
Dahua Technology là một trong những nhà cung cấp hàng đầu thế giới về giải pháp camera an ninh và dịch vụ AIoT. Dahua có hơn 23.000 nhân viên, với hơn một nửa là kỹ sư R&D và đầu tư khoảng 10% doanh thu vào nghiên cứu và phát triển mỗi năm. Hãng này đã mở rộng mạng lưới tiếp thị và dịch vụ toàn cầu, với hơn 200 văn phòng tại Trung Quốc và 67 chi nhánh trên toàn thế giới.

(Thông tin hãng sản xuất DAHUA TECHNOLOGY - Ảnh: Google)
Ở Việt Nam Dahua là một trong những nhà cung cấp thiết bị an ninh hàng đâu, sản phẩm của hãng có mặt hầu hết từ công ty doanh nghiệp với các giải pháp mạng, camera an ninh và các thiết bị mạng. Ngoài ra hãng cũng sản xuất rất nhiều sản phẩm dành cho gia đình sử dụng như các dòng sản phẩm camera Dahua wifi. Các bạn sẽ thấy hầu hết các sản phẩm đó ở các hộ gia đình.
Bình luận & Đánh giá