Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 938,000 đ | 
| Giá niêm yết | 
| Tính năng | Thông số | 
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | CMOS 5MP 1/2.7", 2880 × 1620@(1–25/30 fps), 0.007 lux@F1.6 (Color) | 
| Ống kính | Cố định 3.6mm (tùy chọn 2.8mm) | 
| Công nghệ chiếu sáng | Ánh sáng kép thông minh (IR LED + Warm light) tầm xa 30m | 
| Chế độ quan sát đêm | IR mode, Light mode, Smart Illuminators | 
| Tính năng AI | Phát hiện con người (Human Detection), Phát hiện phương tiện (Vehicle Detection) | 
| Âm thanh | Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều | 
| Cảnh báo | Cảnh báo chủ động bằng âm thanh và ánh sáng | 
| Kết nối không dây | Wi-Fi 6 2.4GHz, hỗ trợ Bluetooth pairing | 
| Kết nối mạng | Cổng RJ-45 (10/100 Base-T), hỗ trợ ONVIF (Profile S, G, T) | 
| Lưu trữ | Khe thẻ nhớ Micro SD tối đa 256GB | 
| Chống chịu môi trường | Chuẩn IP67 chống bụi, nước | 
| Nguồn điện | 12VDC, công suất tiêu thụ <7.1W | 
| Vật liệu | Kim loại + Nhựa | 
| Kích thước | 102.2 mm × Φ109.9 mm | 
| Hỗ trợ dịch vụ | P2P, không hỗ trợ WEB và tên miền | 
| Công nghệ xử lý hình ảnh | DWDR (Digital Wide Dynamic Range) | 
| Giá bán lẻ | 938,000 đ | 
Hình ảnh 5MP sắc nét, góc nhìn rộng
  	Cảm biến 1/2.7" CMOS cho độ phân giải tối đa 2880×1620 (16:9). Tùy chọn tiêu cự 2.8 mm (H: 108°) hoặc 3.6 mm (H: 89°) giúp linh hoạt bố trí tại cửa hàng, nhà riêng hoặc văn phòng nhỏ.
Wi-Fi 6 băng 2.4 GHz, ghép đôi Bluetooth
  	Kết nối không dây ổn định, chống nhiễu tốt; thao tác thêm thiết bị nhanh nhờ Bluetooth pairing, giảm thời gian triển khai và không cần đi dây mạng.
AI phát hiện người & phương tiện, giảm báo giả
  	Bộ lọc thông minh tập trung các mục tiêu quan trọng (người, xe), kết hợp cảnh báo âm thanh & đèn để răn đe tức thì và ghi nhận bằng chứng rõ ràng.
Smart Dual-Light: màu sắc cả khi đêm
  	Tự động chuyển chế độ hồng ngoại/ánh sáng ấm; hỗ trợ quan sát đến 30 m, bảo toàn chi tiết màu khi cần để phục vụ truy vết sau sự kiện.
Đàm thoại hai chiều tích hợp
  	Micro và loa sẵn trong thân máy, hỗ trợ trao đổi từ xa qua ứng dụng DMSS, thuận tiện cảnh báo hoặc hỗ trợ khách tại điểm bán.
Nén H.265 tiết kiệm băng thông & lưu trữ
  	Giảm dung lượng mà vẫn giữ chất lượng hình ảnh, tối ưu chi phí thẻ nhớ hoặc NVR.
Thiết kế bền bỉ chuẩn IP67
  	Vỏ kim loại + nhựa, chống bụi/nước, hoạt động ổn định từ −40 °C đến +60 °C, phù hợp lắp đặt ngoài trời tại Việt Nam.
Lưu trữ linh hoạt & tương thích rộng
  	Hỗ trợ thẻ microSD đến 256 GB, làm việc với ONVIF (Profile S/G/T) và phần mềm DMSS/Smart PSS Lite/DSS.
| Hạng mục | Thông số | 
|---|---|
| Cảm biến | 1/2.7" CMOS | 
| Độ phân giải tối đa | 2880 (H) × 1620 (V) — 5MP | 
| Ống kính | Cố định 2.8 mm hoặc 3.6 mm, F1.6 | 
| Góc nhìn (2.8 mm) | H: 108°; V: 57°; D: 129° | 
| Góc nhìn (3.6 mm) | H: 89°; V: 48°; D: 104° | 
| Độ nhạy sáng | 0.007 lux @F1.6 (Color, 30 IRE); 0.0007 lux @F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (bật đèn) | 
| Tầm chiếu sáng | IR: tối đa 30 m; Đèn ấm: tối đa 30 m | 
| Số lượng đèn | 1 IR LED; 1 đèn ấm | 
| Điều chỉnh cơ khí | Pan 0°–360°; Tilt 0°–78°; Rotation 0°–360° | 
| Chế độ Ngày/Đêm | Auto (ICR)/Color/B/W | 
| WDR | DWDR | 
| Xoay ảnh | 0°/180° | 
| AI | Phát hiện người (Human), phương tiện (Vehicle) | 
| Chuẩn nén video | H.264B/H.264/H.264H/H.265 | 
| Tốc độ khung hình | Main: 2880×1620 @1–25/30 fps; Sub: 640×360 @1–25/30 fps (giới hạn theo tổng công suất mã hóa) | 
| Bitrate | H.264: 32 kbps–4096 kbps; H.265: 32 kbps–4096 kbps | 
| Âm thanh | Mic tích hợp; Loa tích hợp; G.711a/G.711Mu/PCM | 
| Cảnh báo | Còi/đèn cảnh báo tức thời (Sound & Light Alarm) | 
| Mạng có dây | RJ-45 10/100 Base-T | 
| Wi-Fi | IEEE 802.11 b/g/n/ax (Wi-Fi 6) 2.4 GHz (2.4000–2.4835 GHz), EIRP ≤ 20 dBm | 
| Ghép cặp | Bluetooth pairing | 
| Tương thích | ONVIF Profile S/G/T; CGI | 
| Lưu trữ cục bộ | microSD tối đa 256 GB | 
| Phần mềm/ứng dụng | DMSS (iOS/Android), Smart PSS Lite, DSS | 
| Nguồn cấp | 12 VDC | 
| Công suất | Cơ bản: 2.1 W (12 VDC); Tối đa: 7.1 W (H.265 + đèn ấm + còi/đèn cảnh báo) | 
| Nhiệt độ hoạt động | −40 °C đến +60 °C | 
| Độ ẩm | ≤95% RH, không ngưng tụ | 
| Bảo vệ | IP67 | 
| Nút | Nút reset | 
| Vật liệu | Kim loại + nhựa | 
| Kích thước | 102.2 mm × Φ109.9 mm | 
| Khối lượng tịnh | 0.32 kg | 
Nhà riêng/căn hộ: giám sát cổng, sân vườn, hành lang; bật đèn ấm khi phát hiện người để ghi hình màu và cảnh báo.
Cửa hàng/tiệm dịch vụ: đặt tại quầy thu ngân hoặc lối ra vào; AI lọc người/xe giảm báo động do chuyển động nền.
Văn phòng nhỏ/SME: theo dõi khu vực tiếp khách, kho; dùng microSD 256 GB cho ghi hình cục bộ hoặc kết nối NVR qua ONVIF.
Bãi xe quy mô nhỏ: bố trí tiêu cự 3.6 mm để nhận diện phương tiện rõ hơn ở khoảng cách trung bình.
Lắp đặt ngoài trời: thân IP67 chịu mưa nắng; hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
Sơ đồ gợi ý: Camera kết nối Wi-Fi 2.4 GHz tới router; xem trực tiếp/ghi hình qua ứng dụng DMSS; tùy nhu cầu lưu về thẻ nhớ trong camera hoặc NVR tương thích ONVIF.
Thi công nhanh, không cần kéo dây mạng: Wi-Fi 6 + Bluetooth pairing giảm chi phí và thời gian lắp.
Giám sát ban đêm có màu khi cần: Smart Dual-Light tối ưu bằng chứng hình ảnh.
Báo động thông minh, hữu ích: AI người/xe + còi/đèn răn đe tại chỗ.
Tiết kiệm vận hành: H.265 giảm dung lượng lưu trữ và băng thông.
Bền bỉ chuẩn công nghiệp: IP67, −40 ~ +60 °C đáp ứng lắp ngoài trời.
Hệ sinh thái phần mềm đầy đủ: DMSS/Smart PSS/DSS và ONVIF giúp dễ tích hợp hệ thống hiện có.
Âm thanh hai chiều tích hợp: không cần gắn thêm phụ kiện.
DH-T5A-PV có dùng được ngoài trời không?
Có. Thân máy đạt chuẩn IP67, chịu mưa bụi và dải nhiệt độ −40 °C đến +60 °C, phù hợp lắp đặt ngoài trời.
Camera DH-T5A-PV có hỗ trợ ghi thẻ nhớ bao nhiêu?
Hỗ trợ thẻ microSD tối đa 256 GB. Với nén H.265, dung lượng sử dụng thực tế được tối ưu hơn so với H.264.
DH-T5A-PV có phải Wi-Fi băng 5 GHz không?
Không. Thiết bị sử dụng Wi-Fi 6 (802.11 b/g/n/ax) trên băng 2.4 GHz để đạt tầm phủ rộng và khả năng xuyên tường tốt.
Có PoE không, dùng nguồn thế nào?
Không hỗ trợ PoE. Camera cần cấp nguồn 12 VDC, công suất tối đa khoảng 7.1 W khi bật đèn và còi/đèn cảnh báo.
Nên chọn ống kính 2.8 mm hay 3.6 mm cho cửa hàng?
Không gian hẹp/cần góc rộng nên dùng 2.8 mm (H: 108°). Khu vực quan sát trung bình/cần chi tiết đối tượng xa hơn nên chọn 3.6 mm (H: 89°).
Camera có tương thích NVR bên thứ ba không?
Có. Thiết bị tương thích ONVIF Profile S/G/T và CGI, có thể kết nối nhiều NVR hỗ trợ ONVIF trên thị trường.
Chất lượng hình ảnh ban đêm thế nào?
Hỗ trợ IR 30 m và đèn ấm 30 m. Smart Dual-Light cho phép ghi hình màu khi cần hoặc tự động chuyển IR để tối ưu tầm xa.
Tốc độ khung hình và chuẩn nén hỗ trợ?
Luồng chính đạt 2880×1620 @ 25/30 fps; hỗ trợ H.264B/H.264/H.264H/H.265, giúp cân bằng giữa chất lượng và dung lượng.
Bạn có thể xem thêm các mã sản phẩm khác cùng tính năng và thông số tương tự tại : Camera wifi dahua trong nhà, Camera wifi dahua 360 độ, Camera wifi dahua có màu ban đêm, Camera wifi dahua Đàm thoại 2 chiều, Camera wifi dahua báo động và Camera wifi dahua xoay theo người.

(Thông tin hãng sản xuất DAHUA TECHNOLOGY - Ảnh: https://www.dahuasecurity.com)
Dahua Technology là một trong những nhà cung cấp hàng đầu thế giới về giải pháp camera an ninh và dịch vụ AIoT. Dahua có hơn 23.000 nhân viên, với hơn một nửa là kỹ sư R&D và đầu tư khoảng 10% doanh thu vào nghiên cứu và phát triển mỗi năm. Hãng này đã mở rộng mạng lưới tiếp thị và dịch vụ toàn cầu, với hơn 200 văn phòng tại Trung Quốc và 67 chi nhánh trên toàn thế giới.

(Thông tin hãng sản xuất DAHUA TECHNOLOGY - Ảnh: Google)
Ở Việt Nam Dahua là một trong những nhà cung cấp thiết bị an ninh hàng đâu, sản phẩm của hãng có mặt hầu hết từ công ty doanh nghiệp với các giải pháp mạng, camera an ninh và các thiết bị mạng. Ngoài ra hãng cũng sản xuất rất nhiều sản phẩm dành cho gia đình sử dụng như các dòng sản phẩm camera Dahua wifi. Các bạn sẽ thấy hầu hết các sản phẩm đó ở các hộ gia đình.
Bình luận & Đánh giá