Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 7,165,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Ổ cứng (hdd) | Lưu trữ: 4 ổ cứng x 16TB, 1 cổng eSATA |
| Số kênh | Tính năng đầu ghi: 16 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP |
| Chuẩn Nén | Chuẩn nén hình ảnh: AI-Coding, H.265+/H.265 |
| Tính năng AI Bảo vệ vành đai | 4 kênh analog |
| Tính năng AI Nhận diện khuôn mặt | 2 kênh analog |
| Tính năng AI SMD Plus | 16 kênh analog |
| Khả năng ghi hình | 5M-N (1 fps–10 fps); 4M-N/1080p (1 fps–15 fps); 1080N/720p/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) |
| Hỗ trợ camera IP | Tối đa 16+8 kênh, độ phân giải đến 6MP, chuẩn Onvif 21.06 |
| Kết nối USB | 3 cổng USB |
| Kết nối mạng | 2 cổng RJ45 (1000Mbps) |
| Cổng kết nối RS | 1 cổng RS485, 1 cổng RS232 |
| Âm thanh | 4 cổng audio in, 1 cổng audio out, 1 mic in, 1 mic out, hỗ trợ đàm thoại hai chiều |
| Cổng alarm | 16 in, 6 out |
| Truyền tải | Âm thanh và báo động qua cáp đồng trục |
| Thiết kế | Nút reset cứng trên mainboard |
| Hỗ trợ người dùng | 128 tài khoản kết nối đồng thời |
| Giá bán lẻ | 7,165,000 đ |
Hỗ trợ nén H.265+/H.265 cùng AI-Coding 16 kênh, giúp tối ưu dung lượng lưu trữ và giảm tải băng thông.
Tương thích đa công nghệ: HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP, dễ dàng kết hợp với hệ thống camera hiện hữu (trang 1).
Hỗ trợ tối đa 24 camera IP, mỗi camera đến 6MP, với băng thông tổng cộng 128 Mbps.
AI bởi đầu ghi:
Perimeter Protection: lên đến 4 kênh analog theo chế độ "General Model" (trang 1).
SMD Plus: 16 kênh lọc báo động theo người – phương tiện.
Nhận diện khuôn mặt: 2 kênh analog, tốc độ tối đa 12 hình/giây (trang 1).
Hỗ trợ quản lý khuôn mặt với 10 database – tổng 10.000 ảnh, có thể gán thông tin chi tiết như tên, giới tính, sinh nhật, giấy tờ… (trang 1).
Xuất hình đa dạng: 2 HDMI + 1 VGA + 1 TV-out, HDMI1 hỗ trợ tối đa 4K (trang 1).
Dung lượng lưu trữ mạnh mẽ với 4 HDD (tối đa 16TB/HDD), phù hợp hệ thống giám sát trung tâm – doanh nghiệp.
Hỗ trợ IoT và POS, phục vụ bài toán cửa hàng – siêu thị.
| Danh mục | Thông số |
|---|---|
| Main Processor | Embedded Processor |
| OS | Embedded Linux |
| Camera Input (Analog) | 16 BNC, hỗ trợ tự nhận HDCVI/AHD/TVI/CVBS |
| CVI Input | 5MP/4MP/1080P/720P |
| TVI Input | 5MP/4MP/3MP/1080P/720P |
| AHD Input | 5MP/4MP/3MP/1080P/720P |
| IP Input | 24 kênh (8 mặc định + 16 chuyển đổi analog), tối đa 6MP/kênh |
| Băng thông vào/ra/ghi | 128 Mbps |
| AI – Perimeter Protection | 4 kênh analog |
| AI – Face Detection | 2 kênh (12 images/s) |
| AI – Face Recognition | 2 kênh |
| Face Database | 10 database – 10.000 ảnh |
| AI – SMD Plus | 16 kênh |
| Video Compression | AI Coding, H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Encoding Capacity | 5M-N@1–10fps; 4M-N@1–15fps; 1080P@1–15fps; CIF@1–25/30fps |
| Video Output | 2 HDMI, 1 VGA, 1 TV |
| HDMI1 Resolution | 3840×2160 / 1920×1080 / 1280×720 |
| Multi-screen | 1/4/8/9/16 (25 khi bật IP mode) |
| Audio In/Out | 4 BNC (external) + 16 BNC (coaxial) / 1 BNC out |
| Two-way Talk | 1 kênh BNC |
| Alarm I/O | 16 in / 6 out |
| HDD | 4 SATA, tối đa 16TB/ổ |
| eSATA | 1 |
| USB | 3 (1 USB2.0 trước + 2 USB3.0 sau) |
| RS232/RS485 | Có |
| Network Ports | 2 LAN (10/100/1000 Mbps) |
| Nguồn | 100–240VAC |
| Công suất | <15W (không HDD) |
| Kích thước | 440 × 420.2 × 76 mm (1.5U) |
| Trọng lượng | 4.45 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | –10°C đến +55°C |
KX-DAi8416H3 hỗ trợ tối đa bao nhiêu camera?
Hỗ trợ 16 camera analog và tối đa 24 camera IP.
Đầu ghi có hỗ trợ AI nhận diện khuôn mặt không?
Có, hỗ trợ 2 kênh nhận diện và 2 kênh phát hiện khuôn mặt.
Thiết bị có hỗ trợ SMD Plus để giảm báo động giả không?
Có, hỗ trợ 16 kênh SMD Plus phân loại người và phương tiện.
KX-DAi8416H3 hỗ trợ bao nhiêu ổ cứng và dung lượng tối đa?
Thiết bị hỗ trợ 4 HDD, mỗi HDD tối đa 16TB.
Đầu ghi có hỗ trợ xuất hình 4K không?
Có, qua cổng HDMI1.
Bình luận & Đánh giá