Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 13,800,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Đầu ghi hình | IP AI 32 kênh chuẩn 4K |
| Cổng vào | 32 kênh IP, băng thông 256Mbps (160Mbps khi bật AI) |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+/H265/H.264/MJPEG |
| Khả năng giải mã | 10 x 1080p (25/30fps) |
| Tính năng AI Bảo vệ chu vi | 2 kênh, 10 quy tắc IVS mỗi kênh, phân loại con người và phương tiện |
| Tính năng AI Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thông thường hoặc 8 kênh camera DAi, tốc độ nhận diện 4 khuôn mặt/giây |
| Cảnh báo người lạ | Phát hiện người lạ không có trong cơ sở dữ liệu |
| Quản lý cơ sở dữ liệu | 10 cơ sở dữ liệu, tối đa 20.000 khuôn mặt, quản lý thông tin chi tiết |
| Xem lại | 16 kênh đồng thời |
| Hỗ trợ lưu trữ | 4 SATA x 10TB |
| Thông số khác | Hỗ trợ kết nối: 2 RJ45 x 1000Mbps, Audio in/out: 1/1, Alarm in/out: 16/6 |
| Giá bán lẻ | 13,800,000 đ |
Hỗ trợ tối đa 32 kênh IP, phù hợp cho hệ thống giám sát doanh nghiệp, siêu thị, cửa hàng và khu văn phòng.
Băng thông mạnh 256Mbps khi tắt AI và 160Mbps khi bật AI, đáp ứng tốt camera độ phân giải cao.
Giải mã tối đa 10 kênh 1080P@30fps, hỗ trợ adaptive decoding tối ưu cho nhiều chuẩn nén hình.
Tích hợp AI bởi đầu ghi: 1 kênh nhận diện & phát hiện khuôn mặt, 2 kênh hàng rào ảo, SMD Plus 4 kênh, nhận diện 6 thuộc tính khuôn mặt.
AI bởi camera: phát hiện & nhận diện khuôn mặt, IVS nâng cao, SMD Plus, ANPR, đếm người, phân tích đám đông và heatmap.
Hỗ trợ 10 cơ sở dữ liệu khuôn mặt với tổng 20.000 ảnh, phù hợp nhu cầu nhận diện cơ bản.
Hỗ trợ 4 HDD tối đa 10TB/HDD, phù hợp hệ thống vừa và nhỏ.
Hỗ trợ đồng thời HDMI 4K và VGA với tùy chọn nguồn ra linh hoạt.
Tích hợp Security Baseline 2.1 giúp tăng cường bảo mật hệ thống.
| Danh mục | Thông số |
|---|---|
| Main Processor | Industrial-grade embedded processor |
| Operating System | Embedded Linux |
| Số kênh IP | 32 kênh |
| AI bởi đầu ghi | 1 kênh FD/FR, 2 kênh IVS, 4 kênh SMD Plus |
| AI bởi camera | FD/FR, IVS, ANPR, People Counting, Heat Map |
| Face DB | 10 database, 20.000 ảnh |
| Face Detection (NVR) | 1 kênh, 12 hình/s |
| Face Recognition (NVR) | 1 kênh, 4 hình/s |
| Băng thông | 256Mbps (AI off), 160Mbps (AI on) |
| Độ phân giải hỗ trợ | Max 16MP |
| Giải mã | Max 10 × 1080P |
| Video Output | HDMI (4K) + VGA |
| Playback | 16 kênh |
| HDD | 4 SATA, tối đa 10TB/HDD |
| USB | 1 USB2.0 + 1 USB3.0 |
| Alarm In/Out | 16 in / 4 out |
| Mạng | 2 cổng LAN 10/100/1000 Mbps |
| Nguồn | 100–240 VAC |
| Công suất | ≤ 8W (không HDD) |
| Kích thước | 440 × 415.6 × 76 mm |
| Trọng lượng | 4.25 kg (Net) |
| Nhiệt độ hoạt động | –10°C đến +55°C |
Đầu ghi KX-CAi4K8432SN3 hỗ trợ tối đa bao nhiêu kênh camera IP?
Thiết bị hỗ trợ tối đa 32 kênh IP, phù hợp cho các hệ thống giám sát vừa và nhỏ.
KX-CAi4K8432SN3 có hỗ trợ AI nhận diện khuôn mặt không?
Có, hỗ trợ 1 kênh nhận diện và phát hiện khuôn mặt bởi NVR và 8 kênh nếu xử lý AI từ camera.
Thiết bị có hỗ trợ SMD Plus giảm báo động giả không?
Có, hỗ trợ 4 kênh SMD Plus bởi đầu ghi và 16 kênh khi dùng AI từ camera.
Đầu ghi có khả năng xử lý ANPR không?
Có, nhưng xử lý ANPR thông qua camera, hỗ trợ tối đa 4 kênh.
KX-CAi4K8432SN3 hỗ trợ tối đa bao nhiêu ổ cứng?
Thiết bị hỗ trợ 4 ổ cứng SATA, tối đa 10TB cho mỗi ổ.
Bình luận & Đánh giá