Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 525,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Loại camera | Camera HDCVI thân 2.0MP |
| Hỗ trợ chế độ | CVI/TVI/AHD/Analog |
| Độ phân giải | 2.0MP CMOS 25/30fps@(1920x1080) |
| Ống kính | Cố định 3.6mm (option 2.8mm) |
| Tầm xa hồng ngoại | 30m |
| Chống ngược sáng | DWDR |
| Chống nhiễu | 2DNR, AGC, AWB, ICR |
| Tích hợp âm thanh | Mic (model -A) |
| Nguồn điện | 12VDC ±30% |
| Vỏ bảo vệ | Chất liệu nhựa, chuẩn IP67 |
| Giá bán lẻ | 525,000 đ |
Camera HDCVI dạng bullet 2MP DH-HAC-HFW1200CP (-A) cho phép nâng cấp nhanh hệ thống analog hiện hữu lên hình ảnh Full HD 1080p, tận dụng nguyên dây đồng trục/BNC sẵn có nên lắp đặt gọn nhẹ, chi phí thấp. Công nghệ HDCVI truyền đồng thời video, âm thanh*, dữ liệu điều khiển và nguồn trên một sợi cáp, đảm bảo tín hiệu thời gian thực ổn định trên khoảng cách xa; kèm IR thông minh giúp hình ảnh ban đêm rõ, hạn chế cháy sáng khi đối tượng tiến gần.
Hình ảnh Full HD 1080p mượt: Cảm biến CMOS 1/2.7", ghi hình tối đa 30fps@1080P; đáp ứng tốt nhu cầu giám sát SMB/văn phòng/nhà xưởng cơ bản.
Đa định dạng tín hiệu – linh hoạt khi ghép DVR: Chuyển đổi CVI/TVI/AHD/CVBS ngay trên OSD/UTC, tương thích hầu hết đầu ghi HD/SD trên thị trường.
IR thông minh tầm xa 30 m: Hai LED IR tối ưu phân bổ sáng, tự điều chỉnh cường độ để giữ chi tiết gương mặt, biển số ở cự ly gần – tránh “trắng bệt”.
Chống chịu môi trường IP67: Vỏ nhựa bền, kín nước bụi, hoạt động ổn định từ −40 °C đến +60 °C, phù hợp lắp ngoài trời tại khí hậu nóng ẩm.
Ống kính phổ thông 2.8 mm/3.6 mm: Góc nhìn rộng tới 119° (2.8 mm) hoặc tập trung hơn 84° (3.6 mm), phù hợp nhiều bố cục giám sát.
Thiết lập dễ dùng qua OSD: Tự động/chỉnh tay cân bằng trắng, AGC; BLC/HLC/DWDR; vùng che riêng tư; chống nhiễu 2D-NR; đảo gương ảnh; khử sương điện tử.
Truyền tải xa, “cắm là chạy”: Giữ nguyên sơ đồ cáp analog, không cấu hình mạng; hỗ trợ truyền xa thời gian thực đặc trưng của HDCVI.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Mã/Series | DH-HAC-HFW1200CP (-A: có micro) – Lite Series |
| Cảm biến | 1/2.7" CMOS, quét tiến (Progressive) |
| Độ phân giải tối đa | 1920×1080 (1080p), 30fps; hỗ trợ 720p 25/30/50/60fps; CVBS 960H |
| Ống kính | Cố định 2.8 mm hoặc 3.6 mm; ngàm M12; F1.9 |
| Góc nhìn (DxHxV) | 2.8 mm: 119°×101°×54° • 3.6 mm: 100°×84°×45° |
| Khoảng lấy nét gần | 2.8 mm: 0.5 m • 3.6 mm: 0.8 m |
| Độ nhạy sáng | 0.02 Lux @F1.9 (30IRE); 0 Lux khi bật IR |
| Hồng ngoại | 2 LED IR, tầm xa 30 m; IR thông minh |
| DORI (2.8 mm) | Detect 38.6 m • Observe 15.4 m • Recognize 7.7 m • Identify 3.9 m |
| DORI (3.6 mm) | Detect 49.7 m • Observe 19.9 m • Recognize 9.9 m • Identify 5 m |
| Ngày/Đêm | ICR tự động |
| Xử lý ảnh | BLC/HLC/DWDR, 2D-NR, cân bằng trắng/AGC tự động hoặc thủ công, Mirror, Defog điện tử, 8 vùng che riêng tư |
| Định dạng video | CVI/TVI/AHD/CVBS chuyển qua OSD/UTC |
| Âm thanh | Micro tích hợp 1 kênh trên phiên bản “-A” |
| Giao tiếp video | 1 cổng BNC (tùy chọn định dạng) |
| Nguồn | DC 12 V ±30% |
| Công suất | Tối đa 2.7 W (IR bật) |
| Môi trường hoạt động | −40 °C ~ +60 °C, ≤95% RH (không ngưng tụ) |
| Cấp bảo vệ | IP67 |
| Vật liệu vỏ | Nhựa |
| Kích thước | 161.3 × 69.7 × 70.0 mm |
| Khối lượng | 0.19 kg (tịnh) • 0.29 kg (gross) |
| Chứng nhận | CE, FCC, UL |
| Phụ kiện tùy chọn | Hộp nối PFA134/PFA130-E, giá treo cột PFA152-E, balun PFM800-E, Adapter 12V-1A PFM321D, bộ điều khiển UTC PFM820, máy test PFM904 |
1. DH-HAC-HFW1200CP và bản “-A” khác nhau gì?
Bản “-A” có micro tích hợp (thu âm 1 kênh); bản thường không có.
2. Camera có dùng được với đầu ghi TVI/AHD hay không?
Có. Máy hỗ trợ CVI/TVI/AHD/CVBS và chuyển định dạng qua OSD/UTC, nên tương thích đa số DVR phổ biến.
3. Tầm nhìn ban đêm thực tế là bao xa?
Tối đa khoảng 30 m trong điều kiện tiêu chuẩn nhờ 2 LED IR và thuật toán IR thông minh.
4. Lắp ngoài trời có bền không?
Đạt IP67, hoạt động −40 °C đến +60 °C; chống bụi nước và thời tiết khắc nghiệt.
5. Nên chọn ống kính 2.8 mm hay 3.6 mm?
2.8 mm cho góc siêu rộng (đến 119°) phù hợp hành lang/sảnh; 3.6 mm thu hẹp góc để thấy chi tiết hơn tại quầy/khu vực trọng điểm.
Bình luận & Đánh giá