Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Cảm biến | STARVIS™ CMOS kích thước 1/3” |
| Độ phân giải | 25/30fps@4M(2688×1520) |
| Mã hóa video | 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 |
| Tính năng IVS | Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing |
| Phát hiện khuôn mặt | Face Detection |
| Chống ngược sáng | WDR(120dB), BLC |
| Chế độ ngày đêm | ICR |
| Chống nhiễu | 3DNR |
| Tự động cân bằng trắng | AWB |
| Tự động bù sáng | AGC |
| Hỗ trợ xem hình | Web, phần mềm CMS (DSS/PSS), DMSS |
| Tiêu cự ống kính | 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) |
| Ngõ vào/ra báo động | 1/1 Alarm in/out |
| Ngõ vào/ra âm thanh | 1/1 audio in/out |
| Lưu trữ thẻ nhớ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb |
| Tầm xa hồng ngoại | Tối đa 30m |
| Chuẩn chống nước | IP67 |
| Chuẩn chống va đập | IK10 |
| Công nghệ cấp nguồn | ePoE (cấp nguồn và tín hiệu trên cáp mạng lên đến 800m) |
| Điện áp | DC12V |
| Nhiệt độ hoạt động | -30ºC ~ + 60ºC |
| Chất liệu | Kim loại |
| Hỗ trợ Cloud | Nhận thông báo báo động qua phần mềm điện thoại DMSS |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
Camera IP Dahua DH-IPC-HDBW4431E-ASE thuộc dòng Eco-Savvy 3.0, là mẫu 4MP IR Mini Dome được thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ, phù hợp cho lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời. Với cảm biến 1/3" CMOS 4MP, công nghệ WDR 120 dB, Smart H.265+, ePoE và hồng ngoại 30 m, sản phẩm mang lại hình ảnh chi tiết, tiết kiệm băng thông và ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Độ phân giải cao 4MP: Sử dụng cảm biến 1/3” CMOS 4MP cho hình ảnh sắc nét (2688×1520), độ chi tiết gấp đôi so với Full HD, thích hợp cho giám sát khu vực rộng.
Công nghệ Smart H.265+: Mã hóa thích ứng theo cảnh, giảm tới 70% băng thông và lưu trữ so với H.265, vẫn giữ nguyên chất lượng hình ảnh.
WDR thực 120 dB: Xử lý vùng sáng – tối hiệu quả, duy trì hình ảnh rõ ràng trong điều kiện ánh sáng phức tạp như cửa ra vào hoặc khu vực có đèn nền mạnh.
Hồng ngoại thông minh 30 m (Smart IR): Trang bị 18 LED IR, tự động điều chỉnh cường độ chiếu sáng giúp tránh hiện tượng cháy sáng đối tượng gần.
Công nghệ ePoE độc quyền Dahua: Truyền tín hiệu và cấp nguồn xa đến 800 m (10 Mbps) hoặc 300 m (100 Mbps) qua cáp Cat5 hoặc đồng trục – giảm chi phí thi công và mở rộng linh hoạt.
Phân tích hình ảnh thông minh (IVS): Tích hợp các tính năng Tripwire, Intrusion, Abandoned/Missing Object, cùng Face Detection – hỗ trợ nhận diện, giám sát an ninh chủ động.
Bền bỉ & chống phá hoại cao: Vỏ kim loại đạt IP67 chống bụi nước, IK10 chống va đập mạnh, hoạt động tốt trong điều kiện –30 °C đến +60 °C.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | DH-IPC-HDBW4431E-ASE – 4MP IR Mini Dome Network Camera |
| Cảm biến / Độ phân giải | 1/3” Progressive Scan CMOS; 2688×1520 (4MP) |
| RAM/ROM | 512 MB / 32 MB |
| Tốc độ khung hình | 25/30 fps @4MP |
| Ống kính | Cố định 2.8 mm (tuỳ chọn 3.6 mm hoặc 6 mm); F1.6 |
| Góc nhìn (H/V) | 2.8 mm: 104°/55° – 3.6 mm: 83°/45° – 6 mm: 55°/31° |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.06 lux (Color, F1.6, 1/3s), 0 lux (IR on) |
| Hồng ngoại (IR) | 18 LED, tầm xa 30 m, Auto/Manual |
| DORI (2.8 mm / 3.6 mm / 6 mm) | Detect: 56/80/120 m; Observe: 22/32/48 m; Recognize: 11/16/24 m; Identify: 6/8/12 m |
| WDR / BLC / HLC / DNR | WDR 120 dB; BLC/HLC; 3DNR |
| Phát hiện thông minh (IVS) | Tripwire, Intrusion, Abandoned/Missing Object; Face Detection |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Luồng / Độ phân giải hỗ trợ | 3 luồng; 4MP, 3MP, 1080p, 1.3MP, 720p, D1, VGA, CIF |
| Bitrate | H.264: 24–10240 Kbps; H.265: 14–9984 Kbps; CBR/VBR |
| Âm thanh | G.711a/u, AAC, G.726; 1 In / 1 Out |
| Báo động | 1 In / 1 Out |
| Kết nối mạng | RJ-45 (10/100 Base-T); HTTP/HTTPS, RTSP, RTP, IPv4/v6, SNMP, QoS, 802.1x, ONVIF, PSIA, CGI |
| Lưu trữ biên | microSD tối đa 128 GB; NAS; ghi tạm về PC |
| Nguồn & Công suất | 12 VDC ±30% hoặc PoE (802.3af); <5 W |
| Môi trường hoạt động | –30…+60 °C; RH ≤95%; chống sét 6 kV |
| Độ bền | IP67, IK10 |
| Vật liệu / Kích thước / Trọng lượng | Kim loại; Φ109.9 × 81 mm; 0.41 kg (gross 0.53 kg) |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA136 (hộp nối), PFB203W (wall mount), PFA152-E (giá gắn cột), LR1002 (converter ePoE), PFA200W (mái che) |
1) DH-IPC-HDBW4431E-ASE có thể lắp ngoài trời không?
Có, đạt chuẩn IP67 chống nước, IK10 chống va đập, hoạt động tốt ngoài trời.
2) Camera có nhận diện khuôn mặt không?
Có, tích hợp tính năng Face Detection.
3) Có hỗ trợ PoE không?
Có, camera hỗ trợ PoE (802.3af), cấp nguồn trực tiếp qua cáp mạng.
4) Hồng ngoại chiếu xa bao nhiêu?
Tầm xa IR 30 m, đủ sáng trong khu vực tối hoàn toàn.
5) Nguồn điện tiêu thụ bao nhiêu?
Tiêu thụ điện năng thấp, <5 W, dùng 12 VDC hoặc PoE.
Bình luận & Đánh giá