Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 1,148,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 4.0MP 1/2.9" CMOS 2560 ×1440@25/30fps |
| Chuẩn nén | H.265+ |
| Ống kính | Cố định 2.8mm (92°) |
| Tầm xa hồng ngoại | 30m, hỗ trợ hồng ngoại thông minh |
| Chống ngược sáng | WDR 120dB |
| Âm thanh | Tích hợp mic |
| Phát hiện thông minh | Phát hiện con người |
| Chuẩn tương thích | ONVIF, tên miền miễn phí SmartDDNS.TV |
| Nguồn điện | 12VDC, hỗ trợ PoE |
| Chất liệu | Vỏ kim loại + nhựa |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 chống bụi và nước |
| Giá bán lẻ | 1,148,000 đ |
DH-IPC-HDW1431T1-A-S4 là camera mạng dạng eyeball 4MP dùng cảm biến 1/2.7", cho hình ảnh rõ nét cả ngày lẫn đêm, phù hợp lắp đặt tại nhà riêng, cửa hàng, văn phòng và SME nhờ lắp đặt đơn giản, chi phí hợp lý. Máy hỗ trợ H.265/H.264, PoE/12VDC, đèn IR tầm xa 30 m và vỏ chuẩn IP67 để hoạt động bền bỉ ngoài trời.
Hình ảnh 4MP mượt mà, linh hoạt tốc độ khung hình: Phát 2560×1440 @25/30fps và hỗ trợ tối đa 2688×1520 @20fps; cho phép cấu hình 2 luồng để vừa ghi chính vừa truyền xem từ xa.
Nén thông minh giảm băng thông & lưu trữ: Smart H.265+/H.264+ tự thích ứng theo cảnh, tăng hiệu quả mã hóa so với chuẩn gốc giúp tiết kiệm dung lượng mà vẫn giữ chất lượng.
Quan sát tối ưu trong môi trường thiếu sáng: công nghệ Smart Illumination tự điều chỉnh cường độ IR theo khoảng cách mục tiêu; tầm chiếu sáng IR tối đa 30 m.
Chống ngược sáng mạnh: WDR 120 dB, kèm BLC/HLC, 3DNR, cân bằng trắng đa chế độ giúp giữ chi tiết trong bối cảnh tương phản cao.
Âm thanh tích hợp: Micro tích hợp giúp thu âm hiện trường mà không cần thêm thiết bị.
Phát hiện bất thường & vùng trọng tâm: Phát hiện chuyển động, che hình riêng tư, ROI tối đa 4 vùng để ưu tiên chất lượng những khu vực quan trọng.
An ninh mạng được tăng cường: Hỗ trợ mã hóa video, chứng chỉ X.509, khóa tài khoản, nhật ký bảo mật… giúp giảm rủi ro truy cập trái phép.
Nguồn cấp linh hoạt & độ bền cao: Cấp nguồn PoE 802.3af/12 VDC, tiêu thụ điện thấp; vỏ IP67 chống bụi nước, làm việc từ –40 °C đến +60 °C.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Cảm biến | 1/2.7" CMOS, S/N >56 dB |
| Độ phân giải tối đa | 2688×1520 |
| Ống kính | Cố định 2.8 mm hoặc 3.6 mm, ngàm M12 |
| Góc nhìn | 2.8 mm: H 104°/V 58°/D 124°; 3.6 mm: H 88°/V 48°/D 103° |
| Khẩu độ | F2.0 (2.8 mm/3.6 mm) |
| Cận cảnh | 0.7 m (2.8 mm); 1.2 m (3.6 mm) |
| IR | 1 LED IR, tầm xa 30 m, Auto/Manual |
| DORI (2.8 mm) | Phát hiện 56 m; Quan sát 22.4 m; Nhận biết 11.2 m; Nhận diện 5.6 m |
| DORI (3.6 mm) | Phát hiện 76 m; Quan sát 30.4 m; Nhận biết 15.2 m; Nhận diện 7.6 m |
| Mã hóa | H.265/H.264/H.264H/H.264B; MJPEG (sub stream) |
| Smart Codec | Smart H.265+/H.264+ |
| Khung hình | Main: 2688×1520 1–20fps; 2560×1440 1–25/30fps. Sub: 704×576 1–20/25fps; 704×480 1–20/30fps |
| Độ nhạy sáng | 0.03 lux@F2.0 (màu); 0.003 lux@F2.0 (B/W); 0 lux (IR bật) |
| Ngày/Đêm | Auto (ICR)/Color/B/W |
| WDR/BLC/HLC/3DNR | WDR 120 dB; BLC; HLC; 3DNR |
| ROI/Mask | ROI 4 vùng; che mặt 4 vùng |
| Xoay ảnh | 0°/90°/180°/270° |
| Âm thanh | Micro tích hợp; G.711A/G.711Mu/G.726 |
| Mạng | RJ-45 10/100, ONVIF Profile S/T; CGI; P2P; Genetec |
| Giao thức | IPv4/IPv6, HTTP, TCP/UDP, RTP/RTSP, SMTP/FTP, DHCP, DNS/DDNS, NTP, Multicast |
| Người dùng đồng thời | 6 (tổng băng thông 36 M) |
| Lưu trữ | FTP |
| Phần mềm/Ứng dụng | Smart PSS, DSS, DMSS (iOS/Android) |
| Nguồn | 12 VDC/PoE (802.3af) |
| Công suất | Cơ bản: 1.9 W (12 VDC); 2.9 W (PoE). Tối đa: 3.8 W (12 VDC); 5 W (PoE) |
| Nhiệt độ/Độ ẩm | –40 °C…+60 °C; ≤95% RH |
| Bảo vệ | IP67 |
| Vỏ/Kích thước/Khối lượng | Kim loại + nhựa; 85.5 mm × Ø109 mm; ~0.25 kg |
1) Mã DH-IPC-HDW1431T1-A-S4 có những tùy chọn ống kính nào?
Có 2.8 mm và 3.6 mm, khẩu F2.0; góc nhìn tương ứng H 104°/V 58° và H 88°/V 48°.
2) Camera có hỗ trợ PoE không? Dùng chuẩn nào?
Có. PoE 802.3af, ngoài ra hỗ trợ 12 VDC.
3) Tầm xa hồng ngoại ban đêm là bao nhiêu?
Tối đa 30 m với 1 đèn IR tích hợp, điều khiển tự động/thủ công.
4) Camera có đạt chuẩn ONVIF để tương thích NVR bên thứ ba?
Có, hỗ trợ ONVIF Profile S và Profile T.
5) Những tính năng xử lý hình ảnh quan trọng gồm gì?
WDR 120 dB, 3DNR, BLC, HLC; chế độ Ngày/Đêm auto ICR.
Bình luận & Đánh giá