Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | Độ phân giải 4MP 25/30 fps, 50fps@1080P (1920 × 1080) |
| Chuẩn Nén | Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 |
| Hồng Ngoại | Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
| Ống Kính | Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8mm, 6mm) |
| Hỗ trợ ONVIF | Chuẩn tương thích Onvif 2.4. |
| Chuẩn chóng nước | Chuẩn chống nước IP67, IK10 |
| Điện áp sử dụng | Điện áp DC12V hoặc POE (802.3af) |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động : -30ºC ~ + 60ºC |
| Chất liệu | Chất liệu kim loại. |
| Chống ngược sáng | Chống ngược sáng WDR(140dB). |
| Khe cấm thẻ nhớ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB |
| Cảm biến | Cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/1.8”. |
| Thông số khác | Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng 0.002 Lux@F1.6 Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC, Defog. Hỗ trợ chức năng Bảo vệ vành đai : Tripwire, Intrusion(Phân biệt người xe) Hỗ trợ chức năng People Counting, Heatmap. |
| Nhận diện khuôn mặt | Hỗ trợ chụp ảnh khuôn mặt |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
Camera Dahua DH-IPC-HFW5442T-S (Pro AI Series) là dòng camera IP AI 4MP Starlight chuyên dụng, mang đến hình ảnh cực kỳ sắc nét với cảm biến 1/1.8” CMOS độ nhạy cao, tích hợp các tính năng AI thông minh như nhận diện khuôn mặt, bảo vệ chu vi, đếm người, và bản đồ nhiệt (Heat Map). Thiết bị được thiết kế cho môi trường khắc nghiệt, đạt chuẩn IP67 và IK10, hoạt động ổn định ngoài trời và trong nhà.
Hình ảnh 4MP siêu nét, chi tiết rõ ràng: Cảm biến 1/1.8” Progressive Scan CMOS, độ phân giải 2688×1520, hiển thị hình ảnh sắc nét, màu sắc chân thực và mượt mà ở 30fps @4MP.
Công nghệ AI – Pro AI Series thông minh:
Face Detection: Tự động phát hiện và trích xuất khuôn mặt với độ chính xác cao, hỗ trợ cho các ứng dụng nhận dạng và quản lý ra vào.
Perimeter Protection: Phân biệt chính xác người và phương tiện, giảm báo động giả; hỗ trợ Tripwire, Intrusion, Parking, Loitering Detection, phù hợp bảo vệ khu vực nhạy cảm.
People Counting: Theo dõi và thống kê lượt người ra/vào hoặc trong khu vực; hỗ trợ 4 vùng độc lập với độ chính xác lên tới 95%.
Heat Map: Phân tích mật độ di chuyển của người trong khu vực, thể hiện bằng màu sắc trực quan, hữu ích cho cửa hàng, trung tâm thương mại.
Công nghệ Starlight – nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng yếu: Độ nhạy sáng chỉ 0.002 Lux @ F1.6, cho phép quan sát chi tiết trong môi trường cực tối, kết hợp 4 đèn IR thông minh tầm xa 50 m, hình ảnh vẫn sáng rõ vào ban đêm.
Chống ngược sáng WDR 140 dB: Cân bằng ánh sáng giữa vùng sáng và tối, giúp hình ảnh không bị chói hoặc mất chi tiết trong môi trường có ánh sáng mạnh phía sau.
Chuẩn nén Smart H.265+/H.264+: Giảm tới 70% dung lượng lưu trữ và băng thông, tối ưu hệ thống mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh cao.
Thiết kế bền bỉ ngoài trời: Vỏ kim loại nguyên khối, chống nước, chống bụi và chống va đập đạt chuẩn IP67, IK10.Chịu nhiệt độ –30°C đến +60°C, chống sét 6KV, phù hợp mọi điều kiện thời tiết.
Lưu trữ linh hoạt: Hỗ trợ khe thẻ nhớ MicroSD lên đến 256 GB, cho phép hoạt động độc lập mà không cần đầu ghi NVR.
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8” 4MP Progressive CMOS |
| Độ phân giải tối đa | 2688 × 1520 @30fps |
| Ống kính | 2.8 mm / 3.6 mm / 6.0 mm, F1.6 |
| Góc nhìn (H/V) | 2.8mm: 113°/60°; 3.6mm: 89°/48°; 6mm: 56°/31° |
| Tầm xa hồng ngoại (IR) | 50 m (4 LED IR thông minh) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.002 Lux @ F1.6 (màu) / 0 Lux (IR bật) |
| Chống ngược sáng | WDR 140 dB / BLC / HLC |
| Giảm nhiễu / Cân bằng trắng | 3D DNR / Auto / Outdoor / Manual |
| Tính năng AI thông minh | Face Detection, Perimeter Protection, People Counting, Heat Map |
| Sự kiện thông minh | Tripwire, Intrusion, Loitering, Parking, People Gathering |
| Cảnh báo sự kiện | Mất mạng, IP trùng, giả mạo video, thay đổi khung cảnh, truy cập trái phép |
| Âm thanh / Báo động | Không hỗ trợ audio in/out hoặc alarm |
| Lưu trữ nội bộ | MicroSD tối đa 256 GB; NAS/FTP/SFTP |
| Chuẩn nén video | H.265 / H.264 / MJPEG (luồng phụ) |
| Smart Codec | Smart H.265+ / Smart H.264+ |
| Tốc độ khung hình | 25/30 fps @4MP; 50/60 fps @1080p |
| Kết nối mạng | RJ-45 (10/100 Base-T) |
| Giao thức mạng | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, TCP, UDP, FTP, RTSP, P2P, SNMP, 802.1x |
| Tương thích hệ thống | ONVIF (Profile S/G/T), CGI, Milestone, Genetec |
| Nguồn cấp | 12V DC (±30%) / PoE (802.3af) |
| Công suất tiêu thụ | <8.4 W |
| Nhiệt độ hoạt động | –30°C đến +60°C; RH ≤95% |
| Chống nước / Bụi / Va đập | IP67 / IK10 |
| Chất liệu vỏ | Kim loại |
| Kích thước / Trọng lượng | 244.1 × 79 × 75.9 mm / 0.815 kg |
| Phần mềm / Ứng dụng | SmartPSS, DSS, DMSS (iOS / Android) |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA130-E (hộp nối), PFA151 (gắn góc), PFA152-E (gắn cột) |
1. Camera DH-IPC-HFW5442T-S có ghi âm không?
Không, model này không tích hợp micro, nếu cần ghi âm, bạn có thể chọn bản DH-IPC-HDW5442TM-AS (dòng Dome có micro).
2. Camera có tính năng nhận diện khuôn mặt không?
Có, hỗ trợ Face Detection AI, tự động phát hiện và trích xuất khuôn mặt chính xác.
3. Có thể đếm người hoặc phân tích hành vi không?
Có, camera hỗ trợ People Counting và Heat Map, rất phù hợp cho cửa hàng, siêu thị, tòa nhà.
4. Có thể lắp ngoài trời không?
Hoàn toàn được – đạt chuẩn IP67 & IK10, hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường.
5. Camera có cần đầu ghi để sử dụng không?
Không bắt buộc – có thể xem trực tiếp qua DMSS (điện thoại) hoặc SmartPSS (máy tính), tuy nhiên nên kết hợp NVR Dahua AI Series để tận dụng toàn bộ tính năng AI.
Bình luận & Đánh giá