Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 600,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 2.0MP 1/2.8" CMOS 1920x1080@25/30fps |
| Chuẩn nén | H.265+ |
| Ống kính | Cố định 2.8mm (góc nhìn 105°) |
| Độ nhạy sáng | 0.005 lux@F1.6 |
| Hỗ trợ hình ảnh | DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR |
| Chế độ chiếu sáng kép | LED ánh sáng ấm 15m, hồng ngoại 30m |
| Âm thanh | Tích hợp mic |
| Chức năng thông minh | Phát hiện con người |
| Chuẩn hỗ trợ | ONVIF, SmartDDNS.TV, P2P |
| Phần mềm sử dụng | DMSS, SmartPSS Lite, Dolynk Care |
| Nhiệt độ hoạt động | –40 °C to +50 °C |
| Chất liệu | Nhựa, IP67 |
| Nguồn | 12 VDC/PoE (802.3af) |
| Giá bán lẻ | 600,000 đ |
Camera Dahua DH-IPC-T1E29-A-IL là mẫu IP dome “eyeball” 2MP thuộc dòng ECO, thiết kế đơn giản – cắm là chạy với NVR Dahua, hỗ trợ giám sát từ xa qua ứng dụng di động và cảnh báo chuyển động/giả mạo video/sự cố bảo mật, phù hợp triển khai nhanh cho nhà ở, cửa hàng, văn phòng nhỏ đến công trình ngoài trời. Nhờ công nghệ Smart Dual Light, ban đêm máy mặc định dùng hồng ngoại (IR); khi có người đi vào vùng giám sát, đèn trắng bật để ghi màu toàn khung cảnh, giúp nhận diện sự kiện rõ ràng mà vẫn hạn chế ô nhiễm ánh sáng khi không có mục tiêu.
Hình ảnh Full HD 2MP, cảm biến 1/2.8" CMOS: Cho chi tiết rõ nét ở 1920×1080@30fps, phù hợp quan sát tổng quan đến giám sát lối ra vào.
Smart Dual Light (IR + đèn trắng): Tự động bật đèn trắng khi phát hiện mục tiêu người để ghi hình màu; khi mục tiêu rời đi, quay về IR để tránh làm chói mắt cư dân/khu phố. Tầm IR tối đa 30 m và đèn trắng 15 m cho sân vườn, mặt tiền cửa hàng, bãi để xe nhỏ.
Nén thông minh H.265+/H.264+: Giữ chất lượng nhưng giảm băng thông và dung lượng lưu trữ – hữu ích khi dùng thẻ nhớ/NVR dung lượng vừa phải.
Phát hiện người (Human Detection): Lọc nhiễu do vật thể không phải người, nâng độ chính xác cảnh báo khi kết hợp NVR thông minh để truy vấn lại sự kiện nhanh.
Hỗ trợ quan sát ngược sáng & giảm nhiễu: DWDR, 3DNR, HLC, BLC giúp xử lý vùng chênh sáng, pha đèn xe hay điểm nhiễu ở cảnh đêm.
Âm thanh tích hợp: Mic gắn trong thu âm hiện trường, cộng thêm các chuẩn nén G.711a/u, PCM, G.726.
Nguồn linh hoạt & bảo vệ IP67: 12 VDC/PoE 802.3af, vỏ đạt IP67 hoạt động ổn định ngoài trời, dải nhiệt –40 °C đến +50 °C.
An ninh mạng: Mã hóa truyền/ghi, chứng chỉ X.509, HTTPS, cơ chế khóa tài khoản và khởi động tin cậy.
Tương thích rộng: ONVIF Profile S/T, giao thức RTSP/HTTP, phần mềm Smart PSS Lite/DSS/DMSS.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | DH-IPC-T1E29-A-IL (ECO Series) |
| Cảm biến / Độ phân giải tối đa | 1/2.8" CMOS; 1920×1080 (2MP) |
| Tốc độ khung hình | Main stream: 1080p @ 1–25/30fps; Sub stream: 704×576 @ 1–25fps / 704×480 @ 1–30fps |
| Chuẩn nén video | H.265/H.264H/H.264/H.264B; MJPEG (chỉ sub stream); Smart H.265+/H.264+ |
| Ống kính | Cố định M12; 2.8 mm hoặc 3.6 mm; F1.6 |
| Góc nhìn (H/V/D) | 2.8 mm: 105°/56°/126°; 3.6 mm: 87°/44°/105° |
| Lấy nét gần nhất | 0.7 m (2.8 mm); 1.3 m (3.6 mm) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.005 lux@F1.6 (màu, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (bật đèn) |
| Đèn hỗ trợ | Đa nhân IR + đèn ấm; IR 30 m, đèn ấm 15 m; Auto/Manual |
| DORI (2.8 mm) | Phát hiện 43.9 m; Quan sát 17.5 m; Nhận biết 8.8 m; Nhận dạng 4.4 m |
| DORI (3.6 mm) | Phát hiện 58.9 m; Quan sát 23.6 m; Nhận biết 11.8 m; Nhận dạng 5.9 m |
| Chế độ ngày/đêm | Auto (ICR)/Color/B/W; DWDR; BLC; HLC; 3DNR; ROI; lật ảnh/đảo gương; che vùng riêng tư (4 vùng) |
| Âm thanh | Mic tích hợp; G.711a/u, PCM, G.726 |
| Sự kiện | Mất mạng, xung đột IP, truy cập trái phép, chuyển động, giả mạo video, phát hiện âm thanh, ngoại lệ bảo mật, SMD (người) |
| Mạng & Tương thích | RJ-45 10/100; IPv4/IPv6, HTTP/RTSP/RTP/TCP/UDP…; ONVIF Profile S & T; CGI; 6 user/24 Mbps tổng băng thông |
| Lưu trữ/Phần mềm | FTP; Smart PSS Lite, DSS, DMSS, DoLynk Care; Trình duyệt IE/Chrome/Firefox; iOS/Android |
| Bảo mật | Mã hóa video/cấu hình, HTTPS, nhật ký bảo mật, X.509, trusted boot/execution/upgrade |
| Chứng nhận | CE-LVD EN62368-1; CE-EMC 2014/30/EU |
| Nguồn & Công suất | 12 VDC/PoE (802.3af); cơ bản 1.4 W (12 V)/1.8 W (PoE); tối đa 3.4 W (12 V)/4.2 W (PoE) (chuyển ICR + đèn) |
| Môi trường làm việc | –40 °C đến +50 °C; ≤95% RH, IP67 |
| Vật liệu/vỏ | Nhựa; 103.2 × Φ109.9 mm; 0.24 kg (net), 0.38 kg (gross) |
| Phụ kiện tùy chọn | Giá treo trần/tường/góc/cột, hộp nối, adaptor 12 V, máy test PFM900-E |
1. DH-IPC-T1E29-A-IL có ghi hình màu ban đêm không?
Có. Nhờ Smart Dual Light, camera bật đèn trắng khi phát hiện người để ghi hình màu; khi không có mục tiêu sẽ quay về IR.
2. Camera dùng nguồn gì, có hỗ trợ PoE không?
Hỗ trợ 12 VDC hoặc PoE 802.3af; công suất tối đa 3.4 W (12 V) hoặc 4.2 W (PoE).
3. Lắp ngoài trời có bền không?
Vỏ đạt IP67, làm việc từ –40 °C đến +50 °C, độ ẩm ≤95% RH.
4. Góc nhìn và lựa chọn ống kính như thế nào?
Có hai tùy chọn 2.8 mm (H105°) cho không gian rộng và 3.6 mm (H87°) cho khoảng cách xa hơn.
5. Camera có mic thu âm không và dùng được phần mềm nào?
Có mic tích hợp; làm việc với Smart PSS Lite, DSS, DMSS/DoLynk Care, trình duyệt Chrome/Firefox/IE, iOS/Android.