Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
Tính năng | Thông số |
---|---|
Độ phân giải | 5 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7” |
Tốc độ khung hình | 5 MP (2592 × 1944) @20 fps, (2688 × 1520) @25/30 fps |
Công nghệ Starlight | Hỗ trợ Starlight |
Chuẩn nén | H.265+ |
Tính năng thông minh | Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD Plus |
Chế độ hình ảnh | WDR (120dB), ICR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR |
Hồng ngoại | 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
Lưu trữ | Thẻ nhớ 256GB |
Âm thanh | Tích hợp mic |
Cổng kết nối | Alarm 1in/1out, Audio 1in/1out |
Ống kính | Motorized 2.7mm–13.5mm (góc nhìn 134°–38°) |
Kết nối | ONVIF, SmartDDNS.TV, P2P, AutoRegister 2.0 |
Phần mềm | DMSS, SmartPSS Lite, Dolynk Care |
Nguồn điện | DC12V hoặc PoE (802.3af) |
Nhiệt độ hoạt động | -30° C ~ +60° C |
Chất liệu | Kim loại, IP67 |
Giá bán lẻ | Liên hệ |
Dahua DH-IPC-HFW2541T-Z(A)S là dòng camera bullet IP 5MP thuộc series WizSense 2, nổi bật với cảm biến 1/2.7", ống kính varifocal motor 2.7–13.5 mm, hồng ngoại 60 m cùng thuật toán AI giúp giảm báo động giả và tối ưu ghi hình trong môi trường ánh sáng phức tạp. Thiết kế kim loại chuẩn IP67 (tùy chọn IK10), cấp nguồn PoE/12 VDC, phù hợp lắp đặt ngoài trời, bãi xe, nhà xưởng, cửa hàng, toà nhà…
Hình ảnh 5MP sắc nét, linh hoạt tốc độ khung hình: xuất tối đa 2960×1668@20 fps hoặc 2688×1520@25/30 fps, đáp ứng cả nhu cầu chi tiết và mượt mà khi xem trực tiếp/ghi hình.
Ống kính varifocal motor 2.7–13.5 mm, khẩu F1.5: dễ dàng zoom/focus từ góc siêu rộng (H 113°) đến tele (H 31°), kiểm soát khung cảnh theo từng vị trí lắp. Khoảng nét gần nhất 0.8 m.
Hồng ngoại thông minh 60 m: 4 LED IR tích hợp, chủ động hỗ trợ ban đêm; độ nhạy sáng tốt nhờ công nghệ Starlight (độ rọi tối thiểu đến 0.007 lux màu, 0.0007 lux B/W).
Chống ngược sáng 120 dB + 3D DNR, BLC/HLC: giữ chi tiết vùng tối/sáng khi có chói/đối sáng; giảm nhiễu, tối ưu chất lượng ảnh.
AI WizSense giảm báo động giả: phân loại người/xe cho phép thiết lập hàng rào ảo, khu vực xâm nhập chính xác; SMD Plus lọc chuyển động không liên quan (lá, mưa, thú nhỏ…).
Mã hoá H.265/H.264 + Smart H.265+/H.264+: giữ chất lượng nhưng giảm băng thông và dung lượng lưu trữ.
Lưu trữ linh hoạt: hỗ trợ thẻ microSD đến 256 GB, FTP/SFTP/NAS; 2 luồng hình, vùng quan tâm (ROI), xoay ảnh 0/90/180/270°.
Âm thanh & báo động (bản ZAS): tích hợp MIC; riêng model ZAS có thêm audio in/out và 1 ngõ vào/1 ngõ ra báo động.
Độ bền ngoài trời: vỏ kim loại IP67, dải nhiệt hoạt động –30 °C đến +60 °C; tùy chọn IK10 chống va đập.
An ninh mạng nâng cao: xác thực/ủy quyền, mã hoá truyền tải/lưu trữ, 802.1x, chứng chỉ X.509, cập nhật tin cậy… giúp bảo vệ thiết bị trước rủi ro tấn công.
Cửa hàng/bách hoá: góc rộng quan sát toàn bộ lối đi; khi cần bằng chứng, zoom varifocal giúp nhận diện biển số/chi tiết hàng hoá. (Tham khảo dải DORI để chọn tiêu cự phù hợp.)
Bãi giữ xe/nhà máy: AI phân loại người/xe và hàng rào ảo giảm báo động giả, tăng hiệu quả phản ứng sự kiện.
Toà nhà/khu dân cư: hồng ngoại 60 m + WDR 120 dB giữ chi tiết cả ngày lẫn đêm ở sảnh, bãi xe, lối vào có đèn nền mạnh.
Z và ZAS khác gì nhau? Cả hai cùng cảm biến/ống kính, nhưng ZAS có thêm cổng âm thanh vào/ra và ngõ báo động 1 in/1 out; ZS không có các cổng này.
Một camera có đủ ghi hình không cần NVR? Thiết bị hỗ trợ thẻ microSD tối đa 256 GB và lưu FTP/SFTP/NAS. Tuy nhiên, dùng NVR sẽ dễ quản lý tập trung và mở rộng lưu trữ.
Ban đêm xa được bao nhiêu mét? Tầm IR tối đa 60 m với 4 LED hồng ngoại tích hợp.
Có chống ngược sáng ở sảnh nhiều đèn nền không? Có, WDR 120 dB kèm 3DNR/BLC/HLC giúp cân bằng sáng tối, giữ chi tiết.
Nguồn cấp và công suất tiêu thụ? Hỗ trợ PoE 802.3af hoặc 12 VDC; công suất tối đa ~8.4 W (ZS) / 8.5 W (ZAS) khi bật đầy đủ tính năng.
Bình luận & Đánh giá