Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 8 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7” |
| Tốc độ khung hình | 8MP (3840 × 2160) @20 fps, 2688 ×1520 (2688 × 1520) @25/30 fps |
| Công nghệ xử lý hình ảnh | Hỗ trợ công nghệ Starlight |
| Chuẩn nén | H265+ |
| Phát hiện thông minh | Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD Plus |
| Chống ngược sáng | WDR(120dB) |
| Hiệu chỉnh hình ảnh | Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) |
| Tầm xa hồng ngoại | 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB |
| Âm thanh | Tích hợp mic, cổng Audio 1 in / 1 out |
| Báo động | Hỗ trợ cổng alarm 1in / 1out |
| Ống kính | Motorized 2.7mm-13.5mm |
| Chuẩn tương thích | Onvif 2.4 |
| Nguồn điện | DC12V hoặc PoE (802.3af) |
| Công suất | <9.6W |
| Nhiệt độ hoạt động | -30° C ~ +60° C |
| Vật liệu | Chất liệu kim loại, chuẩn chống nước IP67 |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
Camera bullet AI 8MP Dahua DH-IPC-HFW2841T-Z(A)S thuộc dòng WizSense 2 Series, phù hợp lắp đặt ngoài trời cho cửa hàng, kho bãi, bãi xe, nhà xưởng đến biệt thự. Cảm biến CMOS 1/2.7" cho hình ảnh 4K sắc nét, ống kính varifocal có motor 2.7–13.5 mm giúp zoom khung hình linh hoạt mà không cần leo lên chỉnh tay. Công nghệ Starlight, WDR 120 dB, 3D-NR và hồng ngoại 60 m đảm bảo màu sắc và chi tiết tốt cả ban ngày lẫn đêm. Tích hợp AI (Perimeter Protection, SMD Plus) giúp lọc báo động ảo, tập trung vào người/xe để bảo vệ hiệu quả với chi phí băng thông/lưu trữ thấp nhờ Smart H.265+.
Hình ảnh 4K thực thụ trên cảm biến 1/2.7": Ghi hình tối đa 8MP (3840×2160) @20 fps; có tùy chọn 2688×1520 @25/30 fps để ưu tiên mượt mà. Độ nhạy sáng cao: 0.008 lux (màu) và 0.0008 lux (B/W), hỗ trợ ICR Day/Night tự động.
Ống kính varifocal motor 2.7–13.5 mm, F1.5: Góc nhìn siêu rộng đến hẹp linh hoạt (H: 113°–31°; V: 58°–18°; D: 138°–36°). Lấy nét/zoom từ xa, rút ngắn thời gian thi công và tinh chỉnh khung hình theo thực tế.
Hồng ngoại thông minh 60 m với 4 IR LED: Phân phối ánh sáng đều, hạn chế cháy sáng cận cảnh; bật/tắt tự động theo môi trường.
AI WizSense: SMD Plus & Perimeter Protection: Phân loại mục tiêu người/xe, giảm báo động giả do lá cây, mưa, bóng đổ… Hỗ trợ hàng rào ảo (Tripwire), xâm nhập (Intrusion) và truy vấn thông minh khi đi cùng NVR thông minh.
WDR 120 dB + 3D-NR, HLC/BLC: Giữ chi tiết cả vùng ngược sáng/biển số xe ban đêm; khử nhiễu, chống lóa đèn pha.
Tiết kiệm băng thông & lưu trữ: Smart H.265+/H.264+ với CBR/VBR, bitrate linh hoạt (H.265: 12 kbps–8192 kbps).
Âm thanh & I/O (bản ZAS): Tích hợp mic sẵn; ZAS có 1 in/1 out audio và 1 in/1 out alarm để liên động còi/đèn, nút nhấn. (Bản ZS không có audio/I/O).
Lưu trữ edge & kết nối mở: Khe thẻ MicroSD tối đa 256 GB, hỗ trợ NAS/FTP; ONVIF Profile S/G/T, RTSP/RTMP; hoạt động với SmartPSS, DSS, DMSS (iOS/Android).
Bền bỉ ngoài trời: Vỏ kim loại IP67, IK10 (tuỳ chọn), dải nhiệt –30 °C đến +60 °C; cấp nguồn 12 VDC hoặc PoE 802.3af.
An ninh mạng nâng cao: Hỗ trợ HTTPS, 802.1x, mã hóa/khởi động tin cậy, nhật ký bảo mật, IP/MAC filtering… giảm rủi ro tấn công vào thiết bị.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | DH-IPC-HFW2841T-ZS / DH-IPC-HFW2841T-ZAS (WizSense 8MP IR Vari-focal Bullet) |
| Cảm biến / Quét | 1/2.7" CMOS, Progressive Scan |
| Độ phân giải tối đa | 8MP (3840×2160) @1–20 fps; tùy chọn 2688×1520 @1–25/30 fps |
| Chuẩn nén | H.265, H.264 (Main/High profiles), MJPEG (sub stream); Smart H.265+/H.264+ |
| Bitrate | H.264: 32 kbps–8192 kbps; H.265: 12 kbps–8192 kbps; CBR/VBR |
| Ống kính | Varifocal motor 2.7–13.5 mm, F1.5; Mount φ14; Lấy nét/zoom từ xa |
| Góc nhìn | H: 113°–31°; V: 58°–18°; D: 138°–36° |
| Hồng ngoại | 4 IR LED, Smart IR, tầm xa tối đa 60 m, Auto/Manual |
| Độ nhạy sáng | 0.008 lux @F1.5 (màu, 30 IRE); 0.0008 lux @F1.5 (B/W); 0 lux (IR on) |
| Dải động/WDR | 120 dB; hỗ trợ BLC, HLC, 3D-NR, cân bằng trắng tự động/nhiều chế độ |
| Chế độ ngày/đêm | Auto (ICR)/Color/B/W |
| ROI/Privacy | ROI 4 vùng; che riêng tư 4 vùng; xoay ảnh 0°/90°/180°/270° |
| Phát hiện thông minh (AI) | SMD Plus; Perimeter Protection (Tripwire, Intrusion) phân loại người/xe; Smart Search với NVR |
| Sự kiện/Alarm | Mất thẻ/đầy/lỗi; mất mạng; xung đột IP; truy cập trái phép; tampering; motion; audio detection; defocus; SMD; security exception; I/O 1 in/1 out (bản ZAS) |
| Âm thanh | Mic tích hợp; ZAS: 1 in/1 out RCA; nén G.711a/u, G.726, PCM |
| Mạng & Giao thức | RJ-45 10/100 Base-T; IPv4/IPv6, HTTP/HTTPS, TCP/UDP, RTP/RTSP/RTCP/RTMP, SMTP/FTP/SFTP, DHCP/DNS/DDNS, QoS, UPnP, NTP, Multicast/IGMP, NFS, PPPoE, Bonjour, P2P |
| Tương thích | ONVIF Profile S/G/T; CGI; SDK/API |
| Người dùng đồng thời | Tối đa 20 user (tối đa băng thông 48 Mb/s) |
| Lưu trữ cục bộ | MicroSD tối đa 256 GB; NAS; (S)FTP |
| Phần mềm/Ứng dụng | SmartPSS Lite, DSS; DMSS (iOS/Android); Browser: IE/Chrome/Firefox |
| Nguồn cấp | 12 VDC hoặc PoE (802.3af) |
| Công suất | ZS: 2.7 W cơ bản; tối đa ~8.3 W (12 VDC)/9.6 W (PoE). ZAS: 2.7 W cơ bản; tối đa ~8.4 W (12 VDC)/9.7 W (PoE) |
| Môi trường hoạt động | –30 °C…+60 °C; Humidity ≤95% RH |
| Bảo vệ | IP67; IK10 (tùy chọn) |
| Vật liệu vỏ | Kim loại |
| Kích thước | 238.5 × 90.7 × 90.7 mm (L×W×H) |
| Khối lượng | ZS: ~0.74 kg; ZAS: ~0.77 kg (Net) |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA130-E (hộp nối kín nước), PFA152-E (giá đỡ cột), PFM321D (Adapter 12 VDC-1A), PFM900-E (Máy test), TF-P100 (Thẻ MicroSD) |
| Chứng nhận | CE, FCC, UL/cUL… |
| Đặt hàng | DH-IPC-HFW2841T-ZS (không audio/I/O), DH-IPC-HFW2841T-ZAS (có audio/I/O) |
1. DH-IPC-HFW2841T-ZAS khác gì so với DH-IPC-HFW2841T-ZS?
Bản ZAS có thêm audio 1 in/1 out và alarm 1 in/1 out (kèm mic tích hợp), phù hợp kịch bản liên động; bản ZS không có các cổng này.
2. Camera có ghi hình màu ban đêm không?
Có, trong điều kiện đủ sáng nhờ độ nhạy 0.008 lux; khi ánh sáng kém, camera chuyển B/W và bật IR thông minh tới 60 m.
3. Tối ưu lưu trữ như thế nào cho 8MP?
Sử dụng Smart H.265+, bật VBR, đặt khung hình 20 fps (8MP) hoặc 25/30 fps ở 2688×1520; kết hợp ROI vùng quan trọng và thẻ microSD làm dự phòng.
4. Có dùng chung với đầu ghi/NVR hãng khác không?
Hỗ trợ ONVIF Profile S/G/T và RTSP, có thể tích hợp đa số NVR/VMS tiêu chuẩn.
5. Nguồn cấp và môi trường lắp đặt ra sao?
Hỗ trợ PoE 802.3af hoặc 12 VDC; đạt IP67, hoạt động –30 °C đến +60 °C, vỏ kim loại bền ngoài trời.
Bình luận & Đánh giá