Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Loại camera | Camera PTZ quay quét 360 |
| Cảm biến hình ảnh | STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8" |
| Độ phân giải | 2 Megapixel 25/30fps@2MP |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+ |
| Công nghệ Starlight | 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại) |
| Tầm xa hồng ngoại | 100m |
| Chống ngược sáng và xử lý hình ảnh | WDR(120dB), ICR, AWB, AGC, BLC, HLC, 3D-DNR, PFA |
| Ống kính | Zoom quang học 25X (4.8mm–120 mm), zoom số 16x |
| Góc quay và tốc độ | Pan 0°360° tốc độ 240°/s, Tilt -5°+90° tốc độ 160°/s, hỗ trợ lật hình 180° |
| Điểm cài đặt trước | 300 Preset, 5 Pattern, 8 Tour, 5 Auto Scan, Auto Pan, Idle Motion |
| Tính năng AI thông minh | SMD 3.0 (Phân biệt người và xe), Phát hiện khuôn mặt, Auto Tracking 1.0, Phát hiện tụ tập/lãng vãng, phát hiện đỗ xe trái phép, phát hiện vật thể bị bỏ rơi/lấy mất, bảo vệ vành đai |
| Cổng kết nối | Audio 1in/1out, Alarm 2in/1out |
| Chuẩn bảo vệ | IP66, chống sét 6000V, chống sét lan truyền |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ Micro SD 512GB |
| Hỗ trợ tên miền | SmartDDNS.TV, AutoRegister 1.0 |
| Phần mềm hỗ trợ | SmartPSS Lite, DMSS |
| Nguồn điện | 12 VDC/2A ± 10%, PoE+, công suất 11W, 20W (IR on) |
| Môi trường hoạt động | -40ºC ~ 65ºC |
| Kích thước và trọng lượng | 170.4 mm × Φ171.1 mm, 2.5kg |
| Phụ kiện | Bao gồm nguồn, chưa bao gồm chân đế |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
Độ phân giải Full HD 2MP – cảm biến STARVIS™ CMOS: Camera sử dụng cảm biến 1/2.8" STARVIS™ mang lại hình ảnh rõ nét, chi tiết và màu sắc trung thực trong điều kiện ánh sáng yếu. Hỗ trợ ghi hình ở tốc độ tối đa 25/30fps @1080p, đảm bảo video mượt, không giật hình.
Zoom quang học 25x – quan sát chi tiết từ xa: Ống kính có tiêu cự 4.8 mm – 120 mm với khả năng phóng to 25x, giúp người dùng dễ dàng nhận diện người hoặc biển số xe ở khoảng cách xa hơn 1,6 km mà không giảm chất lượng hình ảnh.
Công nghệ Starlight & hồng ngoại 100m: Độ nhạy sáng cực cao (0.005 lux @ F1.6 màu và 0 lux khi bật IR), kết hợp 6 đèn hồng ngoại tầm xa 100 mét cho phép giám sát ban đêm rõ ràng, chi tiết kể cả trong môi trường hoàn toàn tối.
AI thông minh WizSense – nhận diện người & xe chính xác: Ứng dụng công nghệ AI Deep Learning trên chip xử lý độc lập:
Phát hiện khuôn mặt (Face Detection), nhận diện biểu cảm và trích xuất ảnh chân dung chất lượng cao.
Perimeter Protection – lọc báo động giả do lá cây, động vật, ánh sáng thay đổi.
SMD 3.0 – nhận dạng chính xác người và phương tiện, giảm sai báo động.
Auto Tracking 1.0 – tự động xoay, zoom theo mục tiêu di chuyển khi có xâm nhập.
PFA Focus – lấy nét nhanh & chính xác khi zoom: Công nghệ PFA dự đoán khoảng cách đối tượng, đảm bảo hình ảnh rõ nét trong suốt quá trình zoom, rút ngắn thời gian lấy nét.
Chống ngược sáng mạnh (WDR 120 dB) & chống rung điện tử (EIS): Hỗ trợ cân bằng sáng mạnh khi có ánh sáng nền, giảm hiện tượng chói. EIS giúp hình ảnh ổn định khi camera rung do gió hoặc lắp trên trụ cao.
Thiết kế ngoài trời IP66 – hoạt động bền bỉ: Thân vỏ kim loại chắc chắn, chống bụi và nước tiêu chuẩn IP66, chịu nhiệt độ từ –40°C đến +65°C, chống sét lan truyền TVS 6000 V.
Nguồn linh hoạt: Hỗ trợ cấp nguồn 12VDC hoặc PoE+ (802.3at), thuận tiện lắp đặt cho cả hệ thống có hạ tầng mạng hoặc nguồn điện riêng.
| Nhóm | Thông số |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DH-SD4A225DB-HNY / SD4A225DB-HNY |
| Cảm biến / Độ phân giải | 1/2.8" STARVIS™ CMOS – 2MP (1920×1080) |
| Ống kính / Zoom | 4.8 – 120 mm, F1.6–F3.5, 25x Optical Zoom |
| Góc nhìn | H: 58.5°–2.8°, V: 33.2°–1.5° |
| Tốc độ khung hình | 25/30fps @1080p |
| Độ nhạy sáng | Màu: 0.005 lux @F1.6; B/W: 0.0005 lux; 0 lux (IR bật) |
| Tầm hồng ngoại | 100 m, 6 đèn IR |
| DORI (m) | Detect 1655 m / Recognize 331 m / Identify 165 m |
| Pan/Tilt | Pan 0–360° (vô hạn); Tilt –5°–+90°, Auto Flip 180° |
| Tốc độ quay | Pan: 0.1°–240°/s; Tilt: 0.1°–160°/s |
| Preset / Tour / Pattern | 300 preset, 8 tour (32 preset/tour), 5 pattern, 5 scan |
| Auto Tracking | Có – Auto Tracking 1.0 |
| Chức năng thông minh (AI) | Face Detection, Perimeter Protection, SMD 3.0, Auto Patrol |
| Mã hóa video | Smart H.265+, H.265, Smart H.264+, H.264, MJPEG |
| Luồng video | 3 streams |
| WDR / BLC / HLC | Có / Có / Có |
| Khử nhiễu / Chống rung | 2D/3D NR / EIS |
| Defog / ROI / Zoom số | Có / Có / 16× |
| Âm thanh | G.711a/u, G.726, PCM, MPEG2-L2, G722.1 |
| Cổng âm thanh / Báo động | Audio 1/1; Alarm I/O 2/1 |
| Lưu trữ | microSD 512 GB, FTP/SFTP, NAS |
| Giao thức mạng | HTTP/HTTPS, RTSP, IPv4/IPv6, FTP, SNMP, DDNS, PPPoE, ONVIF (Profile S/G/T), P2P |
| Nguồn cấp | 12VDC ±10% / PoE+ (802.3at) |
| Công suất tiêu thụ | 11W (thường) / 20W (khi bật IR & PTZ) |
| Môi trường làm việc | –40°C ~ +65°C, RH ≤ 95%, IP66, TVS 6000V |
| Kích thước / Trọng lượng | 170.4 × Φ171.1 mm; 2.5 kg (net) |
| Chứng nhận | CE, FCC, UL62368-1 |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA101, PFB303W, PFB300C, PFA150, PFA151, PFB303S, PFB5310C |
Khu dân cư – tòa nhà: giám sát cổng, bãi đỗ xe, hành lang, khuôn viên; tự động xoay theo người hoặc phương tiện di chuyển.
Kho bãi, nhà xưởng, công trường: quan sát diện tích rộng, zoom rõ ràng người hoặc xe ở xa, giảm cảnh báo giả nhờ AI WizSense.
Trường học – bệnh viện: theo dõi hành lang, sân trường, bãi xe; phát hiện đám đông hoặc người lạ di chuyển bất thường.
Khu vực ngoài trời khắc nghiệt: camera IP66 chống nước bụi, hoạt động ổn định dù trời mưa, nắng nóng hoặc giá lạnh.
1) Camera SD4A225DB-HNY có nhận diện khuôn mặt không?
Có. Hỗ trợ Face Detection và trích xuất hình ảnh khuôn mặt tự động.
2) Camera có thể tự xoay theo người không?
Có. Tính năng Auto Tracking 1.0 giúp camera tự xoay, zoom theo đối tượng di chuyển.
3) Tầm nhìn ban đêm là bao xa?
Camera trang bị 6 đèn IR tầm xa 100 m, cho hình ảnh rõ nét ngay cả trong bóng tối hoàn toàn.
4) Có thể cấp nguồn qua cáp mạng không?
Có. Hỗ trợ PoE+ (802.3at) giúp giảm dây nguồn riêng biệt.
5) Camera có phù hợp lắp ngoài trời không?
Rất phù hợp. Thiết kế đạt chuẩn IP66, chịu được mưa nắng, bụi bẩn, nhiệt độ –40°C đến +65°C.
Bình luận & Đánh giá