So sánh chi tiết camera imou IPC-K2MP-3H1WE 3mp và IPC-K2MP-35H1WE 5mp
Tóm tắt bài viết
Làm sao để lựa chọn 2 mã sản phẩm camera imou IPC-K2MP-3H1WE và IPC-K2MP-5H1WE. Hai sản phẩm này khác nhau ở điểm nào? Nên lựa chọn sản phẩm nào phù hợp cho nhu cầu?
Nội dung bài viết
So sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Ranger Mini 3MP (K2MP-3H1WE) | Ranger Mini 5MP (K2MP-5H1WE) |
|---|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | 1/3” Progressive CMOS | 1/3” Progressive CMOS |
| Độ phân giải | 3MP (2304 × 1296) | 5MP (2688 × 1664) |
| Ống kính | 3.6mm Fixed Lens | 3.6mm Fixed Lens |
| Tầm nhìn ban đêm | 10m | 10m |
| Góc nhìn | 79°(H), 43°(V), 94°(D) | 87°(H), 48°(V), 108°(D) |
| Pan – Tilt | Pan 0~355°, Tilt –5~50° | Pan 0~355°, Tilt –5~50° |
| Chuẩn nén video | H.265 / H.264 | H.265 / H.264 |
| Tốc độ khung hình | 20fps | 20fps |
| Zoom số | 8× Digital | 8× Digital |
| Âm thanh | Two-way Audio | Two-way Audio |
| Phát hiện thông minh | Human Detection | Human Detection |
| Smart Tracking | Có | Có |
| Privacy Mode | Có | Có |
| Abnormal Sound Alarm | Có | Có |
| Configurable Region | Có | Có |
| Smart Color Night Vision | Có | Có |
| Auto-Cruise | Có | Có |
| Lưu trữ | microSD ≤ 512GB | microSD ≤ 512GB |
| Giao tiếp mạng | WiFi 6 (2.4GHz), ONVIF, Ethernet 100Mbps | WiFi 6 (2.4GHz), ONVIF, Ethernet 100Mbps |
| Tầm hoạt động WiFi | 50m (Open Field) | 50m (Open Field) |
| Ứng dụng | Imou Life (iOS/Android) | Imou Life (iOS/Android) |
| Nguồn cấp | DC 5V–1A | DC 5V–1A |
| Công suất tiêu thụ | < 4.2W | < 4.2W |
| Nhiệt độ hoạt động | –10°C ~ +45°C | –10°C ~ +45°C |
| Độ ẩm hoạt động | <95% RH | <95% RH |
| Kích thước | 95 × 96 × 109.2 mm | 95 × 96 × 109.2 mm |
| Trọng lượng | 200g | 200g |
| Thiết kế lắp đặt | Integrated-Bracket (trần/tường) | Integrated-Bracket (trần/tường) |
| Phụ kiện | Adapter, cáp, đế gắn, ốc vít, bản đồ khoan, HDSD | Adapter, cáp, đế gắn, ốc vít, bản đồ khoan, HDSD |
Điểm giống nhau
Thiết kế và cách lắp đặt
Cả hai đều dùng thiết kế Integrated-Bracket, hỗ trợ lắp trần hoặc gắn tường rất gọn, phù hợp nhiều không gian trong nhà.
Khả năng quay quét linh hoạt
Hai model đều hỗ trợ Pan 0~355° và Tilt –5~50°, giúp xoay gần như toàn bộ không gian. Khả năng bao quát không có sự khác biệt.
Tầm nhìn ban đêm và ống kính
Cùng sử dụng ống kính 3.6mm và tầm nhìn ban đêm 10m. Bốn chế độ Smart Color Night Vision đều có mặt trên cả hai phiên bản.
Chuẩn nén và tốc độ khung hình
Hỗ trợ chuẩn H.265/H.264, tốc độ tối đa 20fps và zoom số 8×. Chất lượng truyền tải và mức tiết kiệm băng thông tương đương nhau.
Tính năng AI thông minh
Human Detection, Smart Tracking, Privacy Mode, Abnormal Sound Alarm và vùng phát hiện tùy chỉnh đều có đầy đủ. Không có sự chênh lệch về thuật toán hay khả năng nhận diện.
Kết nối mạng và lưu trữ
Đều sử dụng Wi-Fi 6 (2.4GHz), hỗ trợ ONVIF, cổng Ethernet 100Mbps và thẻ microSD tối đa 512GB. Hiệu suất mạng và mức mở rộng giống hệt.
Thông số phần cứng
Cùng nguồn 5V–1A, công suất <4.2W, kích thước và trọng lượng giống nhau. Điều kiện hoạt động (nhiệt độ, độ ẩm) không đổi.
Điểm khác nhau nổi bật
Độ phân giải hình ảnh
Đây là sự khác biệt lớn nhất.
Phiên bản Ranger Mini 5MP cho độ chi tiết cao hơn đáng kể so với bản 3MP. Khi phóng to hình, nhận diện đối tượng, hoặc quan sát các chi tiết nhỏ, 5MP thể hiện rõ lợi thế.
Góc nhìn rộng hơn
Mẫu 5MP có góc nhìn lớn hơn ở cả ba hướng: ngang, dọc và chéo. Điều này giúp quan sát nhiều khu vực hơn, giảm điểm mù và ít phải xoay camera hơn trong quá trình hoạt động.
Mục đích sử dụng cho Ranger Mini 3MP
-
Phòng khách, phòng ngủ, chung cư hoặc căn hộ nhỏ: độ phân giải 3MP đã đủ để quan sát tổng thể, nhận diện chuyển động, người vào/ra.
-
Nơi có ngân sách hạn chế, cần giải pháp giám sát thông minh cơ bản nhưng vẫn có quay quét 360° và WiFi 6.
-
Khu vực không đòi hỏi “siêu chi tiết” như đọc biển số hoặc zoom kỹ lưỡng — chỉ cần nhìn rõ mặt người, chuyển động, tổng cảnh.
-
Dùng làm camera phụ trong nhà, shop nhỏ, cửa hàng như “quan sát phụ” chứ không phải camera chính có yêu cầu cực kỳ cao về chi tiết.
Khi lựa chọn camera giám sát trong nhà với nhu cầu cơ bản và chi phí hợp lý, bạn có thể tham khảo thêm model IPC-K2MP-3H1WE, đây là dòng sản phẩm phù hợp cho căn hộ nhỏ, phòng ngủ hoặc khu vực cần quan sát tổng quát.
Mục đích sử dụng cho Ranger Mini 5MP
-
Nhà biệt thự, villa hoặc khu vực rộng hơn, có nhiều không gian mở, cần độ nét cao hơn để zoom vào chi tiết như cửa sổ, góc khuất.
-
Cửa hàng, văn phòng, kho hàng nhỏ mà chủ muốn rõ mặt người, các vật thể nhỏ hơn giữa ánh sáng yếu.
-
Hệ thống giám sát chủ đạo, nơi bạn mong muốn “một camera làm được nhiều việc” — thay vì lắp nhiều camera 3MP.
-
Khi khách hàng có yêu cầu về hình ảnh “chất lượng cao”, hoặc muốn lưu trữ lâu, zoom kỹ, hoặc kết hợp với hệ thống NVR/ONVIF — 5MP sẽ đáp ứng tốt hơn.
Với những không gian yêu cầu độ chi tiết cao và khả năng quan sát rộng, thiết bị IPC-K2MP-5H1WE sẽ đáp ứng tốt nhu cầu giám sát chính, đặc biệt trong các khu vực lớn hoặc vị trí trọng yếu trong ngôi nhà.
Kết luận
- Ranger Mini 3MP và Ranger Mini 5MP có thiết kế, tính năng AI, khả năng quay quét và hiệu suất hoạt động tương đương nhau. Điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở độ phân giải và góc nhìn.
- Phiên bản 5MP vượt trội về độ nét và khả năng bao quát, phù hợp lắp đặt ở những vị trí quan trọng hoặc không gian rộng, nơi bạn cần hình ảnh chi tiết hơn. Trong khi đó, phiên bản 3MP vẫn mang lại chất lượng hình ảnh tốt, đủ cho nhu cầu giám sát cơ bản trong nhà và phù hợp với mức đầu tư tiết kiệm.
Nếu ưu tiên chi tiết – sắc nét – quan sát rộng, hãy chọn Ranger Mini 5MP.
Nếu ưu tiên chi phí – nhu cầu trong nhà cơ bản, Ranger Mini 3MP là lựa chọn hợp lý.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp giám sát thông minh trong nhà với chất lượng hình ảnh ổn định và tính năng AI đầy đủ, các dòng camera imou luôn là lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu sử dụng lâu dài.