Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 1,030,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 5MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.7" |
| Tốc độ khung hình | 20fps@5MP, 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P |
| Công nghệ hình ảnh | Full-color Starlight với độ nhạy sáng 0.005Lux/F1.2, 0Lux White Light on |
| Chế độ ngày đêm | Color |
| Tính năng hình ảnh | Tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống chói sáng HLC, bù sáng BLC, chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3DNR) |
| Ghi âm | Tích hợp Mic ghi âm (mã HAC-HFW1509TP-A-LED) |
| Tầm xa LED trợ sáng | 20m |
| Ống kính | Cố định 3.6mm |
| Chuẩn chống nước | IP67 |
| Nguồn điện | DC12V, công suất 3W |
| Chất liệu vỏ | Kim loại |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C~+60°C |
| Giá bán lẻ | 1,030,000 đ |
Hình màu 24/7: ống kính khẩu lớn và cảm biến hiệu năng cao kết hợp thuật toán xử lý giúp duy trì màu sắc rõ nét ngay cả khi rất tối.
Đèn trợ sáng ấm 20 m, mặc định chế độ Smart Light tự cân bằng phơi sáng và độ nhạy để tránh cháy sáng vùng trung tâm.
True WDR 120 dB cho chi tiết rõ ở cảnh tương phản sáng tối mạnh, hỗ trợ BLC/HLC/HLC-Pro.
Super Adapt: tự điều chỉnh tham số theo môi trường, giảm thời gian cấu hình tại hiện trường.
Giảm nhiễu 3D NR nâng cao, giữ chi tiết khi ánh sáng yếu, giảm băng thông và dung lượng lưu trữ.
Truyền đồng thời 4 tín hiệu trên 1 cáp đồng trục: video, âm thanh, dữ liệu và nguồn; hỗ trợ giao tiếp 2 chiều với XVR, công nghệ HDCVI hỗ trợ PoC để linh hoạt thi công.
Truyền xa thời gian thực: đến 700 m cho 2MP/5MP/8MP qua cáp đồng trục, 300 m qua UTP (đã kiểm chứng tại phòng lab).
Phiên bản -A có mic tích hợp, truyền âm thanh qua đồng trục, công nghệ xử lý giúp giảm nhiễu, phục hồi nguồn âm.
Đa định dạng và khung hình: CVI/TVI/AHD/CVBS, tối đa 25 fps ở 5MP 16:9, yêu cầu XVR firmware từ V4.001.0000001.0.R.200908 trở lên để dùng 5MP 16:9.
Chống chịu ngoài trời: IP67, dải điện áp rộng ±30%, làm việc -40 C đến +60 C.
| Nhóm | Thông số |
|---|---|
| Cảm biến | 5MP CMOS, quét Progressive, S/N >65 dB. |
| Độ phân giải tối đa | 2880 x 1620 (5MP 16:9). |
| Độ nhạy sáng | 0.001 Lux tại F1.0; 0 Lux khi bật đèn ấm. |
| Đèn trợ sáng | 1 LED ấm, tầm xa 20 m, điều khiển Auto/Manual, Smart Light. |
| Xoay hướng | Pan 0-360, Tilt 0-90, Rotation 0-360. |
| Ống kính | Cố định 2.8 mm hoặc 3.6 mm, ngàm M12, F1.0; khoảng lấy nét gần 1.6 m (2.8 mm) và 2.3 m (3.6 mm). |
| Góc nhìn | 2.8 mm: H 112, V 57, D 132. 3.6 mm: H 88, V 46, D 104. |
| DORI | 2.8 mm: 67.4 m - 27.0 m - 13.5 m - 6.7 m. 3.6 mm: 80.0 m - 32.0 m - 16.0 m - 8.0 m. (Detect - Observe - Recognize - Identify). |
| Khung hình/chuẩn video | CVI: PAL 5M@25 fps, 4M@25 fps, 1080p@25 fps; NTSC 5M@25 fps, 4M@30 fps, 1080p@30 fps. AHD/TVI: 4M@25/30 fps. CVBS: 960H. |
| Xử lý hình | BLC/HLC/WDR/HLC-Pro; WDR 120 dB; Cân bằng trắng Auto/Area WB; Gain Auto/Manual; 3D NR; Smart Light; Mirror On/Off; Che riêng tư 8 vùng. |
| Cổng kết nối | 1 BNC ra CVI/TVI/AHD/CVBS; mic tích hợp 1 kênh cho bản -A. |
| Chứng nhận | CE, FCC, UL. |
| Nguồn - công suất | 12 V DC ±30%, tối đa 4.4 W khi bật đèn ấm. |
| Môi trường | Hoạt động -40 C đến +60 C, <95% không ngưng tụ; IP67. |
| Vật liệu - kích thước | Vỏ kim loại toàn bộ; 174.5 x 72.3 x 70.6 mm. |
| Khối lượng | Tịnh 0.36 kg, gộp 0.49 kg. |
Mã HAC-HFW1509T-A-LED có thu âm không?
Có, phiên bản -A tích hợp 1 mic và truyền âm qua cáp đồng trục, âm thanh được xử lý giảm nhiễu để dễ nghe hơn.
Camera có cho hình màu ban đêm không?
Có, đây là dòng Full-color với cảm biến và thuật toán giúp ghi hình màu 24/7, kèm đèn ấm hỗ trợ trong tối.
Đèn trợ sáng chiếu xa bao nhiêu mét và có chống cháy sáng không?
Tối đa 20 m và có Smart Light tự cân bằng phơi sáng để tránh cháy sáng ở giữa khung hình.
Model này hỗ trợ WDR bao nhiêu dB?
True WDR 120 dB, cùng BLC/HLC/HLC-Pro để xử lý ngược sáng mạnh.
Có dùng lại hệ thống dây đồng trục cũ và truyền xa được không?
Được, HDCVI truyền đồng thời 4 tín hiệu trên 1 sợi và đi xa đến 700 m qua coax, 300 m qua UTP.
Khung hình tối đa của 5MP là bao nhiêu?
Tối đa 25 fps ở 5MP 16:9; khi dùng 5MP 16:9 cần XVR có firmware từ V4.001.0000001.0.R.200908 trở lên.
Ống kính 2.8 mm và 3.6 mm khác nhau thế nào về góc nhìn?
2.8 mm cho góc H 112, V 57, D 132; 3.6 mm cho H 88, V 46, D 104. Chọn 2.8 mm khi cần bao quát, 3.6 mm khi cần chi tiết hơn.
Công suất tiêu thụ khi bật đèn có cao không?
Khoảng tối đa 4.4 W ở 12 V DC khi bật đèn ấm, phù hợp triển khai số lượng lớn.
Camera chịu mưa nắng ngoài trời thế nào?
Vỏ kim loại IP67, hoạt động -40 C đến +60 C, chịu ẩm <95% không ngưng tụ.
Có chuyển đổi chuẩn CVI/TVI/AHD/CVBS ngay trên camera không?
Có, xuất ra qua 1 cổng BNC, chuyển đổi giữa CVI/TVI/AHD/CVBS để tương thích đầu ghi hiện có.
Bình luận & Đánh giá