Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | Độ phân giải 5MP 20 fps@2592 × 1944, 50/60 fps@1080P (1920 × 1080) |
| Chuẩn Nén | Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 |
| Hồng Ngoại | Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
| Ống Kính | Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8mm, 6mm) |
| Hỗ trợ ONVIF | Chuẩn tương thích Onvif 2.4. |
| Chuẩn chóng nước | Chuẩn chống nước IP67, chống va đập IK10 |
| Điện áp sử dụng | Điện áp DC12V hoặc POE (802.3af) |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động : -30ºC ~ + 60ºC |
| Chất liệu | Chất liệu kim loại. |
| Chống ngược sáng | Chống ngược sáng WDR(120dB). |
| Khe cấm thẻ nhớ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB |
| Hỗ trợ tên miền | Hỗ trợ tên miền và P2P |
| Cảm biến | Cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”. |
| Thông số khác | Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6 Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC. Hỗ trợ chức năng IVS : Tripwire, Intrusion Hỗ trợ chức năng People Counting, Heatmap. Hỗ trợ 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out. |
| Nhận diện khuôn mặt | Hỗ trợ chụp ảnh khuôn mặt |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
Camera Dahua DH-IPC-HFW5541T-ASE (WizMind Series) là dòng camera IP AI 5MP cao cấp thuộc dòng WizMind 5 Series của Dahua, ứng dụng thuật toán học sâu (Deep Learning) để nâng cao độ chính xác trong phân tích hình ảnh – hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, bảo vệ chu vi, đếm người, bản đồ nhiệt, cùng khả năng ghi hình sắc nét trong mọi điều kiện ánh sáng nhờ Starlight và WDR 120 dB. Với vỏ kim loại IP67, IK10, tầm xa hồng ngoại 80 m, và hỗ trợ PoE / ePoE, đây là lựa chọn lý tưởng cho dự án giám sát chuyên nghiệp như nhà máy, kho vận, tòa nhà, sân bay, hoặc khu dân cư cao cấp.
Hình ảnh siêu nét 5MP với cảm biến Starlight: Cảm biến 1/2.7” CMOS cho hình ảnh rõ ràng và chi tiết trong mọi điều kiện sáng, độ nhạy chỉ 0.005 Lux @F1.6, hiển thị màu sắc chân thực ngay cả trong môi trường ánh sáng yếu.
Công nghệ AI WizMind – phân tích hình ảnh chuyên sâu:
Nhận diện khuôn mặt (Face Detection): phát hiện, theo dõi và chụp khuôn mặt, chọn ảnh tối ưu theo góc và độ sáng.
Bảo vệ chu vi (Perimeter Protection): phát hiện chính xác người/xe cho các sự kiện như xâm nhập, vượt hàng rào, đỗ xe sai quy định, di chuyển nhanh, tụ tập đông người…
Đếm người (People Counting): thống kê người vào/ra/khu vực, xuất báo cáo theo ngày/tháng/năm.
Bản đồ nhiệt (Heat Map): trực quan hóa mật độ người di chuyển trong khu vực giám sát.
Quản lý hàng chờ (Queue Management): theo dõi số lượng người và thời gian chờ trong khu vực dịch vụ.
Công nghệ mã hóa Smart H.265+ / H.264+: Giảm tới 70% dung lượng lưu trữ và băng thông, duy trì hình ảnh mượt mà mà vẫn tiết kiệm chi phí hệ thống.
Quan sát ban đêm vượt trội – IR 80 m: 4 đèn IR thông minh tự điều chỉnh theo khoảng cách vật thể, đảm bảo hình ảnh rõ nét mà không bị lóa sáng trong bóng tối.
Chống ngược sáng cực tốt – WDR 120 dB: Giúp giữ chi tiết rõ ràng ở cả vùng sáng và vùng tối, phù hợp khu vực ánh sáng phức tạp.
Hỗ trợ ePoE – truyền tín hiệu xa tới 800 m: Giảm chi phí thi công, cho phép truyền dữ liệu và nguồn qua cáp mạng ở khoảng cách dài mà không cần bộ lặp.
Chuẩn bền bỉ ngoài trời IP67 / IK10: Chống nước, bụi và va đập mạnh, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt –40°C đến +70°C.
Âm thanh & báo động tích hợp: Có 1 ngõ vào/ra âm thanh (RCA) và 1 ngõ vào/ra báo động, hỗ trợ kết nối cảm biến hoặc còi đèn cảnh báo.
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7” 5MP Progressive CMOS |
| Độ phân giải tối đa | 2592 × 1944 (5MP) |
| Tốc độ khung hình | 20 fps @ 2592×1944, 50/60 fps @ 1080p |
| Ống kính cố định | 2.8 mm / 3.6 mm / 6 mm / 8 mm / 12 mm, F1.6–F2.0 |
| Góc nhìn (H/V) | 2.8 mm: 102°/71° – 12 mm: 25°/18° |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux (màu) / 0 Lux (IR bật) |
| Tầm xa hồng ngoại (IR) | 80 m, 4 LED IR thông minh |
| Chống ngược sáng / BLC / HLC | WDR 120 dB / Có / Có |
| Giảm nhiễu / Cân bằng trắng | 3D DNR / Auto / Outdoor / Manual |
| Tính năng AI thông minh | Face Detection, Perimeter Protection, People Counting, Heat Map, Queue Management |
| Phát hiện thông minh | Tripwire, Intrusion, Fast Moving, Parking Detection, Loitering, People Gathering, Missing/Abandoned Object |
| Chức năng hình ảnh khác | Defog, Smart Illumination, ROI, Privacy Masking, Flip 0°–270° |
| Âm thanh | 1 in / 1 out (RCA), G.711a/u, G.726, AAC, G.723 |
| Báo động | 1 in / 1 out |
| Lưu trữ cục bộ | Thẻ MicroSD tối đa 256 GB; NAS/FTP/SFTP |
| Chuẩn mạng | IPv4/IPv6, HTTP/HTTPS, RTSP/RTMP, FTP, NTP, DDNS, P2P... |
| Tương thích hệ thống | ONVIF (Profile S/G/T), CGI, Milestone, Genetec |
| Nguồn cấp | 12V DC (±30%) / PoE (802.3af) / ePoE |
| Công suất tiêu thụ | <9.5 W |
| Nhiệt độ hoạt động | –40°C đến +70°C; RH ≤95% |
| Chống nước / va đập | IP67 / IK10 |
| Vật liệu | Kim loại |
| Kích thước / Trọng lượng | 244.1 × 79 × 75.9 mm / 0.82 kg |
| Phần mềm / Ứng dụng | SmartPSS, DSS, DMSS (iOS / Android) |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA130-E (hộp nối), PFA152-E (gắn cột), PFA151 (gắn góc) |
1. Camera DH-IPC-HFW5541T-ASE có nhận diện khuôn mặt được không?
Có, hỗ trợ Face Detection AI, tự động phát hiện và chụp khuôn mặt.
2. Có thể đếm người ra vào không?
Có, tích hợp tính năng People Counting & Queue Management, thống kê số lượng người vào/ra chính xác.
3. Camera có lưu trữ được không cần đầu ghi không?
Có, hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD tối đa 256 GB, lưu video độc lập.
4. Camera có thể lắp ngoài trời không?
Hoàn toàn được – đạt chuẩn IP67, IK10, chống nước, bụi và va đập mạnh.
5. Có hỗ trợ cấp nguồn qua mạng (PoE/ePoE) không?
Có, hỗ trợ cả PoE chuẩn 802.3af và ePoE Dahua, giúp giảm chi phí dây dẫn.
Bình luận & Đánh giá