Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 7,525,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 2 Megapixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8” |
| Tốc độ khung hình | 50/60fps@1080P (1920×1080) |
| Công nghệ Starlight | Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4 (Color), 0Lux/F1.4 (IR on) |
| Chế độ ngày đêm | Auto (ICR) / Color / B/W |
| Chống ngược sáng | WDR 120dB |
| Tự động cân bằng trắng | AWB |
| Tự động bù sáng | AGC |
| Chống ngược sáng | BLC |
| Chống nhiễu | 3D-DNR |
| Tầm xa hồng ngoại | 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
| Ống kính điều chỉnh tiêu cự | 2.7mm - 12mm (dòng -Z) |
| Chức năng thông minh | Nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường, HEAT MAP, Missing Face Detection, People Counting |
| Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ | Tối đa 128GB |
| Âm thanh | 1/1 channel In/Out |
| Cổng báo động | 2 channel In (5mA 5VDC), 1 channel Out (1A 30VDC / 0.5A 50VAC) |
| Chuẩn chống nước | IP67 |
| Chuẩn chống va đập | IK10 |
| Công nghệ PoE | PoE+ (802.3at)(Class 4) |
| Nhiệt độ hoạt động | -40ºC ~ +60ºC |
| Chất liệu | Kim loại |
| Hỗ trợ Cloud | Quản lý qua DMSS trên điện thoại |
| Giá bán lẻ | 7,525,000 đ |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW8231E-ZE thuộc dòng Ultra Series, là mẫu camera bullet 2MP Starlight chuyên dụng cho giám sát ngoài trời chuyên nghiệp. Sản phẩm sử dụng cảm biến Sony STARVIS™ CMOS 1/2.8" cho hình ảnh rõ nét trong điều kiện ánh sáng cực thấp, hỗ trợ Ultra WDR 140 dB, zoom quang motor 4× (2.7–12 mm), hồng ngoại 50 m và công nghệ ePoE giúp truyền tín hiệu – cấp nguồn xa đến 800 m trên cáp Cat5 hoặc đồng trục. Camera có khả năng phân tích thông minh (IVS, People Counting, Heat Map), chuẩn IP67/IK10, vận hành ổn định ở –40…+60 °C.
Công nghệ Starlight siêu nhạy sáng: ghi màu trong môi trường ánh sáng thấp đến 0.005 lux, giữ chi tiết hình ảnh rõ ràng trong đêm tối.
Ultra WDR 140 dB: mở rộng dải tương phản động, cải thiện khả năng quan sát trong điều kiện ngược sáng mạnh (như cửa ra vào, đèn xe, biển quảng cáo).
Ống kính motorized zoom 4× (2.7–12 mm): điều chỉnh góc nhìn từ 114° đến 36°; hỗ trợ PFA (Predictive Focus Algorithm) giúp lấy nét mượt, chính xác khi zoom.
Smart IR tầm xa 50 m: 4 LED IR thông minh, tự động điều chỉnh công suất chiếu sáng để giảm hiện tượng cháy sáng đối tượng.
Smart Codec (H.265+/H.264+): giảm tới 70% băng thông và lưu trữ nhờ thuật toán mã hóa thích ứng cảnh.
Phân tích thông minh (AI): gồm Tripwire, Intrusion, bỏ quên/mất đồ, Face Detection, People Counting, Heat Map – hỗ trợ báo cáo thống kê theo ngày/tuần/tháng/năm.
Smart Scene Adaptive (SSA): tự động tối ưu thông số khi thay đổi cường độ ánh sáng đột ngột.
ePoE & PoE+: truyền xa 800 m (10 Mbps) hoặc 300 m (100 Mbps), cấp nguồn và tín hiệu trên cùng dây, tiết kiệm chi phí đi dây.
Bền bỉ chuẩn công nghiệp: vỏ kim loại IP67, IK10, chịu nhiệt –40…+60 °C, chống sét 6 kV.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | DH-IPC-HFW8231E-ZE – 2MP WDR IR Bullet Network Camera |
| Cảm biến / Độ phân giải | 1/2.8" STARVIS™ CMOS; 1920×1080 (Full HD 1080p) |
| Tốc độ khung hình | 50/60 fps @1080p |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.005 lux (Color, F1.4, 1/3s); 0.03 lux (Color, F1.4, 1/30s); 0 lux (IR bật) |
| Ống kính | Motorized / Auto Iris (HALL); tiêu cự 2.7–12 mm; khẩu F1.4 |
| Zoom quang / Góc nhìn (H/V) | 4× / 114°–36° (H); 61°–20° (V) |
| IR tích hợp | 4 LED IR, tầm xa tối đa 50 m, Auto/Manual on/off |
| Tính năng hình ảnh | WDR 140 dB, BLC/HLC, SSA, 3DNR, Defog, EIS, ROI (4 vùng), Privacy Mask (4 vùng) |
| Phát hiện thông minh (IVS/AI) | Tripwire, Intrusion, Object Abandoned/Missing, Face Detection, People Counting, Heat Map |
| Chuẩn nén video | H.265/H.264/MJPEG (sub-stream); Smart H.265+/H.264+ |
| Bitrate | H.264: 24–10240 Kbps; H.265: 14–6144 Kbps; CBR/VBR |
| Luồng video | 3 luồng (main/sub/third) |
| Độ phân giải hỗ trợ | 1080p, 1.3M, 720p, D1, VGA, CIF |
| Kết nối mạng | RJ-45 (10/100/1000 Base-T); HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, IPv4/IPv6, SNMP, QoS, 802.1x, ONVIF Profile S/G |
| Lưu trữ | microSD tối đa 128 GB, NAS, ghi tạm về PC |
| Nguồn & Công suất | 12 VDC ±25% hoặc PoE+ (802.3at, Class 4); <13 W |
| Môi trường hoạt động | –40…+60 °C; RH ≤95%; chống sét 6 kV |
| Độ bền | IP67, IK10 |
| Kích thước / Trọng lượng | 273.2 × 95 × 95 mm; nặng 1.12 kg (gross 1.52 kg) |
| Chất liệu vỏ | Kim loại |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA121 (hộp nối), PFA152-E (giá gắn cột), LR1002 (bộ chuyển ePoE qua coax) |
1) DH-IPC-HFW8231E-ZE có nhìn rõ trong đêm không?
Có. Nhờ Starlight 0.005 lux và IR 50 m, camera hiển thị chi tiết ngay cả trong ánh sáng cực yếu.
2) Camera này có hỗ trợ phân tích AI không?
Có. Hỗ trợ Tripwire, Intrusion, Face Detection, People Counting, Heat Map.
3) Camera có zoom quang không?
Có. Zoom 4× motorized (2.7–12 mm), lấy nét tự động theo PFA.
4) Có thể truyền xa bằng ePoE không?
Có. ePoE truyền tín hiệu và nguồn tới 800 m (10 Mbps) hoặc 300 m (100 Mbps) trên Cat5 hoặc đồng trục.
5) Có dùng được ngoài trời khắc nghiệt không?
Hoàn toàn được. Camera đạt IP67, IK10, hoạt động –40…+60 °C, chống sét 6 kV.
Bình luận & Đánh giá