Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8” |
| Độ phân giải | 3 Megapixel 50/60fps@3M(2048×1536) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.005Lux/F1.4 (Color,1/3s,30IRE); 0.03Lux/F1.4 (Color,1/30s,30IRE); 0Lux/F1.4(IR on) |
| Chống ngược sáng | WDR(140dB) |
| Chế độ hình ảnh | Auto(ICR)/Color/B/W, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) |
| Tầm xa hồng ngoại | 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
| Ống kính | Điều chỉnh tiêu cự từ 7mm - 35mm (đối với dòng -Z5) |
| Lưu trữ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128GB |
| Chức năng thông minh | Nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường, HEAT MAP, Missing Face Detection, People Counting |
| Chuẩn bảo vệ | IP67, IK10 |
| Nguồn điện | DC12V, PoE+ (802.3at)(Class 4) |
| Giá bán lẻ | Liên hệ |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW8331E-Z5 là dòng bullet 3MP thuộc Ultra Series, nổi bật với cảm biến STARVIS 1/2.8", Starlight cho màu sắc khả dụng trong môi trường ánh sáng cực thấp (tới 0.005 lux), Ultra WDR 140 dB xử lý chênh sáng mạnh, ống kính zoom quang 5× (7–35 mm) và hồng ngoại 100 m. Máy hỗ trợ bộ tính năng phân tích thông minh (IVS), đếm người, bản đồ nhiệt, phù hợp giám sát ngoài trời yêu cầu chi tiết xa và ổn định khắt khe (IP67, IK10, dải nhiệt –40…+60 °C).
Hình ảnh thiếu sáng vượt trội (Starlight): cho video sử dụng được với ánh sáng môi trường rất thấp, có thể duy trì màu ở gần như bóng tối (≈0.005 lux).
Ultra WDR 140 dB: mở rộng dải tương phản hơn mức 120 dB thông thường, cải thiện chi tiết vùng tối/sáng trong các cảnh ngược sáng gắt.
Ống kính motor 7–35 mm, zoom quang 5×: lấy nét/mở khẩu tự động, góc nhìn linh hoạt cho giám sát tầm trung–xa.
IR thông minh 100 m: 4 LED IR, tự động bật/tắt, bảo đảm nhận diện mục tiêu ở đêm tối hoàn toàn.
Phân tích thông minh nâng cao: Tripwire, Intrusion, bỏ quên/mất đồ, nhận diện khuôn mặt, đếm người, heat map; hỗ trợ phân tích hiệu quả khu vực và báo cáo theo ngày/tuần/tháng/năm.
Smart H.265+: chiến lược mã hóa thích ứng cảnh, GOP/ROI động, giảm băng thông & lưu trữ tới ~70% so với H.265 chuẩn (theo hãng).
Độ bền ngoài trời: đạt IP67, IK10, vận hành –40…+60 °C, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | DH-IPC-HFW8331E-Z5 – 3MP WDR IR Bullet Network Camera |
| Cảm biến / Điểm ảnh hiệu dụng | 1/2.8" 3MP STARVIS CMOS; 2048(H)×1536(V) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.005 lux@F1.4 (màu, 1/3s, 30 IRE); 0.03 lux@F1.4 (màu, 1/30s, 30 IRE); 0 lux (IR on) |
| WDR / Ngày–Đêm / Giảm nhiễu | Ultra WDR 140 dB; ICR; 3DNR; BLC/HLC; SSA; Defog; EIS |
| Ống kính | Motorized 7–35 mm, Auto Iris (HALL), F1.4; Zoom quang 5×; lấy nét motor |
| Góc nhìn (H/V) | 32°–11° / 23.8°–8.6° (theo dải zoom) |
| IR tích hợp | 4 LED IR, tầm xa tối đa 100 m; Auto/Manual on/off |
| IVS & AI | Tripwire, Intrusion, Abandoned/Missing; Face Detection; People Counting; Heat Map |
| DORI (W/T) | Detect: 152 m / 496 m; Observe: 60 m / 192 m; Recognize: 30 m / 99 m; Identify: 15 m / 49 m |
| Chuẩn nén / Luồng | H.265+/H.265/H.264+/H.264; 3 stream |
| Độ phân giải hỗ trợ | 3M(2048×1536), 1080p, 1.3M, 720p, D1, VGA, CIF |
| Tốc độ khung hình | Main: 3M@1–50/60 fps; Sub: D1@1–50/60 fps; Third: 1080p@1–50/60 fps |
| Bitrate | H.264: 24–10240 Kbps; H.265: 14–9216 Kbps; CBR/VBR |
| Mạng & Giao thức | RJ-45 10/100/1000; HTTP/HTTPS, RTSP/RTP, IPv4/IPv6, 802.1x, QoS, SNMP…; ONVIF/PSIA/CGI; Unicast/Multicast; tối đa 10/20 user |
| Lưu trữ biên | microSD tới 128 GB; NAS; ghi tạm về PC |
| Âm thanh / Video out | Audio in/out 1/1; Video port (adjustment only) |
| Nguồn & Công suất | 12 VDC, PoE+ 802.3at (Class 4); tiêu thụ <13 W |
| Độ bền môi trường | IP67; IK10; –40 °C…+60 °C; RH <95% |
| Vật liệu / Kích thước / Khối lượng | Vỏ kim loại; 273.2 × 95.0 × 96.4 mm; 1.12 kg (gross 1.52 kg) |
| Chứng chỉ | CE, UL, FCC Part 15 Subpart B |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA121 (hộp nối), PFA152 (giá gắn cột) |
1) DH-IPC-HFW8331E-Z5 có zoom quang không?
Có. Ống kính motorized 7–35 mm với zoom quang 5×.
2) Tốc độ khung hình tối đa là bao nhiêu?
Tối đa 50/60 fps ở độ phân giải 3MP (2048×1536).
3) Ban đêm camera nhìn xa được bao nhiêu?
Tầm xa hồng ngoại lên đến 100 m, với 4 LED IR.
4) Camera có hỗ trợ các chức năng thông minh nào?
Tripwire, Intrusion, bỏ quên/mất đồ, Face Detection, People Counting, Heat Map.
5) Chuẩn bền và nguồn cấp thế nào?
IP67, IK10,hoạt động –40…+60 °C; nguồn 12 VDC hoặc PoE+ (802.3at), công suất <13 W.
Bình luận & Đánh giá