Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
 - Hình ảnh
 - Video đánh giá
 - Thông số kỹ thuật
 - Hướng dẫn
 
| Tính năng | Thông số | 
|---|---|
| Cảm biến | CMOS kích thước 1/3" | 
| Độ phân giải | 4 Megapixel 25/30fps@4M/3M | 
| Chuẩn nén | H.265 | 
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.05Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on) | 
| Tầm xa hồng ngoại | 100m | 
| Chống ngược sáng | WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét | 
| Ống kính | Zoom quang học 30X (4.5mm~135mm), zoom số 16x | 
| Quay quét | Ngang (PAN) 400°/s, dọc 300°/s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 200°/s, hỗ trợ lật hình 180° | 
| Cài đặt trước | 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan, Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion) | 
| Âm thanh | 1 dây cắm mic | 
| Cổng báo động | 2 kênh vào, 1 kênh ra | 
| Chuẩn bảo vệ | IP66 chống nước | 
| Nguồn cấp | AC 24V/3A (±10%), công suất 13W, 23W (IR on), hỗ trợ PoE+ (802.3at) | 
| Môi trường làm việc | -40ºC ~ 70ºC | 
| Tính năng AI thông minh | Auto Tracking, nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên | 
| Kích thước và trọng lượng | Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 6.8kg | 
| Phụ kiện đi kèm | Nguồn và chân đế. | 
| Giá bán lẻ | Liên hệ | 
Hình ảnh 4MP sắc nét, zoom quang 30x: Cảm biến 1/3" CMOS độ phân giải 2592×1520 giúp ghi nhận chi tiết rõ ràng. Ống kính 4.5–135 mm cho phép zoom quang học 30x quan sát từ tổng quan đến cận cảnh mà không vỡ hình.
Ghi hình mượt, đa chuẩn nén, tiết kiệm băng thông: Hỗ trợ H.265+/H.265/H.264+/H.264, 3 luồng video linh hoạt. Tốc độ khung hình tối đa 25/30fps @4MP và 50/60fps @1080p, phù hợp cả xem trực tiếp lẫn phân tích sau này. Chuẩn Smart H.265+ giúp giảm bitrate/lưu trữ lớn mà vẫn giữ chất lượng.
Quan sát ban đêm xa đến 100 m: 4 đèn IR thông minh, độ nhạy sáng cao (Color: 0.005 Lux @F1.6; B/W: 0.0005 Lux; 0 Lux khi bật IR) đáp ứng môi trường thiếu sáng khắt khe.
Chống ngược sáng thực 120 dB (True WDR): Giữ chi tiết cả vùng tối và sáng gắt trong cùng khung hình – hữu ích ở sảnh, cổng vào, bãi xe ban ngày.
PTZ mạnh mẽ, điều khiển mượt: Xoay 360° vô tận, nghiêng -15°~90° (auto flip 180°), tốc độ xoay tối đa pan 400°/s, tilt 300°/s, 300 preset, nhiều chế độ tuần tra/pattern giúp bao quát khu vực rộng với lộ trình tự động.
Tự động bám đuổi mục tiêu (Auto-tracking) & IVS: Tự zoom – xoay – nghiêng theo đối tượng chuyển động. Hỗ trợ Tripwire, Intrusion, bỏ quên/biến mất vật thể, kèm Face Detection, Heat Map phục vụ vận hành thông minh.
Hình ảnh ổn định & rõ nét khi phóng toEIS chống rung điện tử, Defog chống sương mù, PFA tối ưu lấy nét khi zoom giúp khung hình sắc nét, rút ngắn thời gian bắt nét.
Chuẩn bền ngoài trời IP66, dải nhiệt cực rộng: Hoạt động -40°C đến +70°C, chịu sét 6 kV, phù hợp lắp đặt ngoài trời, khu vực có thời tiết khắc nghiệt. Hỗ trợ PoE+ (802.3at) giúp cấp nguồn – truyền dữ liệu qua một cáp mạng.
| Hạng mục | Thông số | 
|---|---|
| Mã sản phẩm | SD59430U-HNI (Pro Series) | 
| Cảm biến / Độ phân giải | 1/3" CMOS, 4MP (2592×1520), quét Progressive | 
| Độ nhạy sáng | Color: 0.005 Lux @F1.6; B/W: 0.0005 Lux @F1.6; 0 Lux (IR On) | 
| Tốc độ màn trập | 1/1 s ~ 1/30,000 s | 
| Tỷ lệ S/N | > 55 dB | 
| Hồng ngoại | IR tối đa 100 m, 4 LED, Auto/Manual | 
| Ống kính | 4.5–135 mm, F1.6–F4.4, zoom quang 30x, góc nhìn H: 60° ~ 2.2°, tiêu cự gần 100–1000 mm | 
| DORI (tham khảo) | Detect 2700 m; Observe 1080 m; Recognize 540 m; Identify 270 m | 
| Xoay/ Nghiêng (PTZ) | Pan 0–360° vô tận; Tilt -15°~90° (auto flip 180°) | 
| Tốc độ PTZ | Thủ công: Pan 0.1–300°/s; Tilt 0.1–200°/s; Preset: Pan 400°/s; Tilt 300°/s | 
| Preset & chế độ | 300 preset; 5 Pattern; 8 Tour; Auto Pan; Auto Scan; Idle Motion | 
| Chuẩn nén/ Luồng | H.265+/H.265/H.264+/H.264; 3 stream | 
| Độ phân giải/ FPS | 4MP/3MP: 1–25/30 fps; 1080p/1.3MP/720p: 1–50/60 fps; Sub1: D1/CIF 1–25/30 fps; Sub2: 4MP–CIF 1–25/30 fps | 
| Bitrate | H.265/H.264: 448 K ~ 8192 Kbps; CBR/VBR | 
| Tính năng hình ảnh | ICR Day/Night; BLC/HLC/WDR 120 dB; 2D/3D DNR; ROI; EIS; Defog; lật 180°; Digital Zoom 16x; che vùng riêng tư tối đa 24 khu vực | 
| Thông minh (AI/IVS) | Auto-tracking; Tripwire; Intrusion; Abandoned/Missing; Face Detection; Heat Map | 
| Âm thanh | G.711a/u, AAC, G.722, G.726, G.729, MPEG2-L2; Audio I/O 1/1 | 
| Mạng & giao thức | RJ-45 10/100; IPv4/IPv6, HTTP/HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, RTSP/RTP, SNMP, NTP, DHCP, DNS, PPPoE, DDNS, FTP, QoS, 802.1x… | 
| Tương thích | ONVIF Profile S & G, API; Unicast/ Multicast; tối đa 20 người dùng | 
| Lưu trữ biên | NAS, ghi về PC, microSD tối đa 256 GB | 
| Trình duyệt/Phần mềm/Ứng dụng | IE, Chrome, Firefox, Safari / Smart PSS, DSS, DMSS / iOS, Android | 
| Ngõ vào/ra | Video: N/A; RS-485: N/A; Alarm 2 in/1 out; Audio 1 in/1 out | 
| Nguồn & công suất | AC 24 V/3 A (±10%), PoE+ 802.3at; 13 W (max), 23 W khi bật IR | 
| Độ bền | IP66, chống sét 6 kV, hoạt động -40°C ~ +70°C, RH <95% | 
| Vật liệu/ Kích thước/ Khối lượng | Vỏ kim loại; Ø186 × 309 mm; 3.5 kg (gross 6.8 kg) | 
| Chứng chỉ | CE, FCC, UL | 
| Phụ kiện tương thích (tham khảo) | PFB300S (Wall), PFA110 (Adapter), PFA140 (Power Box), PFB300C (Ceiling), PFA120 (J-Box), PFA150 (Pole), PFA151 (Corner), PFB303S (Parapet) | 
| Biến thể mã | DH-SD59430U-HNI/ SD59430U-HNI (PAL); DH-SD59430UN-HNI/ SD59430UN-HNI (NTSC) | 
1) SD59430U-HNI có phù hợp lắp ngoài trời không?
Có. Camera đạt IP66, làm việc -40°C đến +70°C, chống sét 6 kV – đáp ứng lắp đặt ngoài trời.
2) Camera quay – quét nhanh đến mức nào?
Tốc độ preset tối đa pan 400°/s và tilt 300°/s, hỗ trợ 300 preset, 5 pattern, 8 tour.
3) Ban đêm nhìn được bao xa?
Hồng ngoại tích hợp cho tầm quan sát tối đa 100 m (0 Lux khi bật IR).
4) SD59430U-HNI có hỗ trợ PoE không?
Có, hỗ trợ PoE+ (802.3at) ngoài nguồn AC 24 V/3 A.
5) Những tính năng thông minh nổi bật là gì?
Auto-tracking, Tripwire/Intrusion, bỏ quên/biến mất vật thể, Face Detection, Heat Map, kèm WDR 120 dB, EIS, Defog cho hình ảnh ổn định, rõ nét.
Bình luận & Đánh giá