
Hướng dẫn cách đọc mã sản phẩm Camera Dahua
Dahua có hệ thống mã sản phẩm khá phức tạp, nhưng nếu nắm được quy tắc chung thì bạn sẽ dễ dàng đọc và hiểu ý nghĩa của từng ký tự trong mã. Từ đọc mã sản phẩm camera ip, camera analog và đầu ghi hình dahua. Ngoài ra, còn có các mã sản phẩm khác.
Camera IP Dahua (Network Camera – tiền tố IPC)


IPC: xác định đây là camera IP dahua.
- Độ phân giải được mã hóa bằng số: 0 = 1MP, 1 = 1.3MP, 2 = 2MP, 4 = 4MP, 6 = 6MP, 8 = 8MP, 12 = 12MP, 16 = 16MP, 24 = 24MP, 32 = 32MP.
- Chức năng hình ảnh: 0 = Standard, 1 = WDR/Starlight, 2 = Starlight+, 3 = Polar Light, 9 = Full-color.
- Chuẩn tín hiệu video: P = PAL, N = NTSC.
- Thế hệ/Nền tảng: 0 = gen1, 3 = H.265, 4 = AI.
- Kiểu thân vỏ: B = Bullet, D = Dome, T = Turret.
Ví dụ
- IPC = Camera IP (camera mạng).
- B = Bullet (dạng thân trụ).
- 1E = Series Entry (dòng cơ bản, giá rẻ, model phổ thông).
- 29 = 2MP (Full HD 1080P).
- A = Có micro tích hợp (thu âm trực tiếp).
- IL = Smart Dual Light (tích hợp hồng ngoại + đèn LED trợ sáng, chuyển đổi thông minh giữa IR và ánh sáng trắng).
- IPC = Camera IP (kết nối mạng, hỗ trợ nhiều tính năng thông minh).
- HFW = Bullet (thân trụ, vỏ kim loại, Outdoor).
- 14 = 4MP (độ phân giải 2688×1520).
- 39 = thuộc dòng Full-Color (có màu 24/7, thường kết hợp Dual Light).
- TL1 = Series nâng cấp (thế hệ mới, hỗ trợ H.265, tối ưu giá thành và hiệu suất).
- A = Có micro tích hợp (thu âm trực tiếp).
- IL = Smart Dual Light (hồng ngoại + đèn LED, tự động chuyển chế độ ban đêm/trắng sáng khi phát hiện chuyển động).
Cách đọc mã camera PTZ Dahua

Cấu trúc chung (ví dụ): DH-SD6C430U-HNI
- DH = Dahua.
- SD = PTZ Speed Dome (camera quay quét).
- 6 = Series (dòng cao cấp hơn số nhỏ).
- C = Kiểu dáng / thế hệ sản phẩm (ví dụ: C = dòng cải tiến, S = dòng thường…).
- 4 = Độ phân giải (4 = 4MP, 2 = 2MP, 5 = 5MP, 8 = 8MP).
- 30 = Zoom quang học (30x).
- U/H/X = Chuẩn công nghệ:
- U = Ultra series (cao cấp).
- H = hỗ trợ H.265.
- X = AI thế hệ mới.
- N/P = Chuẩn tín hiệu video (N = NTSC, P = PAL).
- I = Tích hợp IR (hồng ngoại).
- -A, -S, -PV, -IL… = Các hậu tố tính năng mở rộng tương tự IPC/HAC (micro, loa, đèn, AI, Full-color…).
Ví dụ
- DH = Dahua.
- SD = Speed Dome (camera PTZ quay quét).
- 49 = Series 4, thế hệ 9 → dòng PTZ phổ thông, được cải tiến (so với SD42xx, SD49xx thường là PTZ mini nhưng mạnh mẽ).
- 4 = 4MP (độ phân giải 2688×1520).
- 25 = Zoom quang học 25x (thu phóng không mất chi tiết).
- G = Hỗ trợ công nghệ Starlight / Full-color nâng cao (cho hình ảnh màu sắc tốt hơn trong môi trường ánh sáng yếu).
- B = Bullet / Box style Housing (dạng thân trụ hoặc housing cố định) – phân biệt với S (Speed dome tròn) hoặc T (mini PTZ).
- H = Chuẩn nén H.265/H.264 (tiết kiệm băng thông & dung lượng lưu trữ).
- N = NTSC (chuẩn tín hiệu cho thị trường Mỹ, nhưng khi bán quốc tế thường có cả P = PAL).
- R = IR (hồng ngoại) – tích hợp đèn IR quan sát ban đêm, tầm xa thường từ 100m – 150m tùy model.
Kết luận: DH-SD49425GB-HNR là camera PTZ quay quét 4MP, zoom quang học 25x, dòng SD49 phổ thông, hỗ trợ Starlight, nén H.265, có hồng ngoại ban đêm.
Camera HDCVI (tiền tố HAC)

HAC: Camera HDCVI Dahua.
- Phân khúc: 1 = Entry, 2 = Professional, 3 = High-end.
- Độ phân giải: 1 = 720P, 2 = 1080P, 4 = 4MP, 5 = 5MP, 6 = 6MP, 8 = 8MP (4K).
- Chức năng: 0 = Standard, 1 = WDR, 2 = cảm biến 1/2”, 5 = cảm biến 4/3”, 9 = Full-color.
- Kiểu thân vỏ: F = Box, FW = Bullet, DW = Eyeball, DB = Dome chống phá hoại, DPW = Dome IR…
- Chuẩn video: P = PAL, N = NTSC.
Các đuôi quan trọng cần nhớ:
- A = có micro.
- IL = Smart Dual Light.
- LED = đèn chiếu sáng trắng.
- PV = TiOC (cảnh báo chủ động: còi + đèn).
- POC = cấp nguồn qua cáp đồng trục.
- Z = motorized zoom, -VF = vari-focal.
- S = còi báo động.
- LS = đèn + còi.
- PIR = cảm biến PIR.
Ví dụ
- HAC = Camera HDCVI (camera analog công nghệ HDCVI).
- T = Turret (dạng bán cầu đế rời, còn gọi là “mắt cá” hoặc dome turret).
- 1A = Series 1 (Cooper Series – dòng phổ thông, giá rẻ).
- 21 = 2MP (1080P Full HD).
- P = Chuẩn tín hiệu PAL (tương thích chuẩn phát hình châu Á/Âu).
- U = Có micro tích hợp (truyền âm thanh qua cáp đồng trục).
- IL = Smart Dual Light (hồng ngoại + LED, chuyển đổi chế độ ánh sáng trắng khi phát hiện chuyển động).
- A = Bản cải tiến có Audio (âm thanh), thường chỉ rõ hỗ trợ mic thu âm chất lượng cao.
- HAC = Camera HDCVI (camera analog công nghệ HDCVI).
- B = Bullet (dạng thân trụ, chuyên dùng ngoài trời).
- 1A = Series 1 (Cooper Series – dòng phổ thông, giá rẻ).
- 21 = 2MP (1080P Full HD).
- P = Chuẩn tín hiệu PAL (thường dùng ở Việt Nam).
- U = Có micro tích hợp (truyền âm thanh qua cáp đồng trục).
- IL = Smart Dual Light (tự động chuyển giữa hồng ngoại và ánh sáng trắng khi phát hiện chuyển động, giúp có màu ban đêm khi cần).
- A = Phiên bản có Audio cải tiến (tối ưu chất lượng thu âm, ghi hình kèm âm thanh rõ hơn).
Đầu ghi NVR / XVR dahua

NVR: Đầu ghi IP dahua (Nvr Dahua)
- Số kênh: 04/08/16/32/64…
- Số khay ổ cứng (HDD): 1/2/4/8/24…
- HS = 1U compact case.
- P = PoE, W = Wi-Fi.
- S2/S3 = thế hệ.
- /L = Lite, /I = AI, E = ePoE.
XVR: Đầu ghi hình analog dahua hỗ trợ nhiều công nghệ (HDCVI, AHD, TVI, CVBS, IP).
- 4/5/7 = WizSense, 8 = WizMind.
- Kênh: 04/08/16/32.
- POC: 4P/8P/16P.
- Thế hệ: S2, X = H.265, I/I2/I3 = AI gen 1/2/3.
Ví dụ
- 1104 = 4 kênh (hỗ trợ tối đa 4 Camera IP).
- HS = 1U Compact case (vỏ nhỏ gọn, thường chỉ 1 HDD).
- S3 = thế hệ thứ 3 (nâng cấp từ S2, hỗ trợ H.265, hiệu năng cao hơn, có AI cơ bản).
- /H = hỗ trợ chuẩn H.265/H.264 (tối ưu lưu trữ, bản cải tiến phần cứng/firmware).
- XVR = Đầu ghi đa năng (hỗ trợ nhiều chuẩn tín hiệu: HDCVI / AHD / TVI / CVBS / IP).
- 1B = Series 1, dòng Basic (Cooper Series) → giá rẻ, phổ thông.
- 04 = 4 kênh (hỗ trợ tối đa 4 camera).
- I = Hỗ trợ AI (Artificial Intelligence) → các tính năng AI cơ bản như phát hiện chuyển động thông minh (SMD), lọc báo động do người/xe, phát hiện xâm nhập.
Quy tắc vàng khi đọc mã Dahua
- Xác định tiền tố: IPC = Camera IP, HAC = HDCVI, NVR/XVR = đầu ghi.
- Nhìn cụm số: để biết độ phân giải và phân khúc.
- Đọc kỹ đuôi: -A, -IL, -PV, -POC… để chọn đúng tính năng.
- Chú ý thế hệ: H.265, AI, Dual Light… để biết công nghệ mới hay cũ.
Kết luận
Đọc mã sản phẩm Dahua thực chất là giải nghĩa từng phần
- Đầu mã cho biết loại thiết bị.
- Cụm số/ký tự giữa cho biết độ phân giải, kiểu thân, chức năng chính.
- Hậu tố (đuôi) cho biết tính năng nâng cao.
- Chỉ cần nắm 3 bước này, bạn có thể đọc nhanh mọi mã Dahua, chọn đúng sản phẩm theo nhu cầu và tránh nhầm lẫn giữa các model gần giống nhau.
Bạn có thể xem thêm các sản phẩm khác của dahua và tìm hiểu cách đọc mã sản phẩm camera dahua trên hệ thống của chúng tôi.
Khi đã nắm chắc quy tắc đọc mã, bạn không chỉ dừng lại ở việc chọn mua thiết bị phù hợp mà còn chủ động hơn trong việc triển khai và mở rộng hệ thống an ninh. Còn khẳng định sự chuyên nghiệp và am hiểu sản phẩm.