Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 2,520,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | 8 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 15fps@4K |
| Độ nhạy sáng | 0.009Lux@F2.0 (Starlight) |
| Chuẩn nén | H265+ |
| Công nghệ hình ảnh | WDR(120dB), ICR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR |
| Tính năng thông minh | Hàng rào ảo, Xâm nhập |
| Tầm xa hồng ngoại | 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
| Âm thanh | Tích hợp mic |
| Lưu trữ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB |
| Tên miền | DSSDDNS, P2P |
| Ống kính | Cố định 3.6mm |
| Chuẩn tương thích | Onvif 2.4 |
| Nguồn cấp | DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <7.2W |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C ~ +60°C |
| Chất liệu | Nhựa + Kim loại |
| Chống nước và bụi | IP67 |
| Giá bán lẻ | 2,520,000 đ |
Camera Dome IP Dahua DH-IPC-HDW2831T-AS-S2 là mẫu “eyeball” 8MP (Ultra HD) thuộc dòng Lite, tối ưu ghi hình ban đêm nhờ công nghệ Starlight, ghi lại chi tiết màu sắc trong điều kiện thiếu sáng, kèm hồng ngoại 30 m và mã hóa H.265 tiết kiệm băng thông/lưu trữ. Thiết kế đạt IP67 chống bụi nước, cấp nguồn PoE, phù hợp lắp ngoài trời hoặc trong nhà cho cửa hàng, văn phòng, bãi xe, nhà ở và các điểm giám sát yêu cầu độ nét cao.
Hình ảnh 8MP sắc nét, tối ưu thiếu sáng (Starlight): cảm biến 1/2.7" 8MP kết hợp Starlight cho màu sắc tốt trong môi trường ánh sáng yếu, giảm nhiễu và giữ chi tiết ở vùng tối/sáng gắt.
WDR thực 120 dB & bộ công cụ xử lý ảnh: cân bằng sáng–tối hiệu quả trong bối cảnh chênh sáng mạnh; hỗ trợ BLC, HLC, 3D-DNR, xoay ảnh 0–270° và mặt nạ vùng riêng tư.
Mã hóa H.265/H.264 thông minh: giảm đáng kể băng thông & dung lượng nhờ Smart Codec, phù hợp đường truyền và lưu trữ đa dạng.
Khung hình linh hoạt 4K/15 fps hoặc 2.7K/30 fps: 3840×2160 tối đa 15 fps hoặc 2688×1520 tới 25/30 fps; Sub-stream SD cho xem từ xa mượt.
Hồng ngoại 30 m & Smart IR: 2 LED IR, chủ động chống cháy sáng ở cự ly gần khi bật IR.
Phân tích thông minh (IVS): phát hiện xâm nhập, vạch qua (Tripwire) giúp cảnh báo sớm và lọc sự kiện hữu ích.
Kết nối & lưu trữ linh hoạt: khe thẻ microSD tối đa 256 GB, NAS, đám mây Dahua; hỗ trợ ONVIF S/G/T, RTSP/RTMP, tương thích VMS như Milestone/Genetec.
Cấp bảo vệ IP67, cấp nguồn PoE, chịu nhiệt -40 °C…+60 °C: vận hành ổn định ngoài trời, công trình công nghiệp.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | DH-IPC-HDW2831T-AS-S2 (Lite Series) |
| Cảm biến ảnh | 1/2.7" CMOS 8MP, quét Progressive; điểm ảnh hiệu dụng 3840(H)×2160(V) |
| Tối thiểu ánh sáng | 0.009 Lux @ F2.0 |
| Màn trập điện tử | 1/3 s – 1/100,000 s (Auto/Manual) |
| Hồng ngoại | 2 LED IR, tầm xa tối đa 30 m; Smart IR |
| Ống kính | Cố định 2.8 mm hoặc 3.6 mm; ngàm M12; khẩu độ F2.0 |
| Góc nhìn | 2.8 mm: 105°(Ngang)×56°(Dọc)×125°(Chéo) — 3.6 mm: 87°×47°×104° |
| Khoảng nét gần | 2.8 mm: 1.0 m; 3.6 mm: 1.9 m |
| DORI (2.8 mm) | Phát hiện 74.7 m; Quan sát 29.9 m; Nhận biết 14.9 m; Nhận dạng 7.5 m |
| DORI (3.6 mm) | Phát hiện 106.7 m; Quan sát 42.7 m; Nhận biết 21.3 m; Nhận dạng 10.7 m |
| Chuẩn nén | H.265/H.264/H.264B/MJPEG; Smart Codec ✔ |
| Độ phân giải hỗ trợ | Tối đa 3840×2160; kèm 3072×2048, 3072×1728, 2592×1944, 2688×1520, 2304×1296, 1080p, 1280×960, 720p, D1, VGA, CIF |
| Khung hình (Main stream) | 3840×2160: 1–15 fps; 2688×1520: 1–25/30 fps |
| Khung hình (Sub stream) | 704×576: 1–25 fps; 704×480: 1–30 fps |
| Dải nhạy sáng (WDR) | 120 dB; BLC/HLC; 3D-DNR; cân bằng trắng nhiều chế độ |
| ROI/Mask | ROI (4 vùng), che vùng riêng tư (4 vùng), xoay ảnh 0°/90°/180°/270° |
| Âm thanh | Micrô tích hợp; G.711A/G.711Mu/G.726/AAC |
| Mạng/Stream | RJ-45 10/100 Base-T; 2 luồng video đồng thời |
| Giao thức | IPv4/IPv6, HTTP/HTTPS, TCP/UDP, RTP/RTSP/RTMP, SMTP/FTP/SFTP, DHCP/DDNS, QoS/UPnP/NTP/Multicast/IGMP, NFS/PPPoE, 802.1x, Bonjour |
| Tương thích | ONVIF (Profile S/G/T), CGI, P2P; tương thích Milestone, Genetec |
| Lưu trữ biên | Thẻ microSD tối đa 256 GB; NAS; Dahua Cloud; FTP/SFTP |
| Phần mềm/Trình duyệt | Smart PSS, DSS, DMSS; IE/Chrome/Firefox; iOS/Android |
| Nguồn điện | 12 V DC hoặc PoE (802.3af); công suất < 7.2 W |
| Môi trường làm việc | –40 °C đến +60 °C; RH ≤ 95% |
| Cấp bảo vệ | IP67 (chống bụi/nước) |
| Vật liệu vỏ | Kim loại + Nhựa |
| Kích thước/Khối lượng | 100.9 mm × Φ109.9 mm; nặng 0.39 kg (gross 0.56 kg) |
| Phụ kiện tùy chọn | PFA130-E (Hộp nối), PFB203W (Gắn tường), PFA152-E (Gắn cột), v.v. |
1. DH-IPC-HDW2831T-AS-S2 có hỗ trợ thẻ nhớ dung lượng tối đa bao nhiêu?
Tới 256 GB microSD.
2. Camera có đạt chuẩn chống bụi nước để lắp ngoài trời không?
Có, IP67.
3. Mức khung hình tối đa ở độ phân giải 4K là bao nhiêu?
4K (3840×2160) tối đa 15 fps; ở 2688×1520 đạt 25/30 fps.
4. Camera có mic tích hợp và những chuẩn nén âm thanh nào?
Có mic tích hợp, hỗ trợ G.711A/G.711Mu/G.726/AAC.
5. Nguồn cấp & công suất tiêu thụ?
12 V DC hoặc PoE (802.3af), công suất < 7.2 W.
Bình luận & Đánh giá