Nội dung chi tiết
- Bài viết đánh giá
- Hình ảnh
- Video đánh giá
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn
| Giá bán | 2,983,000 đ |
| Giá niêm yết |
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Độ phân giải | Độ phân giải 4 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9” |
| Chuẩn Nén | Chuẩn nén H265+, 4 MP (2688 × 1520)@20 fps, 2560×1440@25/30 fps |
| Hồng Ngoại | Tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh |
| Ống Kính | Ống kính 2.7 mm–13.5 mm. |
| Hỗ trợ ONVIF | Chuẩn tương thích ONVIF (Profile S/Profile T). |
| Chuẩn chóng nước | Chuẩn chống nước IP67, tích hợp MIC |
| Điện áp sử dụng | Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất tối đa <10.1W |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động : -40° C ~ +60° C. |
| Chất liệu | Chất liệu kim loại |
| Chống ngược sáng | Chống ngược sáng WDR(120dB) |
| Tích hợp MIC | Chuẩn chống nước IP67, tích hợp MIC |
| Khe cấm thẻ nhớ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB |
| Cảm biến | Độ phân giải 4 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9” |
| Phát hiện thông minh | Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, xâm nhập, Bảo vệ vành đai : tập trung phát hiện người và xe. |
| Thông số khác | Độ nhạy sáng tối thiểu 0.008 lux@F1.5 Hỗ trợ SMD Plus Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR). Hỗ trợ cổng Audio IN/OUT: 1/1, Alarm IN/OUT: 1/1 IK10 (Tùy chọn) Hỗ trợ xem qua giao diện Web mà không cần plug-in (Chrome, Firefox,..) |
| Giá bán lẻ | 2,983,000 đ |
Dahua DH-IPC-HFW2441T-ZS (WizSense) là camera bullet IP 4MP, ống kính varifocal điều chỉnh điện (2.7–13.5 mm) cho góc nhìn linh hoạt, tích hợp IR tầm xa đến 60 m và công nghệ AI WizSense giúp phân loại người/xe chính xác. Thiết kế kim loại chuẩn IP67, hỗ trợ PoE, phù hợp lắp ngoài trời, bãi xe, nhà xưởng hoặc mặt tiền cửa hàng cần ghi hình rõ cả ngày lẫn đêm.
Hình ảnh 4MP sắc nét, màu sắc ổn định trong môi trường tương phản cao: hỗ trợ WDR 120 dB, BLC/HLC và 3D NR, giúp giữ chi tiết vùng sáng–tối và giảm nhiễu, phù hợp các điểm có đèn nền mạnh hoặc biển quảng cáo.
Ống kính varifocal 2.7–13.5 mm điều chỉnh điện: thay đổi tiêu cự trực tiếp trên giao diện để lấy bao quát (tối đa ~104°) hoặc zoom chi tiết (đến ~29°) mà không cần thay ống kính.
Quan sát đêm chủ động: 4 đèn IR tích hợp với tầm chiếu đến 60 m, duy trì hình ảnh khi 0 lux (bật IR).
AI WizSense giảm báo động giả: SMD Plus và Perimeter Protection phân loại mục tiêu người/xe cho các kịch bản Tripwire/Intrusion, lọc chuyển động từ lá cây, bóng đổ… giúp cảnh báo đúng đối tượng.
Mã hóa thông minh tiết kiệm băng thông: Smart H.265+/H.264+ cho hiệu quả nén cao, duy trì chất lượng nhưng giảm dung lượng lưu trữ/đường truyền.
Âm thanh & lưu trữ cục bộ: tích hợp micro và khe thẻ MicroSD tối đa 256 GB để ghi âm/ghi hình trực tiếp trên camera.
Chuẩn bền bỉ ngoài trời: vỏ kim loại, IP67 chống bụi nước, hoạt động –30 °C đến +60 °C; hỗ trợ cấp nguồn 12 VDC hoặc PoE 802.3af.
Tương thích hệ thống mở: ONVIF Profile S/G/T, RTSP/RTMP, hỗ trợ phần mềm SmartPSS/DSS/DMSS và trình duyệt phổ biến.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Cảm biến/Độ phân giải tối đa | 1/2.9" CMOS; 2688×1520 (4MP) |
| Tốc độ khung hình | Main: 2688×1520 @1–20 fps / 2560×1440 @1–25/30 fps; Sub: 704×576 @1–25 fps / 704×480 @1–30 fps |
| Chuẩn nén | H.265/H.264/MJPEG (MJPEG ở luồng phụ); Smart H.265+/H.264+ |
| Ống kính | Varifocal motor 2.7–13.5 mm, F1.5; góc nhìn H: 104°–29°, V: 54°–16°, D: 125°–34° |
| Hỗ trợ ngày/đêm | ICR tự động; BLC/HLC; WDR 120 dB; 3D NR |
| Hồng ngoại | 4 IR LED, tầm xa tối đa 60 m; 0 lux khi bật IR |
| Độ nhạy sáng | 0.006 lux @F1.5 (màu, 30 IRE); 0.0006 lux @F1.5 (Đen/Trắng, 30 IRE) |
| Tính năng AI | SMD Plus; Perimeter Protection (Tripwire/Intrusion phân loại người/xe); Smart Search với NVR |
| ROI/KV | ROI 4 vùng; Phát hiện chuyển động 4 vùng; Mask riêng tư 4 vùng |
| Âm thanh | Tích hợp MIC; G.711a/G.711Mu/G.726/PCM |
| Sự kiện cảnh báo | Mất/thẻ SD đầy/lỗi; ngắt mạng; xung đột IP; xâm nhập/qua hàng rào; giả mạo video; phát hiện âm thanh; điện áp; mất nét; SMD… |
| Mạng/Chuẩn | RJ-45 10/100; ONVIF S/G/T; TCP/UDP/RTSP/RTMP/NTP/IGMP… |
| Lưu trữ | Thẻ MicroSD tối đa 256 GB; FTP/SFTP |
| Nguồn điện | 12 VDC / PoE (802.3af) |
| Công suất điển hình/tối đa (ZS) | 2.4 W (DC) / 3.1 W (PoE); tối đa 8.7 W (DC) / 10.1 W (PoE) |
| Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | –30 °C ~ +60 °C; ≤95% RH |
| Độ bền | IP67; IK10 (tùy chọn) |
| Kích thước/Khối lượng | 238.5 × 90.7 × 90.7 mm; ~0.73 kg (ZS) |
| Phần mềm/Ứng dụng | SmartPSS Lite, DSS, DMSS; iOS/Android |
1. DH-IPC-HFW2441T-ZS khác gì bản ZAS?
Bản ZAS có thêm cổng vào/ra báo động và audio RCA; ZS không có các cổng này.
2. Camera quay đêm được bao xa?
Tối đa khoảng 60 m nhờ 4 đèn IR tích hợp.
3. Có hỗ trợ thẻ nhớ và ghi âm tại chỗ không?
Có micro tích hợp và khe MicroSD tối đa 256 GB.
4. Tương thích ONVIF và phần mềm nào?
Hỗ trợ ONVIF Profile S/G/T; làm việc với SmartPSS, DSS, app DMSS, và các giao thức RTSP/RTMP.
5. Nguồn cấp và công suất tiêu thụ ra sao?
12 VDC hoặc PoE (802.3af); công suất tối đa khoảng 8.7 W (DC) / 10.1 W (PoE) cho bản ZS.
Bình luận & Đánh giá